Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành OMR

ORACLE/OMR: 1 ORACLE = 0.{4}5501 OMR. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}5501 OMR hôm nay.
ORACLE
ORACLE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 18,179.87 ORACLE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 90,899.35 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORACLE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ORACLE

Oracle AI
Rial Oman
1 ORACLE
0.{4}5501  OMR
2 ORACLE
0.0001100  OMR
5 ORACLE
0.0002750  OMR
10 ORACLE
0.0005501  OMR
20 ORACLE
0.001100  OMR
50 ORACLE
0.002750  OMR
100 ORACLE
0.005501  OMR
200 ORACLE
0.01100  OMR
500 ORACLE
0.02750  OMR
1000 ORACLE
0.05501  OMR
5000 ORACLE
0.2750  OMR
10000 ORACLE
0.5501  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang OMR, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Oracle AI
1 OMR
18,179.87 ORACLE
10 OMR
181,798.7 ORACLE
50 OMR
908,993.51 ORACLE
100 OMR
1,817,987.02 ORACLE
200 OMR
3,635,974.04 ORACLE
500 OMR
9,089,935.1 ORACLE
1000 OMR
18,179,870.21 ORACLE
2000 OMR
36,359,740.42 ORACLE
5000 OMR
90,899,351.04 ORACLE
10000 OMR
181,798,702.09 ORACLE
50000 OMR
908,993,510.44 ORACLE
100000 OMR
1,817,987,020.87 ORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ORACLE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORACLE/OMR

ORACLE/OMR: 1 ORACLE = 0.{4}5501 OMR; 2025/05/01 07:00:45
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/OMR

Giá Oracle AI cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 697.54 OMR trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3771 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5727 OMR
697.54 OMR
697.54 OMR
697.54 OMR
Thấp
0.{4}5606 OMR
0.{4}3771 OMR
0.{4}2875 OMR
0.{4}2681 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+47.86%
+47.35%
-61.80%

Thông tin Oracle AI

Số liệu thị trường ORACLE sang OMR

ORACLE/OMR:
ر.ع.0.{4}5501
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE

Tỷ giá ORACLE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là ر.ع.0.{4}5501 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang OMR, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORACLE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORACLE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004587 TWD
popular info Rial Oman
ORACLE đến OMR
1 ORACLE thành ر.ع.0.{4}5501 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001039 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001429 USD
popular info Euro
ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001265 EUR
popular info Đô la Canada
ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001972 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2046 KRW
popular info Yên Nhật
ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02060 JPY
popular info Bảng Anh
ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001076 GBP
popular info Real Brazil
ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0008107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.6307 OMR
other assets Worldcoin
WLD đến OMR
1 WLD thành ر.ع.0.3994 OMR
other assets Biswap
BSW đến OMR
1 BSW thành ر.ع.0.02094 OMR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến OMR
1 FARTCOIN thành ر.ع.0.4826 OMR
other assets Curve DAO Token
CRV đến OMR
1 CRV thành ر.ع.0.2755 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,555.21 OMR
other assets Akash Network
AKT đến OMR
1 AKT thành ر.ع.0.6888 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8483 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.695.77 OMR
other assets COTI
COTI đến OMR
1 COTI thành ر.ع.0.03047 OMR

Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Rial Oman đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5727 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}5606 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là ر.ع.0.{4}3697 OMR , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi
-ر.ع.
0.001606OMR
, tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORACLEر.ع.0.{4}2750ر.ع.0.{4}2770
-0.69%
1 ORACLEر.ع.0.{4}5501ر.ع.0.{4}5540
-0.69%
5 ORACLEر.ع.0.0002750ر.ع.0.0002770
-0.69%
10 ORACLEر.ع.0.0005501ر.ع.0.0005540
-0.69%
50 ORACLEر.ع.0.002750ر.ع.0.002770
-0.69%
100 ORACLEر.ع.0.005501ر.ع.0.005540
-0.69%
500 ORACLEر.ع.0.02750ر.ع.0.02770
-0.69%
1000 ORACLEر.ع.0.05501ر.ع.0.05540
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/OMR

1 Oracle AI bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}5501.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,179.87 ORACLE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 90,899.35 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.0002750OMR.
Giá cao nhất của ORACLE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo OMR là ر.ع.697.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.