Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$214.35B : $1.87T
Giá $1,775.7 : $93,933.04
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,450.438.7x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$186.51B
Giá mục tiêu của ETH
$1,545.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.8701 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$373.02B
Giá mục tiêu của ETH
$3,090.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.74 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$932.55B
Giá mục tiêu của ETH
$7,725.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.35 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.87T
Giá mục tiêu của ETH
$15,450.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8.7 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.73T
Giá mục tiêu của ETH
$30,900.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17.4 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$9.33T
Giá mục tiêu của ETH
$77,252.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
43.51 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$18.65T
Giá mục tiêu của ETH
$154,504.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
87.01 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $186.51B | $1,545.04 | 0.8701x |
20% | $373.02B | $3,090.09 | 1.74x |
50% | $932.55B | $7,725.21 | 4.35x |
100% | $1.87T | $15,450.43 | 8.7x |
200% | $3.73T | $30,900.86 | 17.4x |
500% | $9.33T | $77,252.15 | 43.51x |
1000% | $18.65T | $154,504.3 | 87.01x |
Giá hiện tại của ETH là $1,775.7, với vốn hóa thị trường là $214.35B; giá hiện tại của BTC là $93,933.04, với vốn hóa thị trường là $1.87T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1149.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,450.43 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.7.
So sánh khác
Giá của MANA với vốn hóa thị trường là LINK: $5.1Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là AVAX: $29.69Giá của BTT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.{6}9224Giá của BSV với vốn hóa thị trường là CRV: $45.65Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là XLM: $3.52Giá của JTO với vốn hóa thị trường là BNB: $264.48Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7983Giá của WIF với vốn hóa thị trường là SHIB: $8.15Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là PAXG: $4.93Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là HBAR: $281.73Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là SOL: $7.96Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.6645Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SAND: $0.9986Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.7555Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là NEXO: $1.11Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là XCN: $0.6605Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CORE: $0.01259Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là BCH: $20.2Giá của NEO với vốn hóa thị trường là FLOKI: $9.78Giá của AR với vốn hóa thị trường là HNT: $10.44Giá của NFT với vốn hóa thị trường là DOT: $0.{5}6735Giá của AXS với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.4151Giá của CFX với vốn hóa thị trường là LTC: $1.24Giá của BERA với vốn hóa thị trường là FLOW: $5.83
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,909,901,943.91
Giá hiện tại
$15.08
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$2,830.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
187.7x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,309,069,492.48
Giá hiện tại
$22.37
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$4,470.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
199.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$909,533,819.76
Giá hiện tại
$75.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$154,071.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,045.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$906,469,050.1
Giá hiện tại
$0.6794
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,394.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,051.99x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,612,639,163.98
Giá hiện tại
$0.2791
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$60.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
215.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$84,772,869,191.53
Giá hiện tại
$601.69
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$13,202.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
21.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$830,743,185.6
Giá hiện tại
$3,369.83
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$7,545,182.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,239.04x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,141,603,281.97
Giá hiện tại
$0.{4}1382
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$0.003157
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
228.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$798,039,729.26
Giá hiện tại
$3,373.69
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$7,863,385.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,330.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,932,005,262.91
Giá hiện tại
$0.1878
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$44.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
234.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$78,916,147,998.26
Giá hiện tại
$152.51
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$3,594.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$777,491,195.14
Giá hiện tại
$0.01762
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$42.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,392.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$764,765,349.7
Giá hiện tại
$0.3031
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$737.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,432.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$723,529,247.33
Giá hiện tại
$0.7235
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,860.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,570.83x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$722,199,808.63
Giá hiện tại
$1.12
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$2,878.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,575.56x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$715,224,021.29
Giá hiện tại
$0.02154
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$56.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,600.68x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$714,756,187.34
Giá hiện tại
$0.7149
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,860.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,602.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,102,582,916.04
Giá hiện tại
$357.62
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$93,655.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
261.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$690,003,573.55
Giá hiện tại
$0.{4}7169
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$0.1932
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,695.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$685,186,645.12
Giá hiện tại
$3.78
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$10,252.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,714.69x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,734,669,695.8
Giá hiện tại
$4.29
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,184.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
276.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$66,708,593.91
Giá hiện tại
$0.06671
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,860.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
27,883.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,378,110,338.09
Giá hiện tại
$84.41
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$24,617.6
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
291.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$636,650,562.77
Giá hiện tại
$0.4033
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,178.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,921.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$635,949,189.45
Giá hiện tại
$0.3274
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$957.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,924.87x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$634,840,267.29
Giá hiện tại
$2.03
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$5,933.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,929.98x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$634,095,524.66
Giá hiện tại
$0.{6}6431
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$0.001886
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,933.42x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$615,879,958.85
Giá hiện tại
$31.02
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$93,677.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,020.18x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$589,449,238.61
Giá hiện tại
$0.2406
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$759.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,155.6x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$584,119,010.11
Giá hiện tại
$1.82
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$5,803.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,184.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$576,919,144.41
Giá hiện tại
$0.5544
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,787.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,224.14x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$557,773,062.84
Giá hiện tại
$0.5584
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,862.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,334.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$556,731,988.63
Giá hiện tại
$3.44
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$11,487.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,341.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$532,297,430.02
Giá hiện tại
$18.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$66,066.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,494.42x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$527,728,458.44
Giá hiện tại
$0.05325
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$187.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,524.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,187,290,193.15
Giá hiện tại
$4.43
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,589.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
358.58x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$500,812,470.32
Giá hiện tại
$0.6540
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$2,428.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,714.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$499,014,139.52
Giá hiện tại
$0.5211
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,942.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,727.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$495,802,982.27
Giá hiện tại
$0.7613
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$2,855.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,751.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$490,962,669.16
Giá hiện tại
$0.4534
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$1,717.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,788.61x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$489,952,461.74
Giá hiện tại
$0.008634
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$32.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,796.43x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$485,144,455.8
Giá hiện tại
$1.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$5,291.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,834.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$450,156,480.34
Giá hiện tại
$6.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$26,369.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,132.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$437,969,410.25
Giá hiện tại
$6.67
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$28,332.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,247.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$425,646,744.3
Giá hiện tại
$0.{6}4257
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$0.001860
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,369.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$421,392,895.63
Giá hiện tại
$2.62
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$11,573.96
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,414.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$411,923,425.6
Giá hiện tại
$0.08036
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$362.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,515.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$397,193,316.92
Giá hiện tại
$3.64
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$17,044.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,683.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$395,998,919.08
Giá hiện tại
$0.04146
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$194.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,697.16x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$393,315,763.45
Giá hiện tại
$43.99
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,860,068,452,993.51
Giá mục tiêu
$208,050.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,729.2x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $9,909,901,943.91 | $15.08 | $1,860,068,452,993.51 | $2,830.72 | 187.7x | So sánh |
![]() | $9,309,069,492.48 | $22.37 | $1,860,068,452,993.51 | $4,470.32 | 199.81x | So sánh |
![]() | $909,533,819.76 | $75.34 | $1,860,068,452,993.51 | $154,071.79 | 2,045.08x | So sánh |
![]() | $906,469,050.1 | $0.6794 | $1,860,068,452,993.51 | $1,394.18 | 2,051.99x | So sánh |
![]() | $8,612,639,163.98 | $0.2791 | $1,860,068,452,993.51 | $60.27 | 215.97x | So sánh |
![]() | $84,772,869,191.53 | $601.69 | $1,860,068,452,993.51 | $13,202.23 | 21.94x | So sánh |
![]() | $830,743,185.6 | $3,369.83 | $1,860,068,452,993.51 | $7,545,182.44 | 2,239.04x | So sánh |
![]() | $8,141,603,281.97 | $0.{4}1382 | $1,860,068,452,993.51 | $0.003157 | 228.46x | So sánh |
![]() | $798,039,729.26 | $3,373.69 | $1,860,068,452,993.51 | $7,863,385.18 | 2,330.8x | So sánh |
![]() | $7,932,005,262.91 | $0.1878 | $1,860,068,452,993.51 | $44.05 | 234.5x | So sánh |
![]() | $78,916,147,998.26 | $152.51 | $1,860,068,452,993.51 | $3,594.78 | 23.57x | So sánh |
![]() | $777,491,195.14 | $0.01762 | $1,860,068,452,993.51 | $42.16 | 2,392.4x | So sánh |
![]() | $764,765,349.7 | $0.3031 | $1,860,068,452,993.51 | $737.16 | 2,432.21x | So sánh |
![]() | $723,529,247.33 | $0.7235 | $1,860,068,452,993.51 | $1,860.07 | 2,570.83x | So sánh |
![]() | $722,199,808.63 | $1.12 | $1,860,068,452,993.51 | $2,878.71 | 2,575.56x | So sánh |
![]() | $715,224,021.29 | $0.02154 | $1,860,068,452,993.51 | $56.02 | 2,600.68x | So sánh |
![]() | $714,756,187.34 | $0.7149 | $1,860,068,452,993.51 | $1,860.46 | 2,602.38x | So sánh |
![]() | $7,102,582,916.04 | $357.62 | $1,860,068,452,993.51 | $93,655.7 | 261.89x | So sánh |
![]() | $690,003,573.55 | $0.{4}7169 | $1,860,068,452,993.51 | $0.1932 | 2,695.74x | So sánh |
![]() | $685,186,645.12 | $3.78 | $1,860,068,452,993.51 | $10,252.03 | 2,714.69x | So sánh |
![]() | $6,734,669,695.8 | $4.29 | $1,860,068,452,993.51 | $1,184.03 | 276.19x | So sánh |
![]() | $66,708,593.91 | $0.06671 | $1,860,068,452,993.51 | $1,860.08 | 27,883.49x | So sánh |
![]() | $6,378,110,338.09 | $84.41 | $1,860,068,452,993.51 | $24,617.6 | 291.63x | So sánh |
![]() | $636,650,562.77 | $0.4033 | $1,860,068,452,993.51 | $1,178.41 | 2,921.65x | So sánh |
![]() | $635,949,189.45 | $0.3274 | $1,860,068,452,993.51 | $957.68 | 2,924.87x | So sánh |
![]() | $634,840,267.29 | $2.03 | $1,860,068,452,993.51 | $5,933.33 | 2,929.98x | So sánh |
![]() | $634,095,524.66 | $0.{6}6431 | $1,860,068,452,993.51 | $0.001886 | 2,933.42x | So sánh |
![]() | $615,879,958.85 | $31.02 | $1,860,068,452,993.51 | $93,677.62 | 3,020.18x | So sánh |
![]() | $589,449,238.61 | $0.2406 | $1,860,068,452,993.51 | $759.21 | 3,155.6x | So sánh |
![]() | $584,119,010.11 | $1.82 | $1,860,068,452,993.51 | $5,803.23 | 3,184.4x | So sánh |
![]() | $576,919,144.41 | $0.5544 | $1,860,068,452,993.51 | $1,787.52 | 3,224.14x | So sánh |
![]() | $557,773,062.84 | $0.5584 | $1,860,068,452,993.51 | $1,862.23 | 3,334.81x | So sánh |
![]() | $556,731,988.63 | $3.44 | $1,860,068,452,993.51 | $11,487.84 | 3,341.05x | So sánh |
![]() | $532,297,430.02 | $18.91 | $1,860,068,452,993.51 | $66,066.07 | 3,494.42x | So sánh |
![]() | $527,728,458.44 | $0.05325 | $1,860,068,452,993.51 | $187.69 | 3,524.67x | So sánh |
![]() | $5,187,290,193.15 | $4.43 | $1,860,068,452,993.51 | $1,589.81 | 358.58x | So sánh |
![]() | $500,812,470.32 | $0.6540 | $1,860,068,452,993.51 | $2,428.86 | 3,714.1x | So sánh |
![]() | $499,014,139.52 | $0.5211 | $1,860,068,452,993.51 | $1,942.3 | 3,727.49x | So sánh |
![]() | $495,802,982.27 | $0.7613 | $1,860,068,452,993.51 | $2,855.93 | 3,751.63x | So sánh |
![]() | $490,962,669.16 | $0.4534 | $1,860,068,452,993.51 | $1,717.75 | 3,788.61x | So sánh |
![]() | $489,952,461.74 | $0.008634 | $1,860,068,452,993.51 | $32.78 | 3,796.43x | So sánh |
![]() | $485,144,455.8 | $1.38 | $1,860,068,452,993.51 | $5,291.2 | 3,834.05x | So sánh |
![]() | $450,156,480.34 | $6.38 | $1,860,068,452,993.51 | $26,369.43 | 4,132.05x | So sánh |
![]() | $437,969,410.25 | $6.67 | $1,860,068,452,993.51 | $28,332.04 | 4,247.03x | So sánh |
![]() | $425,646,744.3 | $0.{6}4257 | $1,860,068,452,993.51 | $0.001860 | 4,369.98x | So sánh |
![]() | $421,392,895.63 | $2.62 | $1,860,068,452,993.51 | $11,573.96 | 4,414.1x | So sánh |
![]() | $411,923,425.6 | $0.08036 | $1,860,068,452,993.51 | $362.86 | 4,515.57x | So sánh |
![]() | $397,193,316.92 | $3.64 | $1,860,068,452,993.51 | $17,044.22 | 4,683.03x | So sánh |
![]() | $395,998,919.08 | $0.04146 | $1,860,068,452,993.51 | $194.73 | 4,697.16x | So sánh |
![]() | $393,315,763.45 | $43.99 | $1,860,068,452,993.51 | $208,050.56 | 4,729.2x | So sánh |