Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành ISK

ACE/ISK: 1 ACE = 0.01133 ISK. Giá chuyển đổi 1 MetaTrace Utility Token (ACE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01133 ISK hôm nay.
ACE
ACE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 88.29 ACE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 441.46 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ACE

MetaTrace Utility Token
Króna Iceland
1000 ACE
11.33  ISK
5000 ACE
56.63  ISK
10000 ACE
113.26  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MetaTrace Utility Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang ISK, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MetaTrace Utility Token
200 ISK
17,658.45 ACE
500 ISK
44,146.13 ACE
1000 ISK
88,292.25 ACE
2000 ISK
176,584.5 ACE
5000 ISK
441,461.25 ACE
10000 ISK
882,922.5 ACE
50000 ISK
4,414,612.52 ACE
100000 ISK
8,829,225.04 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MetaTrace Utility Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ACE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/ISK

ACE/ISK: 1 ACE = 0.01133 ISK; 2025/04/27 16:42:46
Trong 1D vừa qua, MetaTrace Utility Token đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaTrace Utility Token(ACE) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MetaTrace Utility Token/ISK

Giá MetaTrace Utility Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01644 ISK trong khi giá MetaTrace Utility Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01133 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaTrace Utility Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01251 ISK
0.01644 ISK
0.01876 ISK
0.04036 ISK
Thấp
0.01133 ISK
0.01133 ISK
0.006712 ISK
0.006712 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-15.66%
-13.36%
-53.69%

Thông tin MetaTrace Utility Token

Số liệu thị trường ACE sang ISK

ACE/ISK:
kr0.01133
Khối lượng ACE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACE:
--
Nguồn cung lưu hành ACE:
0 ACE

Tỷ giá ACE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaTrace Utility Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaTrace Utility Token là kr0.01133 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACE. Khối lượng giao dịch của MetaTrace Utility Token đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là kr--.

Thông tin thêm về MetaTrace Utility Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaTrace Utility Token phổ biến nhất là ACE sang ISK, trong đó mã của MetaTrace Utility Token là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaTrace Utility Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.002884 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.0006458 CNY
popular info Króna Iceland
ACE đến ISK
1 ACE thành kr0.01133 ISK
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{4}8859 USD
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{4}7794 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.0001230 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.1274 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.01273 JPY
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{4}6654 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.0005041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets JUST
JST đến ISK
1 JST thành kr5.51 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr16.71 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr79.1 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr80.58 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.47 ISK
other assets Alchemy Pay
ACH đến ISK
1 ACH thành kr3.47 ISK
other assets Steem
STEEM đến ISK
1 STEEM thành kr20.3 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.42 ISK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ISK
1 ENS thành kr2,344.77 ISK
other assets Stacks
STX đến ISK
1 STX thành kr110.49 ISK

Bảng chuyển đổi từ ACE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MetaTrace Utility Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Króna Iceland đã thay đổi -15.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01251 ISK và mức thấp nhất là 0.01133 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là kr0.01307 ISK , thay đổi -13.36% so với giá hiện tại. MetaTrace Utility Token đã thay đổi
+kr
0.01133ISK
, tương đương mức thay đổi -97.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACEkr0.005663kr0.005663
+0.00%
1 ACEkr0.01133kr0.01133
+0.00%
5 ACEkr0.05663kr0.05663
+0.00%
10 ACEkr0.1133kr0.1133
+0.00%
50 ACEkr0.5663kr0.5663
+0.00%
100 ACEkr1.13kr1.13
+0.00%
500 ACEkr5.66kr5.66
+0.00%
1000 ACEkr11.33kr11.33
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/ISK

1 MetaTrace Utility Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MetaTrace Utility Token (ACE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01133.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.29 ACE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 441.46 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.05663ISK.
Giá cao nhất của ACE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo ISK là kr1.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaTrace Utility Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) đã giảm 15.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaTrace Utility Token (ACE) đã giảm 13.36% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaTrace Utility Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaTrace Utility Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.