Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVALOX thành ISK

AVALOX/ISK: 1 AVALOX = 0.006465 ISK. Giá chuyển đổi 1 AVALOX (AVALOX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006465 ISK hôm nay.
AVALOX
AVALOX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVALOX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVALOX (AVALOX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVALOX hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVALOX hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 AVALOX sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 154.68 AVALOX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 773.39 AVALOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVALOX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AVALOX

AVALOX
Króna Iceland
1 AVALOX
0.006465  ISK
2 AVALOX
0.01293  ISK
5 AVALOX
0.03233  ISK
10 AVALOX
0.06465  ISK
20 AVALOX
0.1293  ISK
50 AVALOX
0.3233  ISK
100 AVALOX
0.6465  ISK
200 AVALOX
1.29  ISK
500 AVALOX
3.23  ISK
1000 AVALOX
6.47  ISK
5000 AVALOX
32.33  ISK
10000 AVALOX
64.65  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVALOX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AVALOX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVALOX sang ISK, lên đến 10000 AVALOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AVALOX
10 ISK
1,546.77 AVALOX
50 ISK
7,733.86 AVALOX
100 ISK
15,467.71 AVALOX
200 ISK
30,935.42 AVALOX
500 ISK
77,338.55 AVALOX
1000 ISK
154,677.1 AVALOX
2000 ISK
309,354.2 AVALOX
5000 ISK
773,385.51 AVALOX
10000 ISK
1,546,771.02 AVALOX
50000 ISK
7,733,855.11 AVALOX
100000 ISK
15,467,710.22 AVALOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AVALOX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AVALOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AVALOX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVALOX/ISK

AVALOX/ISK: 1 AVALOX = 0.006465 ISK; 2025/05/03 18:14:02
Trong 1D vừa qua, AVALOX đã thay đổi -1.28% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVALOX(AVALOX) đã thay đổi -1.28% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AVALOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVALOX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AVALOX/ISK

Giá AVALOX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.007293 ISK trong khi giá AVALOX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006013 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVALOX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVALOX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006957 ISK
0.007293 ISK
0.009507 ISK
0.01896 ISK
Thấp
0.006241 ISK
0.006013 ISK
0.004830 ISK
0.004830 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.28%
-1.55%
-3.36%
-45.72%

Thông tin AVALOX

Số liệu thị trường AVALOX sang ISK

AVALOX/ISK:
kr0.006465
Khối lượng AVALOX 24 giờ:
kr3,560,362.92
Vốn hóa thị trường AVALOX:
--
Nguồn cung lưu hành AVALOX:
0 AVALOX

Tỷ giá AVALOX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVALOX thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVALOX là kr0.006465 mỗi AVALOX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVALOX. Khối lượng giao dịch của AVALOX đã thay đổi +4.82% (kr163,802.52 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVALOX là kr3,396,560.4.

Thông tin thêm về AVALOX trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVALOX phổ biến nhất là AVALOX sang ISK, trong đó mã của AVALOX là AVALOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVALOX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVALOX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVALOX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVALOX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVALOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AVALOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVALOX đến TWD
1 AVALOX thành NT$0.001536 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVALOX đến CNY
1 AVALOX thành ¥0.0003624 CNY
popular info Króna Iceland
AVALOX đến ISK
1 AVALOX thành kr0.006465 ISK
popular info Đô la Mỹ
AVALOX đến USD
1 AVALOX thành $0.{4}5000 USD
popular info Euro
AVALOX đến EUR
1 AVALOX thành €0.{4}4423 EUR
popular info Đô la Canada
AVALOX đến CAD
1 AVALOX thành C$0.{4}6910 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVALOX đến KRW
1 AVALOX thành ₩0.06999 KRW
popular info Yên Nhật
AVALOX đến JPY
1 AVALOX thành ¥0.007245 JPY
popular info Bảng Anh
AVALOX đến GBP
1 AVALOX thành £0.{4}3768 GBP
popular info Real Brazil
AVALOX đến BRL
1 AVALOX thành R$0.0002830 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr27.27 ISK
other assets New XAI gork
gork đến ISK
1 gork thành kr6.85 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.41 ISK
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến ISK
1 AIDOGE thành kr0.{7}2329 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr5.46 ISK
other assets Fellaz
FLZ đến ISK
1 FLZ thành kr316.31 ISK
other assets AVA (Travala)
AVA đến ISK
1 AVA thành kr87.97 ISK
other assets Flare
FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.4 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr67.18 ISK
other assets Giant Mammoth
GMMT đến ISK
1 GMMT thành kr1.1 ISK

Bảng chuyển đổi từ AVALOX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AVALOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVALOX thành Króna Iceland đã thay đổi -1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.28%, đạt mức cao nhất là 0.006957 ISK và mức thấp nhất là 0.006241 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVALOX là kr0.006689 ISK , thay đổi -3.36% so với giá hiện tại. AVALOX đã thay đổi
-kr
38.75ISK
, tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVALOXkr0.003233kr0.003274
-1.28%
1 AVALOXkr0.006465kr0.006548
-1.28%
5 AVALOXkr0.03233kr0.03274
-1.28%
10 AVALOXkr0.06465kr0.06548
-1.28%
50 AVALOXkr0.3233kr0.3274
-1.28%
100 AVALOXkr0.6465kr0.6548
-1.28%
500 AVALOXkr3.23kr3.27
-1.28%
1000 AVALOXkr6.47kr6.55
-1.28%

Câu Hỏi Thường Gặp AVALOX/ISK

1 AVALOX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AVALOX (AVALOX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006465.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVALOX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.68 AVALOX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVALOX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVALOX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVALOX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 773.39 AVALOX, trong khi 5 AVALOX sẽ có giá khoảng 0.03233ISK.
Giá cao nhất của AVALOX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVALOX tính theo ISK là kr3,642.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVALOX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVALOX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 1.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 3.36% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVALOX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVALOX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVALOX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVALOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVALOX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVALOX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVALOX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVALOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.