Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành INR

ODIN/INR: 1 ODIN = 0.1784 INR. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1784 INR hôm nay.
ODIN
ODIN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.18 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.18 INR, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.89 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.61 ODIN và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 28.03 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang INR

Chuyển đổi INR sang ODIN

Odin Protocol
Rupee Ấn Độ
100 ODIN
17.84  INR
200 ODIN
35.67  INR
500 ODIN
89.18  INR
1000 ODIN
178.36  INR
5000 ODIN
891.81  INR
10000 ODIN
1,783.63  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang INR, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Odin Protocol
200 INR
1,121.31 ODIN
500 INR
2,803.27 ODIN
1000 INR
5,606.55 ODIN
2000 INR
11,213.1 ODIN
5000 INR
28,032.74 ODIN
10000 INR
56,065.49 ODIN
50000 INR
280,327.45 ODIN
100000 INR
560,654.89 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ODIN, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/INR

ODIN/INR: 1 ODIN = 0.1784 INR; 2025/05/02 17:18:47
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -8.28% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -8.28% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang INR: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/INR

Giá Odin Protocol cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.3493 INR trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1573 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1983 INR
0.3493 INR
0.3779 INR
0.8962 INR
Thấp
0.1729 INR
0.1573 INR
0.1460 INR
0.1460 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.28%
-27.13%
-36.52%
-79.14%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang INR

ODIN/INR:
₹0.1784
Khối lượng ODIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ODIN:
₹3,115,806.96
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là ₹0.1784 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹3,115,806.96 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ₹0.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang INR, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.06497 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.01530 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.002110 USD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.001857 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.002907 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
ODIN đến INR
1 ODIN thành ₹0.1784 INR
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩2.95 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.3040 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.001584 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.01189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4709 INR
other assets WEMIX
WEMIX đến INR
1 WEMIX thành ₹39.11 INR
other assets Hacken Token
HAI đến INR
1 HAI thành ₹1.68 INR
other assets StakeStone
STO đến INR
1 STO thành ₹16.34 INR
other assets Immutable
IMX đến INR
1 IMX thành ₹54.14 INR
other assets EOS
EOS đến INR
1 EOS thành ₹62.73 INR
other assets Movement
MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹16.56 INR
other assets BNB
BNB đến INR
1 BNB thành ₹50,703.36 INR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến INR
1 PUNDIX thành ₹47.45 INR
other assets Bubblemaps
BMT đến INR
1 BMT thành ₹11.53 INR

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -27.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.28%, đạt mức cao nhất là 0.1983 INR và mức thấp nhất là 0.1729 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ₹0.2810 INR , thay đổi -36.52% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-
2.82INR
, tương đương mức thay đổi -94.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODIN₹0.08918₹0.09723
-8.28%
1 ODIN₹0.1784₹0.1945
-8.28%
5 ODIN₹0.8918₹0.9723
-8.28%
10 ODIN₹1.78₹1.94
-8.28%
50 ODIN₹8.92₹9.72
-8.28%
100 ODIN₹17.84₹19.45
-8.28%
500 ODIN₹89.18₹97.23
-8.28%
1000 ODIN₹178.36₹194.46
-8.28%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/INR

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1784.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.61 ODIN đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 28.03 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.8918INR.
Giá cao nhất của ODIN/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo INR là ₹29.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 27.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 36.52% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.