Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVALOX thành HNL

AVALOX/HNL: 1 AVALOX = 0.001266 HNL. Giá chuyển đổi 1 AVALOX (AVALOX) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.001266 HNL hôm nay.
AVALOX
AVALOX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVALOX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVALOX (AVALOX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVALOX hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVALOX hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 AVALOX sẽ mất 0.01 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 790.05 AVALOX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 3,950.25 AVALOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVALOX sang HNL

Chuyển đổi HNL sang AVALOX

AVALOX
Lempira Honduras
1 AVALOX
0.001266  HNL
2 AVALOX
0.002531  HNL
5 AVALOX
0.006329  HNL
10 AVALOX
0.01266  HNL
20 AVALOX
0.02531  HNL
50 AVALOX
0.06329  HNL
100 AVALOX
0.1266  HNL
200 AVALOX
0.2531  HNL
500 AVALOX
0.6329  HNL
1000 AVALOX
1.27  HNL
5000 AVALOX
6.33  HNL
10000 AVALOX
12.66  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVALOX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của AVALOX tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVALOX sang HNL, lên đến 10000 AVALOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
AVALOX
10 HNL
7,900.5 AVALOX
50 HNL
39,502.51 AVALOX
100 HNL
79,005.03 AVALOX
200 HNL
158,010.05 AVALOX
500 HNL
395,025.14 AVALOX
1000 HNL
790,050.27 AVALOX
2000 HNL
1,580,100.54 AVALOX
5000 HNL
3,950,251.35 AVALOX
10000 HNL
7,900,502.7 AVALOX
50000 HNL
39,502,513.5 AVALOX
100000 HNL
79,005,027 AVALOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành AVALOX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo AVALOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang AVALOX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVALOX/HNL

AVALOX/HNL: 1 AVALOX = 0.001266 HNL; 2025/05/03 17:51:52
Trong 1D vừa qua, AVALOX đã thay đổi -2.30% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVALOX(AVALOX) đã thay đổi -2.30% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành AVALOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVALOX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của AVALOX/HNL

Giá AVALOX cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.001468 HNL trong khi giá AVALOX thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.001210 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVALOX theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVALOX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001400 HNL
0.001468 HNL
0.001914 HNL
0.003816 HNL
Thấp
0.001256 HNL
0.001210 HNL
0.0009722 HNL
0.0009722 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.30%
-3.52%
-5.66%
-46.84%

Thông tin AVALOX

Số liệu thị trường AVALOX sang HNL

AVALOX/HNL:
L0.001266
Khối lượng AVALOX 24 giờ:
L724,599.85
Vốn hóa thị trường AVALOX:
--
Nguồn cung lưu hành AVALOX:
0 AVALOX

Tỷ giá AVALOX sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVALOX thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVALOX là L0.001266 mỗi AVALOX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVALOX. Khối lượng giao dịch của AVALOX đã thay đổi +6.26% (L42,683.85 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVALOX là L681,916.

Thông tin thêm về AVALOX trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVALOX phổ biến nhất là AVALOX sang HNL, trong đó mã của AVALOX là AVALOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVALOX sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVALOX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVALOX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVALOX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVALOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AVALOX phổ biến

popular info Lempira Honduras
AVALOX đến HNL
1 AVALOX thành L0.001266 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
AVALOX đến TWD
1 AVALOX thành NT$0.001494 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVALOX đến CNY
1 AVALOX thành ¥0.0003524 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVALOX đến USD
1 AVALOX thành $0.{4}4863 USD
popular info Euro
AVALOX đến EUR
1 AVALOX thành €0.{4}4302 EUR
popular info Đô la Canada
AVALOX đến CAD
1 AVALOX thành C$0.{4}6720 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVALOX đến KRW
1 AVALOX thành ₩0.06807 KRW
popular info Yên Nhật
AVALOX đến JPY
1 AVALOX thành ¥0.007046 JPY
popular info Bảng Anh
AVALOX đến GBP
1 AVALOX thành £0.{4}3665 GBP
popular info Real Brazil
AVALOX đến BRL
1 AVALOX thành R$0.0002752 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.46 HNL
other assets New XAI gork
gork đến HNL
1 gork thành L1.31 HNL
other assets Sign
SIGN đến HNL
1 SIGN thành L2.47 HNL
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến HNL
1 AIDOGE thành L0.{8}4756 HNL
other assets Biswap
BSW đến HNL
1 BSW thành L1.1 HNL
other assets Fellaz
FLZ đến HNL
1 FLZ thành L62.68 HNL
other assets AVA (Travala)
AVA đến HNL
1 AVA thành L17.49 HNL
other assets Flare
FLR đến HNL
1 FLR thành L0.4813 HNL
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HNL
1 PUNDIX thành L13.37 HNL
other assets Giant Mammoth
GMMT đến HNL
1 GMMT thành L0.2325 HNL

Bảng chuyển đổi từ AVALOX sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của AVALOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVALOX thành Lempira Honduras đã thay đổi -3.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.30%, đạt mức cao nhất là 0.001400 HNL và mức thấp nhất là 0.001256 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 AVALOX là L0.001342 HNL , thay đổi -5.66% so với giá hiện tại. AVALOX đã thay đổi
-L
7.82HNL
, tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVALOXL0.0006329L0.0006477
-2.30%
1 AVALOXL0.001266L0.001295
-2.30%
5 AVALOXL0.006329L0.006477
-2.30%
10 AVALOXL0.01266L0.01295
-2.30%
50 AVALOXL0.06329L0.06477
-2.30%
100 AVALOXL0.1266L0.1295
-2.30%
500 AVALOXL0.6329L0.6477
-2.30%
1000 AVALOXL1.27L1.3
-2.30%

Câu Hỏi Thường Gặp AVALOX/HNL

1 AVALOX bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 AVALOX (AVALOX) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.001266.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVALOX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 790.05 AVALOX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVALOX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVALOX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVALOX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 3,950.25 AVALOX, trong khi 5 AVALOX sẽ có giá khoảng 0.006329HNL.
Giá cao nhất của AVALOX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVALOX tính theo HNL là L733.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVALOX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVALOX tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 3.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 5.66% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVALOX thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVALOX và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVALOX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVALOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVALOX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVALOX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVALOX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVALOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.