Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLAY thành OMR

PLAY/OMR: 1 PLAY = 0.{4}2736 OMR. Giá chuyển đổi 1 Play Token (PLAY) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}2736 OMR hôm nay.
PLAY
PLAY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLAY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Play Token (PLAY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLAY hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLAY hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 PLAY sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 36,547.52 PLAY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 182,737.61 PLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLAY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PLAY

Play Token
Rial Oman
1 PLAY
0.{4}2736  OMR
2 PLAY
0.{4}5472  OMR
5 PLAY
0.0001368  OMR
10 PLAY
0.0002736  OMR
20 PLAY
0.0005472  OMR
50 PLAY
0.001368  OMR
100 PLAY
0.002736  OMR
200 PLAY
0.005472  OMR
500 PLAY
0.01368  OMR
1000 PLAY
0.02736  OMR
5000 PLAY
0.1368  OMR
10000 PLAY
0.2736  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLAY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Play Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLAY sang OMR, lên đến 10000 PLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Play Token
10 OMR
365,475.22 PLAY
50 OMR
1,827,376.08 PLAY
100 OMR
3,654,752.16 PLAY
200 OMR
7,309,504.32 PLAY
500 OMR
18,273,760.79 PLAY
1000 OMR
36,547,521.58 PLAY
2000 OMR
73,095,043.17 PLAY
5000 OMR
182,737,607.92 PLAY
10000 OMR
365,475,215.84 PLAY
50000 OMR
1,827,376,079.18 PLAY
100000 OMR
3,654,752,158.37 PLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Play Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PLAY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLAY/OMR

PLAY/OMR: 1 PLAY = 0.{4}2736 OMR; 2025/05/03 05:06:58
Trong 1D vừa qua, Play Token đã thay đổi -0.03% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Play Token(PLAY) đã thay đổi -0.03% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLAY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Play Token/OMR

Giá Play Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}2737 OMR trong khi giá Play Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2736 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Play Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLAY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2737 OMR
0.{4}2737 OMR
0.{4}7247 OMR
0.0001271 OMR
Thấp
0.{4}2736 OMR
0.{4}2736 OMR
0.{4}2669 OMR
0.{5}7903 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-0.04%
-65.91%
-57.31%

Thông tin Play Token

Số liệu thị trường PLAY sang OMR

PLAY/OMR:
ر.ع.0.{4}2736
Khối lượng PLAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLAY:
ر.ع.30,748.72
Nguồn cung lưu hành PLAY:
1.12B PLAY

Tỷ giá PLAY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Play Token thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Play Token là ر.ع.0.{4}2736 mỗi PLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.30,748.72 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,123,789,400 PLAY. Khối lượng giao dịch của Play Token đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLAY là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Play Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Play Token phổ biến nhất là PLAY sang OMR, trong đó mã của Play Token là PLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLAY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLAY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLAY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLAY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Play Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLAY đến TWD
1 PLAY thành NT$0.002183 TWD
popular info Rial Oman
PLAY đến OMR
1 PLAY thành ر.ع.0.{4}2736 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLAY đến CNY
1 PLAY thành ¥0.0005150 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLAY đến USD
1 PLAY thành $0.{4}7109 USD
popular info Euro
PLAY đến EUR
1 PLAY thành €0.{4}6289 EUR
popular info Đô la Canada
PLAY đến CAD
1 PLAY thành C$0.{4}9824 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLAY đến KRW
1 PLAY thành ₩0.09951 KRW
popular info Yên Nhật
PLAY đến JPY
1 PLAY thành ¥0.01030 JPY
popular info Bảng Anh
PLAY đến GBP
1 PLAY thành £0.{4}5356 GBP
popular info Real Brazil
PLAY đến BRL
1 PLAY thành R$0.0004023 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Hacken Token
HAI đến OMR
1 HAI thành ر.ع.0.008005 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.07846 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.07482 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2410 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.142.55 OMR
other assets Highstreet
HIGH đến OMR
1 HIGH thành ر.ع.0.2478 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002087 OMR
other assets AVA (Travala)
AVA đến OMR
1 AVA thành ر.ع.0.2553 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2755 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1768 OMR

Bảng chuyển đổi từ PLAY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Play Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLAY thành Rial Oman đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2737 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}2736 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLAY là ر.ع.0.{4}8025 OMR , thay đổi -65.91% so với giá hiện tại. Play Token đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003646OMR
, tương đương mức thay đổi -93.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLAYر.ع.0.{4}1368ر.ع.0.{4}1368
-0.03%
1 PLAYر.ع.0.{4}2736ر.ع.0.{4}2737
-0.03%
5 PLAYر.ع.0.0001368ر.ع.0.0001368
-0.03%
10 PLAYر.ع.0.0002736ر.ع.0.0002737
-0.03%
50 PLAYر.ع.0.001368ر.ع.0.001368
-0.03%
100 PLAYر.ع.0.002736ر.ع.0.002737
-0.03%
500 PLAYر.ع.0.01368ر.ع.0.01368
-0.03%
1000 PLAYر.ع.0.02736ر.ع.0.02737
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp PLAY/OMR

1 Play Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Play Token (PLAY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2736.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLAY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,547.52 PLAY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLAY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLAY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLAY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 182,737.61 PLAY, trong khi 5 PLAY sẽ có giá khoảng 0.0001368OMR.
Giá cao nhất của PLAY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLAY tính theo OMR là ر.ع.0.03907. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLAY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Play Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Play Token (PLAY) đã giảm 0.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Play Token (PLAY) đã giảm 65.91% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLAY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Play Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLAY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLAY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLAY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLAY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Play Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.