Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành QAR

ODIN/QAR: 1 ODIN = 0.007683 QAR. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Rial Qatar (QAR) là 0.007683 QAR hôm nay.
ODIN
ODIN
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.01 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.01 QAR, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.04 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 130.15 ODIN và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 650.76 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang QAR

Chuyển đổi QAR sang ODIN

Odin Protocol
Rial Qatar
1 ODIN
0.007683  QAR
2 ODIN
0.01537  QAR
5 ODIN
0.03842  QAR
10 ODIN
0.07683  QAR
20 ODIN
0.1537  QAR
50 ODIN
0.3842  QAR
100 ODIN
0.7683  QAR
1000 ODIN
7.68  QAR
5000 ODIN
38.42  QAR
10000 ODIN
76.83  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang QAR, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Odin Protocol
100 QAR
13,015.22 ODIN
200 QAR
26,030.43 ODIN
500 QAR
65,076.08 ODIN
1000 QAR
130,152.16 ODIN
2000 QAR
260,304.32 ODIN
5000 QAR
650,760.8 ODIN
10000 QAR
1,301,521.6 ODIN
50000 QAR
6,507,608.01 ODIN
100000 QAR
13,015,216.01 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang ODIN, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/QAR

ODIN/QAR: 1 ODIN = 0.007683 QAR; 2025/05/02 16:40:03
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -8.28% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -8.28% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/QAR

Giá Odin Protocol cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.01505 QAR trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.006776 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008543 QAR
0.01505 QAR
0.01628 QAR
0.03861 QAR
Thấp
0.007450 QAR
0.006776 QAR
0.006290 QAR
0.006290 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.28%
-26.77%
-37.19%
-79.17%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang QAR

ODIN/QAR:
ر.ق0.007683
Khối lượng ODIN 24 giờ:
ر.ق2,063.06
Vốn hóa thị trường ODIN:
ر.ق134,219.24
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là ر.ق0.007683 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق134,219.24 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi 0.00% (ر.ق0 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ر.ق2,063.06.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang QAR, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.06497 TWD
popular info Rial Qatar
ODIN đến QAR
1 ODIN thành ر.ق0.007683 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.01530 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.002110 USD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.001857 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.002907 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩2.95 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.3040 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.001584 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.01189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Turbo
TURBO đến QAR
1 TURBO thành ر.ق0.02063 QAR
other assets WEMIX
WEMIX đến QAR
1 WEMIX thành ر.ق1.71 QAR
other assets Movement
MOVE đến QAR
1 MOVE thành ر.ق0.7126 QAR
other assets Immutable
IMX đến QAR
1 IMX thành ر.ق2.35 QAR
other assets StakeStone
STO đến QAR
1 STO thành ر.ق0.6935 QAR
other assets EOS
EOS đến QAR
1 EOS thành ر.ق2.71 QAR
other assets Sui
SUI đến QAR
1 SUI thành ر.ق12.64 QAR
other assets Bubblemaps
BMT đến QAR
1 BMT thành ر.ق0.4935 QAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến QAR
1 PUNDIX thành ر.ق1.94 QAR
other assets Dogecoin
DOGE đến QAR
1 DOGE thành ر.ق0.6699 QAR

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Rial Qatar đã thay đổi -26.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.28%, đạt mức cao nhất là 0.008543 QAR và mức thấp nhất là 0.007450 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ر.ق0.01223 QAR , thay đổi -37.19% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-ر.ق
0.1205QAR
, tương đương mức thay đổi -94.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODINر.ق0.003842ر.ق0.004188
-8.28%
1 ODINر.ق0.007683ر.ق0.008377
-8.28%
5 ODINر.ق0.03842ر.ق0.04188
-8.28%
10 ODINر.ق0.07683ر.ق0.08377
-8.28%
50 ODINر.ق0.3842ر.ق0.4188
-8.28%
100 ODINر.ق0.7683ر.ق0.8377
-8.28%
500 ODINر.ق3.84ر.ق4.19
-8.28%
1000 ODINر.ق7.68ر.ق8.38
-8.28%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/QAR

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.007683.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.15 ODIN đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 650.76 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.03842QAR.
Giá cao nhất của ODIN/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo QAR là ر.ق1.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 26.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 37.19% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.