Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành LKR

ACE/LKR: 1 ACE = 0.02654 LKR. Giá chuyển đổi 1 MetaTrace Utility Token (ACE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.02654 LKR hôm nay.
ACE
ACE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.03 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.03 LKR, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.13 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 37.67 ACE và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 188.37 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang LKR

Chuyển đổi LKR sang ACE

MetaTrace Utility Token
Rupee Sri Lanka
1000 ACE
26.54  LKR
5000 ACE
132.72  LKR
10000 ACE
265.44  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của MetaTrace Utility Token tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang LKR, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
MetaTrace Utility Token
500 LKR
18,836.91 ACE
1000 LKR
37,673.83 ACE
2000 LKR
75,347.66 ACE
5000 LKR
188,369.15 ACE
10000 LKR
376,738.29 ACE
50000 LKR
1,883,691.46 ACE
100000 LKR
3,767,382.91 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo MetaTrace Utility Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ACE, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/LKR

ACE/LKR: 1 ACE = 0.02654 LKR; 2025/04/27 16:52:22
Trong 1D vừa qua, MetaTrace Utility Token đã thay đổi +0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaTrace Utility Token(ACE) đã thay đổi +0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang LKR: Biến động và thay đổi giá của MetaTrace Utility Token/LKR

Giá MetaTrace Utility Token cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03854 LKR trong khi giá MetaTrace Utility Token thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02654 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaTrace Utility Token theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02932 LKR
0.03854 LKR
0.04397 LKR
0.09458 LKR
Thấp
0.02654 LKR
0.02654 LKR
0.01573 LKR
0.01573 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-15.66%
-13.36%
-53.69%

Thông tin MetaTrace Utility Token

Số liệu thị trường ACE sang LKR

ACE/LKR:
Rs0.02654
Khối lượng ACE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACE:
--
Nguồn cung lưu hành ACE:
0 ACE

Tỷ giá ACE sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaTrace Utility Token thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaTrace Utility Token là Rs0.02654 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACE. Khối lượng giao dịch của MetaTrace Utility Token đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là Rs--.

Thông tin thêm về MetaTrace Utility Token trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaTrace Utility Token phổ biến nhất là ACE sang LKR, trong đó mã của MetaTrace Utility Token là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaTrace Utility Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.002884 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.0006458 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{4}8859 USD
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{4}7794 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.0001230 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
ACE đến LKR
1 ACE thành Rs0.02654 LKR
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.1274 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.01273 JPY
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{4}6654 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.0005041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets JUST
JST đến LKR
1 JST thành Rs13.04 LKR
other assets Bubblemaps
BMT đến LKR
1 BMT thành Rs40.45 LKR
other assets Walrus
WAL đến LKR
1 WAL thành Rs187.36 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs188.56 LKR
other assets ARPA
ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs8.05 LKR
other assets Alchemy Pay
ACH đến LKR
1 ACH thành Rs8.14 LKR
other assets Steem
STEEM đến LKR
1 STEEM thành Rs47.77 LKR
other assets Mubarak
MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs10.39 LKR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến LKR
1 ENS thành Rs5,516.17 LKR
other assets Stacks
STX đến LKR
1 STX thành Rs258.81 LKR

Bảng chuyển đổi từ ACE sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của MetaTrace Utility Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -15.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02932 LKR và mức thấp nhất là 0.02654 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là Rs0.03064 LKR , thay đổi -13.36% so với giá hiện tại. MetaTrace Utility Token đã thay đổi
+Rs
0.02654LKR
, tương đương mức thay đổi -97.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACERs0.01327Rs0.01327
+0.00%
1 ACERs0.02654Rs0.02654
+0.00%
5 ACERs0.1327Rs0.1327
+0.00%
10 ACERs0.2654Rs0.2654
+0.00%
50 ACERs1.33Rs1.33
+0.00%
100 ACERs2.65Rs2.65
+0.00%
500 ACERs13.27Rs13.27
+0.00%
1000 ACERs26.54Rs26.54
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/LKR

1 MetaTrace Utility Token bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 MetaTrace Utility Token (ACE) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02654.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.67 ACE đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 188.37 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.1327LKR.
Giá cao nhất của ACE/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo LKR là Rs3.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaTrace Utility Token tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) đã giảm 15.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) đã giảm 13.36% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaTrace Utility Token và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaTrace Utility Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.