Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành ISK

ORACLE/ISK: 1 ORACLE = 0.01824 ISK. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01824 ISK hôm nay.
ORACLE
ORACLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.09 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 54.83 ORACLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 274.16 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORACLE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ORACLE

Oracle AI
Króna Iceland
1 ORACLE
0.01824  ISK
2 ORACLE
0.03647  ISK
5 ORACLE
0.09119  ISK
10 ORACLE
0.1824  ISK
20 ORACLE
0.3647  ISK
50 ORACLE
0.9119  ISK
100 ORACLE
1.82  ISK
200 ORACLE
3.65  ISK
500 ORACLE
9.12  ISK
1000 ORACLE
18.24  ISK
5000 ORACLE
91.19  ISK
10000 ORACLE
182.37  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang ISK, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Oracle AI
50 ISK
2,741.61 ORACLE
100 ISK
5,483.21 ORACLE
200 ISK
10,966.43 ORACLE
500 ISK
27,416.07 ORACLE
1000 ISK
54,832.14 ORACLE
2000 ISK
109,664.28 ORACLE
5000 ISK
274,160.7 ORACLE
10000 ISK
548,321.41 ORACLE
50000 ISK
2,741,607.05 ORACLE
100000 ISK
5,483,214.09 ORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORACLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORACLE/ISK

ORACLE/ISK: 1 ORACLE = 0.01824 ISK; 2025/05/01 13:16:25
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/ISK

Giá Oracle AI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 232,834.26 ISK trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01259 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01912 ISK
232,834.26 ISK
232,834.26 ISK
232,834.26 ISK
Thấp
0.01871 ISK
0.01259 ISK
0.009597 ISK
0.008949 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+47.86%
+47.35%
-61.80%

Thông tin Oracle AI

Số liệu thị trường ORACLE sang ISK

ORACLE/ISK:
kr0.01824
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE

Tỷ giá ORACLE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là kr0.01824 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là kr0.

Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang ISK, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORACLE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORACLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004551 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001032 CNY
popular info Króna Iceland
ORACLE đến ISK
1 ORACLE thành kr0.01824 ISK
popular info Đô la Mỹ
ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001419 USD
popular info Euro
ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001252 EUR
popular info Đô la Canada
ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001960 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2024 KRW
popular info Yên Nhật
ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02047 JPY
popular info Bảng Anh
ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001064 GBP
popular info Real Brazil
ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0008086 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr227.08 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr139.33 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr5.43 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr78.78 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr237,734.25 ISK
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến ISK
1 S thành kr70.41 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr161.42 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,395,851.76 ISK
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến ISK
1 FET thành kr98.92 ISK
other assets Curve DAO Token
CRV đến ISK
1 CRV thành kr95.52 ISK

Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Króna Iceland đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.01912 ISK và mức thấp nhất là 0.01871 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là kr0.01222 ISK , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi
-kr
0.5361ISK
, tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORACLEkr0.009119kr0.009184
-0.69%
1 ORACLEkr0.01824kr0.01837
-0.69%
5 ORACLEkr0.09119kr0.09184
-0.69%
10 ORACLEkr0.1824kr0.1837
-0.69%
50 ORACLEkr0.9119kr0.9184
-0.69%
100 ORACLEkr1.82kr1.84
-0.69%
500 ORACLEkr9.12kr9.18
-0.69%
1000 ORACLEkr18.24kr18.37
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/ISK

1 Oracle AI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01824.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.83 ORACLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 274.16 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.09119ISK.
Giá cao nhất của ORACLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo ISK là kr232,834.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.