Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$214.35B : $1.87T
11.49%
Giá $1,775.7 : $93,933.04
1.89%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,450.438.7x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$186.51B$1,545.040.8701x
20%$373.02B$3,090.091.74x
50%$932.55B$7,725.214.35x
100%$1.87T$15,450.438.7x
200%$3.73T$30,900.8617.4x
500%$9.33T$77,252.1543.51x
1000%$18.65T$154,504.387.01x
Giá hiện tại của ETH là $1,775.7, với vốn hóa thị trường là $214.35B; giá hiện tại của BTC là $93,933.04, với vốn hóa thị trường là $1.87T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1149.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,450.43 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.7.

So sánh khác

Giá của MANA với vốn hóa thị trường là LINK: $5.1Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là AVAX: $29.69Giá của BTT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.{6}9224Giá của BSV với vốn hóa thị trường là CRV: $45.65Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là XLM: $3.52Giá của JTO với vốn hóa thị trường là BNB: $264.48Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7983Giá của WIF với vốn hóa thị trường là SHIB: $8.15Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là PAXG: $4.93Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là HBAR: $281.73Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là SOL: $7.96Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.6645Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SAND: $0.9986Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.7555Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là NEXO: $1.11Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là XCN: $0.6605Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CORE: $0.01259Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là BCH: $20.2Giá của NEO với vốn hóa thị trường là FLOKI: $9.78Giá của AR với vốn hóa thị trường là HNT: $10.44Giá của NFT với vốn hóa thị trường là DOT: $0.{5}6735Giá của AXS với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.4151Giá của CFX với vốn hóa thị trường là LTC: $1.24Giá của BERA với vốn hóa thị trường là FLOW: $5.83

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
ChainlinkLINK$9,909,901,943.91$15.08$1,860,068,452,993.51$2,830.72187.7xSo sánh
AvalancheAVAX$9,309,069,492.48$22.37$1,860,068,452,993.51$4,470.32199.81xSo sánh
QuantQNT$909,533,819.76$75.34$1,860,068,452,993.51$154,071.792,045.08xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$906,469,050.1$0.6794$1,860,068,452,993.51$1,394.182,051.99xSo sánh
StellarXLM$8,612,639,163.98$0.2791$1,860,068,452,993.51$60.27215.97xSo sánh
BNBBNB$84,772,869,191.53$601.69$1,860,068,452,993.51$13,202.2321.94xSo sánh
Tether GoldXAUt$830,743,185.6$3,369.83$1,860,068,452,993.51$7,545,182.442,239.04xSo sánh
Shiba InuSHIB$8,141,603,281.97$0.{4}1382$1,860,068,452,993.51$0.003157228.46xSo sánh
PAX GoldPAXG$798,039,729.26$3,373.69$1,860,068,452,993.51$7,863,385.182,330.8xSo sánh
HederaHBAR$7,932,005,262.91$0.1878$1,860,068,452,993.51$44.05234.5xSo sánh
SolanaSOL$78,916,147,998.26$152.51$1,860,068,452,993.51$3,594.7823.57xSo sánh
GalaGALA$777,491,195.14$0.01762$1,860,068,452,993.51$42.162,392.4xSo sánh
The SandboxSAND$764,765,349.7$0.3031$1,860,068,452,993.51$737.162,432.21xSo sánh
Theta NetworkTHETA$723,529,247.33$0.7235$1,860,068,452,993.51$1,860.072,570.83xSo sánh
NexoNEXO$722,199,808.63$1.12$1,860,068,452,993.51$2,878.712,575.56xSo sánh
OnyxcoinXCN$715,224,021.29$0.02154$1,860,068,452,993.51$56.022,600.68xSo sánh
CoreCORE$714,756,187.34$0.7149$1,860,068,452,993.51$1,860.462,602.38xSo sánh
Bitcoin CashBCH$7,102,582,916.04$357.62$1,860,068,452,993.51$93,655.7261.89xSo sánh
FLOKIFLOKI$690,003,573.55$0.{4}7169$1,860,068,452,993.51$0.19322,695.74xSo sánh
HeliumHNT$685,186,645.12$3.78$1,860,068,452,993.51$10,252.032,714.69xSo sánh
PolkadotDOT$6,734,669,695.8$4.29$1,860,068,452,993.51$1,184.03276.19xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$66,708,593.91$0.06671$1,860,068,452,993.51$1,860.0827,883.49xSo sánh
LitecoinLTC$6,378,110,338.09$84.41$1,860,068,452,993.51$24,617.6291.63xSo sánh
FlowFLOW$636,650,562.77$0.4033$1,860,068,452,993.51$1,178.412,921.65xSo sánh
DecentralandMANA$635,949,189.45$0.3274$1,860,068,452,993.51$957.682,924.87xSo sánh
PancakeSwapCAKE$634,840,267.29$2.03$1,860,068,452,993.51$5,933.332,929.98xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$634,095,524.66$0.{6}6431$1,860,068,452,993.51$0.0018862,933.42xSo sánh
Bitcoin SVBSV$615,879,958.85$31.02$1,860,068,452,993.51$93,677.623,020.18xSo sánh
MovementMOVE$589,449,238.61$0.2406$1,860,068,452,993.51$759.213,155.6xSo sánh
JitoJTO$584,119,010.11$1.82$1,860,068,452,993.51$5,803.233,184.4xSo sánh
TezosXTZ$576,919,144.41$0.5544$1,860,068,452,993.51$1,787.523,224.14xSo sánh
dogwifhatWIF$557,773,062.84$0.5584$1,860,068,452,993.51$1,862.233,334.81xSo sánh
PendlePENDLE$556,731,988.63$3.44$1,860,068,452,993.51$11,487.843,341.05xSo sánh
MultiversXEGLD$532,297,430.02$18.91$1,860,068,452,993.51$66,066.073,494.42xSo sánh
Brett (Based)BRETT$527,728,458.44$0.05325$1,860,068,452,993.51$187.693,524.67xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,187,290,193.15$4.43$1,860,068,452,993.51$1,589.81358.58xSo sánh
dYdXDYDX$500,812,470.32$0.6540$1,860,068,452,993.51$2,428.863,714.1xSo sánh
MANTRAOM$499,014,139.52$0.5211$1,860,068,452,993.51$1,942.33,727.49xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$495,802,982.27$0.7613$1,860,068,452,993.51$2,855.933,751.63xSo sánh
KavaKAVA$490,962,669.16$0.4534$1,860,068,452,993.51$1,717.753,788.61xSo sánh
Reserve RightsRSR$489,952,461.74$0.008634$1,860,068,452,993.51$32.783,796.43xSo sánh
THORChainRUNE$485,144,455.8$1.38$1,860,068,452,993.51$5,291.23,834.05xSo sánh
NeoNEO$450,156,480.34$6.38$1,860,068,452,993.51$26,369.434,132.05xSo sánh
ArweaveAR$437,969,410.25$6.67$1,860,068,452,993.51$28,332.044,247.03xSo sánh
APENFTNFT$425,646,744.3$0.{6}4257$1,860,068,452,993.51$0.0018604,369.98xSo sánh
Axie InfinityAXS$421,392,895.63$2.62$1,860,068,452,993.51$11,573.964,414.1xSo sánh
ConfluxCFX$411,923,425.6$0.08036$1,860,068,452,993.51$362.864,515.57xSo sánh
BerachainBERA$397,193,316.92$3.64$1,860,068,452,993.51$17,044.224,683.03xSo sánh
ChilizCHZ$395,998,919.08$0.04146$1,860,068,452,993.51$194.734,697.16xSo sánh
CompoundCOMP$393,315,763.45$43.99$1,860,068,452,993.51$208,050.564,729.2xSo sánh