Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVALOX thành EGP

AVALOX/EGP: 1 AVALOX = 0.002488 EGP. Giá chuyển đổi 1 AVALOX (AVALOX) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.002488 EGP hôm nay.
AVALOX
AVALOX
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVALOX/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVALOX (AVALOX) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVALOX hiện có giá trị là 0.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVALOX hiện có giá 0.00 EGP, nghĩa là mua 5 AVALOX sẽ mất 0.01 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 401.89 AVALOX và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 2,009.43 AVALOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVALOX sang EGP

Chuyển đổi EGP sang AVALOX

AVALOX
Bảng Ai Cập
1 AVALOX
0.002488  EGP
2 AVALOX
0.004977  EGP
5 AVALOX
0.01244  EGP
10 AVALOX
0.02488  EGP
20 AVALOX
0.04977  EGP
50 AVALOX
0.1244  EGP
100 AVALOX
0.2488  EGP
200 AVALOX
0.4977  EGP
500 AVALOX
1.24  EGP
1000 AVALOX
2.49  EGP
5000 AVALOX
12.44  EGP
10000 AVALOX
24.88  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVALOX thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của AVALOX tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVALOX sang EGP, lên đến 10000 AVALOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
AVALOX
10 EGP
4,018.85 AVALOX
50 EGP
20,094.26 AVALOX
100 EGP
40,188.52 AVALOX
200 EGP
80,377.04 AVALOX
500 EGP
200,942.59 AVALOX
1000 EGP
401,885.19 AVALOX
2000 EGP
803,770.38 AVALOX
5000 EGP
2,009,425.94 AVALOX
10000 EGP
4,018,851.88 AVALOX
50000 EGP
20,094,259.4 AVALOX
100000 EGP
40,188,518.8 AVALOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành AVALOX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo AVALOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang AVALOX, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVALOX/EGP

AVALOX/EGP: 1 AVALOX = 0.002488 EGP; 2025/05/03 17:29:43
Trong 1D vừa qua, AVALOX đã thay đổi -2.59% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVALOX(AVALOX) đã thay đổi -2.59% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành AVALOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVALOX sang EGP: Biến động và thay đổi giá của AVALOX/EGP

Giá AVALOX cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.002863 EGP trong khi giá AVALOX thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.002361 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVALOX theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVALOX theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002731 EGP
0.002863 EGP
0.003732 EGP
0.007443 EGP
Thấp
0.002451 EGP
0.002361 EGP
0.001896 EGP
0.001896 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.59%
-2.62%
-5.76%
-46.50%

Thông tin AVALOX

Số liệu thị trường AVALOX sang EGP

AVALOX/EGP:
£0.002488
Khối lượng AVALOX 24 giờ:
£1,403,542.03
Vốn hóa thị trường AVALOX:
--
Nguồn cung lưu hành AVALOX:
0 AVALOX

Tỷ giá AVALOX sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVALOX thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVALOX là £0.002488 mỗi AVALOX, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVALOX. Khối lượng giao dịch của AVALOX đã thay đổi +5.10% (£68,119.88 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVALOX là £1,335,422.14.

Thông tin thêm về AVALOX trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVALOX phổ biến nhất là AVALOX sang EGP, trong đó mã của AVALOX là AVALOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVALOX sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVALOX sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVALOX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVALOX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVALOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AVALOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVALOX đến TWD
1 AVALOX thành NT$0.001506 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVALOX đến CNY
1 AVALOX thành ¥0.0003553 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVALOX đến USD
1 AVALOX thành $0.{4}4902 USD
popular info Euro
AVALOX đến EUR
1 AVALOX thành €0.{4}4336 EUR
popular info Đô la Canada
AVALOX đến CAD
1 AVALOX thành C$0.{4}6774 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVALOX đến KRW
1 AVALOX thành ₩0.06861 KRW
popular info Yên Nhật
AVALOX đến JPY
1 AVALOX thành ¥0.007102 JPY
popular info Bảng Anh
AVALOX đến GBP
1 AVALOX thành £0.{4}3694 GBP
popular info Bảng Ai Cập
AVALOX đến EGP
1 AVALOX thành £0.002488 EGP
popular info Real Brazil
AVALOX đến BRL
1 AVALOX thành R$0.0002774 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Aergo
AERGO đến EGP
1 AERGO thành £10.83 EGP
other assets New XAI gork
gork đến EGP
1 gork thành £2.77 EGP
other assets Sign
SIGN đến EGP
1 SIGN thành £4.95 EGP
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến EGP
1 AIDOGE thành £0.{8}9112 EGP
other assets Biswap
BSW đến EGP
1 BSW thành £2.1 EGP
other assets Fellaz
FLZ đến EGP
1 FLZ thành £119.87 EGP
other assets AVA (Travala)
AVA đến EGP
1 AVA thành £33.89 EGP
other assets Flare
FLR đến EGP
1 FLR thành £0.9280 EGP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EGP
1 PUNDIX thành £25.87 EGP
other assets Giant Mammoth
GMMT đến EGP
1 GMMT thành £0.4340 EGP

Bảng chuyển đổi từ AVALOX sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của AVALOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVALOX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 0.002731 EGP và mức thấp nhất là 0.002451 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 AVALOX là £0.002640 EGP , thay đổi -5.76% so với giá hiện tại. AVALOX đã thay đổi
-£
15.79EGP
, tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVALOX£0.001244£0.001277
-2.59%
1 AVALOX£0.002488£0.002555
-2.59%
5 AVALOX£0.01244£0.01277
-2.59%
10 AVALOX£0.02488£0.02555
-2.59%
50 AVALOX£0.1244£0.1277
-2.59%
100 AVALOX£0.2488£0.2555
-2.59%
500 AVALOX£1.24£1.28
-2.59%
1000 AVALOX£2.49£2.55
-2.59%

Câu Hỏi Thường Gặp AVALOX/EGP

1 AVALOX bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 AVALOX (AVALOX) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.002488.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVALOX với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 401.89 AVALOX đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVALOX sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVALOX sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVALOX bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 2,009.43 AVALOX, trong khi 5 AVALOX sẽ có giá khoảng 0.01244EGP.
Giá cao nhất của AVALOX/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVALOX tính theo EGP là £1,430.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVALOX/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVALOX tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 2.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã giảm 5.76% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVALOX thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVALOX và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVALOX/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVALOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVALOX/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVALOX/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVALOX/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVALOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.