Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96494.08 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96494.08 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96494.08 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành ILS
ORACLE/ILS: 1 ORACLE = 0.0005128 ILS. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0005128 ILS hôm nay.

ORACLE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,950.15 ORACLE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,750.75 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORACLE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ORACLE
Oracle AI
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang ILS, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Oracle AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ORACLE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORACLE/ILS
ORACLE/ILS: 1 ORACLE = 0.0005128 ILS; 2025/05/01 13:16:33
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/ILS
Giá Oracle AI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 6,546.57 ILS trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0003539 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005375 ILS | 6,546.57 ILS | 6,546.57 ILS | 6,546.57 ILS |
Thấp | 0.0005261 ILS | 0.0003539 ILS | 0.0002698 ILS | 0.0002516 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.69% | +47.86% | +47.35% | -61.80% |
Thông tin Oracle AI
Số liệu thị trường ORACLE sang ILS
ORACLE/ILS:
₪0.0005128
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE
Tỷ giá ORACLE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là ₪0.0005128 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là ₪0.
Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang ILS, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORACLE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORACLE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004551 TWD

ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001032 CNY

ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001419 USD
ORACLE đến ILS
1 ORACLE thành ₪0.0005128 ILS

ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001252 EUR

ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001960 CAD

ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2024 KRW

ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02047 JPY

ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001064 GBP

ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0008086 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪6.38 ILS

WLD đến ILS
1 WLD thành ₪3.92 ILS

ALPHA đến ILS
1 ALPHA thành ₪0.1526 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.22 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,684.34 ILS

S đến ILS
1 S thành ₪1.98 ILS

FARTCOIN đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪4.54 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪348,532.65 ILS

FET đến ILS
1 FET thành ₪2.78 ILS

CRV đến ILS
1 CRV thành ₪2.69 ILS
Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Shekel Israel mới đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.0005375 ILS và mức thấp nhất là 0.0005261 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là ₪0.0003435 ILS , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
-₪
0.01507ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORACLE | ₪0.0002564 | ₪0.0002582 | -0.69% |
1 ORACLE | ₪0.0005128 | ₪0.0005165 | -0.69% |
5 ORACLE | ₪0.002564 | ₪0.002582 | -0.69% |
10 ORACLE | ₪0.005128 | ₪0.005165 | -0.69% |
50 ORACLE | ₪0.02564 | ₪0.02582 | -0.69% |
100 ORACLE | ₪0.05128 | ₪0.05165 | -0.69% |
500 ORACLE | ₪0.2564 | ₪0.2582 | -0.69% |
1000 ORACLE | ₪0.5128 | ₪0.5165 | -0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/ILS
1 Oracle AI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0005128.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,950.15 ORACLE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 9,750.75 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.002564ILS.
Giá cao nhất của ORACLE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo ILS là ₪6,546.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
