Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành IDR

ODIN/IDR: 1 ODIN = 34.7 IDR. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 34.7 IDR hôm nay.
ODIN
ODIN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 34.70 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 34.70 IDR, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 173.50 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02882 ODIN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1441 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ODIN

Odin Protocol
Rupiah Indonesia
20 ODIN
693.99  IDR
50 ODIN
1,734.98  IDR
100 ODIN
3,469.95  IDR
200 ODIN
6,939.91  IDR
500 ODIN
17,349.77  IDR
1000 ODIN
34,699.54  IDR
5000 ODIN
173,497.7  IDR
10000 ODIN
346,995.39  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang IDR, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Odin Protocol
10000 IDR
288.19 ODIN
50000 IDR
1,440.94 ODIN
100000 IDR
2,881.88 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ODIN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/IDR

ODIN/IDR: 1 ODIN = 34.7 IDR; 2025/05/02 16:50:35
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -8.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -8.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/IDR

Giá Odin Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 67.96 IDR trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 30.6 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
38.58 IDR
67.96 IDR
73.53 IDR
174.35 IDR
Thấp
33.65 IDR
30.6 IDR
28.41 IDR
28.41 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.28%
-26.77%
-37.19%
-79.17%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang IDR

ODIN/IDR:
Rp34.7
Khối lượng ODIN 24 giờ:
Rp9,317,216.6
Vốn hóa thị trường ODIN:
Rp606,163,617.35
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là Rp34.7 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp606,163,617.35 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là Rp9,317,216.6.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang IDR, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.06497 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.01530 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.002110 USD
popular info Rupiah Indonesia
ODIN đến IDR
1 ODIN thành Rp34.7 IDR
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.001857 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.002907 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩2.95 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.3040 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.001584 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.01189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp92.98 IDR
other assets WEMIX
WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp7,551.9 IDR
other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp3,229.54 IDR
other assets Immutable
IMX đến IDR
1 IMX thành Rp10,470.52 IDR
other assets StakeStone
STO đến IDR
1 STO thành Rp3,335.16 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp12,210.18 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp57,006.95 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,221.7 IDR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp8,857.57 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,017.2 IDR

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -26.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.28%, đạt mức cao nhất là 38.58 IDR và mức thấp nhất là 33.65 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là Rp55.25 IDR , thay đổi -37.19% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-Rp
544.17IDR
, tương đương mức thay đổi -94.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODINRp17.35Rp18.92
-8.28%
1 ODINRp34.7Rp37.83
-8.28%
5 ODINRp173.5Rp189.15
-8.28%
10 ODINRp347Rp378.31
-8.28%
50 ODINRp1,734.98Rp1,891.54
-8.28%
100 ODINRp3,469.95Rp3,783.08
-8.28%
500 ODINRp17,349.77Rp18,915.41
-8.28%
1000 ODINRp34,699.54Rp37,830.81
-8.28%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/IDR

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp34.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02882 ODIN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1441 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 173.5IDR.
Giá cao nhất của ODIN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo IDR là Rp5,772.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 26.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 37.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.