Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành PLN

ORACLE/PLN: 1 ORACLE = 0.0005422 PLN. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0005422 PLN hôm nay.
ORACLE
ORACLE
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.00 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,844.43 ORACLE và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 9,222.16 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORACLE sang PLN

Chuyển đổi PLN sang ORACLE

Oracle AI
Złoty Ba Lan
1 ORACLE
0.0005422  PLN
2 ORACLE
0.001084  PLN
5 ORACLE
0.002711  PLN
10 ORACLE
0.005422  PLN
20 ORACLE
0.01084  PLN
50 ORACLE
0.02711  PLN
100 ORACLE
0.05422  PLN
200 ORACLE
0.1084  PLN
500 ORACLE
0.2711  PLN
1000 ORACLE
0.5422  PLN
5000 ORACLE
2.71  PLN
10000 ORACLE
5.42  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang PLN, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Oracle AI
1 PLN
1,844.43 ORACLE
10 PLN
18,444.32 ORACLE
50 PLN
92,221.59 ORACLE
100 PLN
184,443.19 ORACLE
200 PLN
368,886.37 ORACLE
500 PLN
922,215.93 ORACLE
1000 PLN
1,844,431.86 ORACLE
2000 PLN
3,688,863.72 ORACLE
5000 PLN
9,222,159.31 ORACLE
10000 PLN
18,444,318.62 ORACLE
50000 PLN
92,221,593.11 ORACLE
100000 PLN
184,443,186.21 ORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang ORACLE, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORACLE/PLN

ORACLE/PLN: 1 ORACLE = 0.0005422 PLN; 2025/05/01 06:54:59
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/PLN

Giá Oracle AI cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 6,875.41 PLN trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0003717 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005645 PLN
6,875.41 PLN
6,875.41 PLN
6,875.41 PLN
Thấp
0.0005525 PLN
0.0003717 PLN
0.0002834 PLN
0.0002643 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+47.86%
+47.35%
-61.80%

Thông tin Oracle AI

Số liệu thị trường ORACLE sang PLN

ORACLE/PLN:
zł0.0005422
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE

Tỷ giá ORACLE sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là zł0.0005422 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là zł0.

Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang PLN, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORACLE sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORACLE sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004587 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001039 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001429 USD
popular info Euro
ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001265 EUR
popular info Đô la Canada
ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001972 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2046 KRW
popular info Yên Nhật
ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02060 JPY
popular info Złoty Ba Lan
ORACLE đến PLN
1 ORACLE thành zł0.0005422 PLN
popular info Bảng Anh
ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001076 GBP
popular info Real Brazil
ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0008107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PLN
1 VIRTUAL thành zł6.22 PLN
other assets Worldcoin
WLD đến PLN
1 WLD thành zł3.94 PLN
other assets Biswap
BSW đến PLN
1 BSW thành zł0.2064 PLN
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PLN
1 FARTCOIN thành zł4.76 PLN
other assets Curve DAO Token
CRV đến PLN
1 CRV thành zł2.72 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł360,310.89 PLN
other assets Akash Network
AKT đến PLN
1 AKT thành zł6.79 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.36 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł6,857.9 PLN
other assets COTI
COTI đến PLN
1 COTI thành zł0.3004 PLN

Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.0005645 PLN và mức thấp nhất là 0.0005525 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là zł0.0003644 PLN , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi
-
0.01583PLN
, tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORACLEzł0.0002711zł0.0002730
-0.69%
1 ORACLEzł0.0005422zł0.0005460
-0.69%
5 ORACLEzł0.002711zł0.002730
-0.69%
10 ORACLEzł0.005422zł0.005460
-0.69%
50 ORACLEzł0.02711zł0.02730
-0.69%
100 ORACLEzł0.05422zł0.05460
-0.69%
500 ORACLEzł0.2711zł0.2730
-0.69%
1000 ORACLEzł0.5422zł0.5460
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/PLN

1 Oracle AI bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0005422.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,844.43 ORACLE đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 9,222.16 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.002711PLN.
Giá cao nhất của ORACLE/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo PLN là zł6,875.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.