Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành ILS

ACE/ILS: 1 ACE = 0.0003210 ILS. Giá chuyển đổi 1 MetaTrace Utility Token (ACE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003210 ILS hôm nay.
ACE
ACE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,114.84 ACE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 15,574.18 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ACE

MetaTrace Utility Token
Shekel Israel mới
1 ACE
0.0003210  ILS
2 ACE
0.0006421  ILS
5 ACE
0.001605  ILS
10 ACE
0.003210  ILS
20 ACE
0.006421  ILS
50 ACE
0.01605  ILS
100 ACE
0.03210  ILS
200 ACE
0.06421  ILS
500 ACE
0.1605  ILS
1000 ACE
0.3210  ILS
10000 ACE
3.21  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MetaTrace Utility Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang ILS, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MetaTrace Utility Token
50 ILS
155,741.78 ACE
100 ILS
311,483.56 ACE
200 ILS
622,967.12 ACE
500 ILS
1,557,417.8 ACE
1000 ILS
3,114,835.6 ACE
2000 ILS
6,229,671.2 ACE
5000 ILS
15,574,178 ACE
10000 ILS
31,148,355.99 ACE
50000 ILS
155,741,779.95 ACE
100000 ILS
311,483,559.9 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MetaTrace Utility Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ACE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/ILS

ACE/ILS: 1 ACE = 0.0003210 ILS; 2025/04/27 16:52:21
Trong 1D vừa qua, MetaTrace Utility Token đã thay đổi +0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaTrace Utility Token(ACE) đã thay đổi +0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MetaTrace Utility Token/ILS

Giá MetaTrace Utility Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0004661 ILS trong khi giá MetaTrace Utility Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0003210 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaTrace Utility Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003546 ILS
0.0004661 ILS
0.0005318 ILS
0.001144 ILS
Thấp
0.0003210 ILS
0.0003210 ILS
0.0001903 ILS
0.0001903 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-15.66%
-13.36%
-53.69%

Thông tin MetaTrace Utility Token

Số liệu thị trường ACE sang ILS

ACE/ILS:
₪0.0003210
Khối lượng ACE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACE:
--
Nguồn cung lưu hành ACE:
0 ACE

Tỷ giá ACE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaTrace Utility Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaTrace Utility Token là ₪0.0003210 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACE. Khối lượng giao dịch của MetaTrace Utility Token đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là ₪--.

Thông tin thêm về MetaTrace Utility Token trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaTrace Utility Token phổ biến nhất là ACE sang ILS, trong đó mã của MetaTrace Utility Token là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaTrace Utility Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.002884 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.0006458 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{4}8859 USD
popular info Shekel Israel mới
ACE đến ILS
1 ACE thành ₪0.0003210 ILS
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{4}7794 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.0001230 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.1274 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.01273 JPY
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{4}6654 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.0005041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1563 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4929 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.26 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.28 ILS
other assets ARPA
ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.09794 ILS
other assets Alchemy Pay
ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.09812 ILS
other assets Steem
STEEM đến ILS
1 STEEM thành ₪0.5764 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1245 ILS
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ILS
1 ENS thành ₪66.36 ILS
other assets Stacks
STX đến ILS
1 STX thành ₪3.12 ILS

Bảng chuyển đổi từ ACE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của MetaTrace Utility Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -15.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0003546 ILS và mức thấp nhất là 0.0003210 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là ₪0.0003705 ILS , thay đổi -13.36% so với giá hiện tại. MetaTrace Utility Token đã thay đổi
+
0.0003210ILS
, tương đương mức thay đổi -97.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACE₪0.0001605₪0.0001605
+0.00%
1 ACE₪0.0003210₪0.0003210
+0.00%
5 ACE₪0.001605₪0.001605
+0.00%
10 ACE₪0.003210₪0.003210
+0.00%
50 ACE₪0.01605₪0.01605
+0.00%
100 ACE₪0.03210₪0.03210
+0.00%
500 ACE₪0.1605₪0.1605
+0.00%
1000 ACE₪0.3210₪0.3210
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/ILS

1 MetaTrace Utility Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MetaTrace Utility Token (ACE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003210.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,114.84 ACE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 15,574.18 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.001605ILS.
Giá cao nhất của ACE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo ILS là ₪0.03768. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaTrace Utility Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) đã giảm 15.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) đã giảm 13.36% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaTrace Utility Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaTrace Utility Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.