Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97269.04 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97269.04 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97269.04 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAR thành IDR
PAR/IDR: 1 PAR = 38,049.65 IDR. Giá chuyển đổi 1 Parallel (PAR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 38,049.65 IDR hôm nay.

PAR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parallel (PAR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAR hiện có giá trị là 38049.65 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAR hiện có giá 38049.65 IDR, nghĩa là mua 5 PAR sẽ mất 190248.25 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2628 PAR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0001314 PAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAR sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PAR
Parallel
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Parallel tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAR sang IDR, lên đến 10000 PAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Parallel
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PAR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PAR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAR/IDR
PAR/IDR: 1 PAR = 38,049.65 IDR; 2025/05/02 17:23:07
Trong 1D vừa qua, Parallel đã thay đổi +0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parallel(PAR) đã thay đổi +0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PAR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Parallel/IDR
Giá Parallel cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 38,065.28 IDR trong khi giá Parallel thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 18,742.21 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parallel theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 38,055.22 IDR | 38,065.28 IDR | 41,433.32 IDR | 41,433.32 IDR |
Thấp | 38,032.51 IDR | 18,742.21 IDR | 16,611.38 IDR | 6,743.74 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +102.90% | +104.83% | +463.65% |
Thông tin Parallel
Số liệu thị trường PAR sang IDR
PAR/IDR:
Rp38,049.65
Khối lượng PAR 24 giờ:
Rp241,345.52
Vốn hóa thị trường PAR:
--
Nguồn cung lưu hành PAR:
0 PAR
Tỷ giá PAR sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parallel thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parallel là Rp38,049.65 mỗi PAR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAR. Khối lượng giao dịch của Parallel đã thay đổi -0.01% (Rp-13.76 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAR là Rp241,359.28.
Thông tin thêm về Parallel trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parallel phổ biến nhất là PAR sang IDR, trong đó mã của Parallel là PAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAR sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PAR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Parallel phổ biến

PAR đến TWD
1 PAR thành NT$71.24 TWD

PAR đến CNY
1 PAR thành ¥16.78 CNY

PAR đến USD
1 PAR thành $2.31 USD
PAR đến IDR
1 PAR thành Rp38,049.65 IDR

PAR đến EUR
1 PAR thành €2.04 EUR

PAR đến CAD
1 PAR thành C$3.19 CAD

PAR đến KRW
1 PAR thành ₩3,229.51 KRW

PAR đến JPY
1 PAR thành ¥333.4 JPY

PAR đến GBP
1 PAR thành £1.74 GBP

PAR đến BRL
1 PAR thành R$13.03 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp91.66 IDR

WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp7,617 IDR

HAI đến IDR
1 HAI thành Rp326.4 IDR

STO đến IDR
1 STO thành Rp3,187.56 IDR

IMX đến IDR
1 IMX thành Rp10,524.72 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp12,224.83 IDR

MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp3,207.44 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,866,660.39 IDR

PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp9,118.6 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,244.16 IDR
Bảng chuyển đổi từ PAR sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Parallel đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +102.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 38,055.22 IDR và mức thấp nhất là 38,032.51 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PAR là Rp18,576.32 IDR , thay đổi +104.83% so với giá hiện tại. Parallel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +143.29% so với năm trước.
+Rp
5,966.34IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PAR | Rp19,024.83 | Rp19,023.44 | +0.01% |
1 PAR | Rp38,049.65 | Rp38,046.88 | +0.01% |
5 PAR | Rp190,248.25 | Rp190,234.42 | +0.01% |
10 PAR | Rp380,496.51 | Rp380,468.83 | +0.01% |
50 PAR | Rp1,902,482.55 | Rp1,902,344.17 | +0.01% |
100 PAR | Rp3,804,965.09 | Rp3,804,688.35 | +0.01% |
500 PAR | Rp19,024,825.47 | Rp19,023,441.74 | +0.01% |
1000 PAR | Rp38,049,650.94 | Rp38,046,883.49 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAR/IDR
1 Parallel bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Parallel (PAR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp38,049.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2628 PAR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0001314 PAR, trong khi 5 PAR sẽ có giá khoảng 190,248.25IDR.
Giá cao nhất của PAR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAR tính theo IDR là Rp131,661.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parallel tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parallel (PAR) đã tăng 102.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parallel (PAR) đã tăng 104.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAR thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parallel và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
