Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96204.00 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96204.00 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96204.00 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLAY thành INR
PLAY/INR: 1 PLAY = 0.006016 INR. Giá chuyển đổi 1 Play Token (PLAY) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.006016 INR hôm nay.

PLAY
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLAY/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Play Token (PLAY) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLAY hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLAY hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 PLAY sẽ mất 0.03 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 166.22 PLAY và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 831.09 PLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLAY sang INR
Chuyển đổi INR sang PLAY
Play Token
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLAY thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Play Token tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLAY sang INR, lên đến 10000 PLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Play Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Play Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PLAY, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLAY/INR
PLAY/INR: 1 PLAY = 0.006016 INR; 2025/05/03 10:08:20
Trong 1D vừa qua, Play Token đã thay đổi -0.03% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Play Token(PLAY) đã thay đổi -0.03% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLAY sang INR: Biến động và thay đổi giá của Play Token/INR
Giá Play Token cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.006018 INR trong khi giá Play Token thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.006016 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Play Token theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLAY theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006018 INR | 0.006018 INR | 0.01594 INR | 0.02794 INR |
Thấp | 0.006016 INR | 0.006016 INR | 0.005868 INR | 0.001738 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -0.04% | -65.94% | -57.31% |
Thông tin Play Token
Số liệu thị trường PLAY sang INR
PLAY/INR:
₹0.006016
Khối lượng PLAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLAY:
₹6,760,923.31
Nguồn cung lưu hành PLAY:
1.12B PLAY
Tỷ giá PLAY sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Play Token thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Play Token là ₹0.006016 mỗi PLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₹6,760,923.31 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,123,789,400 PLAY. Khối lượng giao dịch của Play Token đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLAY là ₹0.
Thông tin thêm về Play Token trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Play Token phổ biến nhất là PLAY sang INR, trong đó mã của Play Token là PLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLAY sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLAY sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLAY (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLAY bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Play Token phổ biến

PLAY đến TWD
1 PLAY thành NT$0.002183 TWD

PLAY đến CNY
1 PLAY thành ¥0.0005154 CNY

PLAY đến USD
1 PLAY thành $0.{4}7109 USD

PLAY đến EUR
1 PLAY thành €0.{4}6289 EUR

PLAY đến CAD
1 PLAY thành C$0.{4}9824 CAD
PLAY đến INR
1 PLAY thành ₹0.006016 INR

PLAY đến KRW
1 PLAY thành ₩0.09951 KRW

PLAY đến JPY
1 PLAY thành ¥0.01030 JPY

PLAY đến GBP
1 PLAY thành £0.{4}5355 GBP

PLAY đến BRL
1 PLAY thành R$0.0004023 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

AERGO đến INR
1 AERGO thành ₹17.52 INR

STO đến INR
1 STO thành ₹18.03 INR

PUNDIX đến INR
1 PUNDIX thành ₹49.49 INR

AVA đến INR
1 AVA thành ₹56.11 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,088.97 INR

FHE đến INR
1 FHE thành ₹8.69 INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹3.03 INR

gork đến INR
1 gork thành ₹4.32 INR

BCH đến INR
1 BCH thành ₹31,120.54 INR

PNUT đến INR
1 PNUT thành ₹14.96 INR
Bảng chuyển đổi từ PLAY sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Play Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLAY thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.006018 INR và mức thấp nhất là 0.006016 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLAY là ₹0.01766 INR , thay đổi -65.94% so với giá hiện tại. Play Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.90% so với năm trước.
-₹
0.07872INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLAY | ₹0.003008 | ₹0.003009 | -0.03% |
1 PLAY | ₹0.006016 | ₹0.006018 | -0.03% |
5 PLAY | ₹0.03008 | ₹0.03009 | -0.03% |
10 PLAY | ₹0.06016 | ₹0.06018 | -0.03% |
50 PLAY | ₹0.3008 | ₹0.3009 | -0.03% |
100 PLAY | ₹0.6016 | ₹0.6018 | -0.03% |
500 PLAY | ₹3.01 | ₹3.01 | -0.03% |
1000 PLAY | ₹6.02 | ₹6.02 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLAY/INR
1 Play Token bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Play Token (PLAY) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006016.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLAY với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 166.22 PLAY đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLAY sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLAY sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLAY bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 831.09 PLAY, trong khi 5 PLAY sẽ có giá khoảng 0.03008INR.
Giá cao nhất của PLAY/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLAY tính theo INR là ₹8.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLAY/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Play Token tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Play Token (PLAY) đã giảm 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Play Token (PLAY) đã giảm 65.94% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLAY thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Play Token và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLAY/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLAY/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLAY/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLAY/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Play Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
