Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành CZK

ORACLE/CZK: 1 ORACLE = 0.003158 CZK. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.003158 CZK hôm nay.
ORACLE
ORACLE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.02 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 316.64 ORACLE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,583.18 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORACLE sang CZK

Chuyển đổi CZK sang ORACLE

Oracle AI
Koruna Czech
1 ORACLE
0.003158  CZK
2 ORACLE
0.006316  CZK
5 ORACLE
0.01579  CZK
10 ORACLE
0.03158  CZK
20 ORACLE
0.06316  CZK
50 ORACLE
0.1579  CZK
100 ORACLE
0.3158  CZK
200 ORACLE
0.6316  CZK
500 ORACLE
1.58  CZK
1000 ORACLE
3.16  CZK
5000 ORACLE
15.79  CZK
10000 ORACLE
31.58  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang CZK, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Oracle AI
10 CZK
3,166.37 ORACLE
50 CZK
15,831.83 ORACLE
100 CZK
31,663.65 ORACLE
200 CZK
63,327.3 ORACLE
500 CZK
158,318.25 ORACLE
1000 CZK
316,636.51 ORACLE
2000 CZK
633,273.02 ORACLE
5000 CZK
1,583,182.54 ORACLE
10000 CZK
3,166,365.09 ORACLE
50000 CZK
15,831,825.45 ORACLE
100000 CZK
31,663,650.9 ORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ORACLE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORACLE/CZK

ORACLE/CZK: 1 ORACLE = 0.003158 CZK; 2025/05/01 07:06:59
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/CZK

Giá Oracle AI cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 40,049.81 CZK trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.002165 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003288 CZK
40,049.81 CZK
40,049.81 CZK
40,049.81 CZK
Thấp
0.003219 CZK
0.002165 CZK
0.001651 CZK
0.001539 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+47.86%
+47.35%
-61.80%

Thông tin Oracle AI

Số liệu thị trường ORACLE sang CZK

ORACLE/CZK:
Kč0.003158
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE

Tỷ giá ORACLE sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là Kč0.003158 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là Kč0.

Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang CZK, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORACLE sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORACLE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004587 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001039 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001429 USD
popular info Euro
ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001265 EUR
popular info Đô la Canada
ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001972 CAD
popular info Koruna Czech
ORACLE đến CZK
1 ORACLE thành Kč0.003158 CZK
popular info Won Hàn Quốc
ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2046 KRW
popular info Yên Nhật
ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02060 JPY
popular info Bảng Anh
ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001076 GBP
popular info Real Brazil
ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0008107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CZK
1 VIRTUAL thành Kč35.93 CZK
other assets Worldcoin
WLD đến CZK
1 WLD thành Kč23.08 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,097,373.9 CZK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč27.43 CZK
other assets Biswap
BSW đến CZK
1 BSW thành Kč1.2 CZK
other assets Curve DAO Token
CRV đến CZK
1 CRV thành Kč15.88 CZK
other assets Akash Network
AKT đến CZK
1 AKT thành Kč39.75 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč39,901.89 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč48.56 CZK
other assets Stella
ALPHA đến CZK
1 ALPHA thành Kč0.9078 CZK

Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Koruna Czech đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.003288 CZK và mức thấp nhất là 0.003219 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là Kč0.002123 CZK , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi
-
0.09221CZK
, tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORACLEKč0.001579Kč0.001590
-0.69%
1 ORACLEKč0.003158Kč0.003181
-0.69%
5 ORACLEKč0.01579Kč0.01590
-0.69%
10 ORACLEKč0.03158Kč0.03181
-0.69%
50 ORACLEKč0.1579Kč0.1590
-0.69%
100 ORACLEKč0.3158Kč0.3181
-0.69%
500 ORACLEKč1.58Kč1.59
-0.69%
1000 ORACLEKč3.16Kč3.18
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/CZK

1 Oracle AI bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.003158.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 316.64 ORACLE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1,583.18 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.01579CZK.
Giá cao nhất của ORACLE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo CZK là Kč40,049.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.