Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97553.36 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97553.36 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97553.36 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAR thành DKK
PAR/DKK: 1 PAR = 15.19 DKK. Giá chuyển đổi 1 Parallel (PAR) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 15.19 DKK hôm nay.

PAR
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAR/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parallel (PAR) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAR hiện có giá trị là 15.19 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAR hiện có giá 15.19 DKK, nghĩa là mua 5 PAR sẽ mất 75.96 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.06582 PAR và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.3291 PAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAR sang DKK
Chuyển đổi DKK sang PAR
Parallel
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAR thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Parallel tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAR sang DKK, lên đến 10000 PAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Parallel
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành PAR toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang PAR, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAR/DKK
PAR/DKK: 1 PAR = 15.19 DKK; 2025/05/02 16:49:21
Trong 1D vừa qua, Parallel đã thay đổi -0.03% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parallel(PAR) đã thay đổi -0.03% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành PAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PAR sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Parallel/DKK
Giá Parallel cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 15.2 DKK trong khi giá Parallel thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 7.48 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parallel theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAR theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.2 DKK | 15.2 DKK | 16.55 DKK | 16.55 DKK |
Thấp | 15.19 DKK | 7.48 DKK | 6.63 DKK | 2.69 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +102.88% | +104.78% | +463.55% |
Thông tin Parallel
Số liệu thị trường PAR sang DKK
PAR/DKK:
kr15.19
Khối lượng PAR 24 giờ:
kr96.38
Vốn hóa thị trường PAR:
--
Nguồn cung lưu hành PAR:
0 PAR
Tỷ giá PAR sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parallel thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parallel là kr15.19 mỗi PAR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAR. Khối lượng giao dịch của Parallel đã thay đổi +0.01% (kr0.006457 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAR là kr96.38.
Thông tin thêm về Parallel trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parallel phổ biến nhất là PAR sang DKK, trong đó mã của Parallel là PAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAR sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAR sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PAR (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAR bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Parallel phổ biến

PAR đến TWD
1 PAR thành NT$71.23 TWD

PAR đến CNY
1 PAR thành ¥16.78 CNY

PAR đến USD
1 PAR thành $2.31 USD

PAR đến EUR
1 PAR thành €2.04 EUR
PAR đến DKK
1 PAR thành kr15.19 DKK

PAR đến CAD
1 PAR thành C$3.19 CAD

PAR đến KRW
1 PAR thành ₩3,229.12 KRW

PAR đến JPY
1 PAR thành ¥333.37 JPY

PAR đến GBP
1 PAR thành £1.74 GBP

PAR đến BRL
1 PAR thành R$13.03 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03631 DKK

WEMIX đến DKK
1 WEMIX thành kr3.03 DKK

MOVE đến DKK
1 MOVE thành kr1.29 DKK

IMX đến DKK
1 IMX thành kr4.19 DKK

STO đến DKK
1 STO thành kr1.28 DKK

EOS đến DKK
1 EOS thành kr4.87 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr22.75 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.8903 DKK

PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.54 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.2 DKK
Bảng chuyển đổi từ PAR sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Parallel đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAR thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +102.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 15.2 DKK và mức thấp nhất là 15.19 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 PAR là kr7.42 DKK , thay đổi +104.78% so với giá hiện tại. Parallel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +143.26% so với năm trước.
+kr
2.38DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PAR | kr7.6 | kr7.6 | -0.03% |
1 PAR | kr15.19 | kr15.2 | -0.03% |
5 PAR | kr75.96 | kr75.99 | -0.03% |
10 PAR | kr151.93 | kr151.97 | -0.03% |
50 PAR | kr759.63 | kr759.85 | -0.03% |
100 PAR | kr1,519.26 | kr1,519.71 | -0.03% |
500 PAR | kr7,596.28 | kr7,598.53 | -0.03% |
1000 PAR | kr15,192.55 | kr15,197.05 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAR/DKK
1 Parallel bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Parallel (PAR) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr15.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAR với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06582 PAR đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAR sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAR sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAR bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.3291 PAR, trong khi 5 PAR sẽ có giá khoảng 75.96DKK.
Giá cao nhất của PAR/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAR tính theo DKK là kr52.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAR/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parallel tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parallel (PAR) đã tăng 102.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parallel (PAR) đã tăng 104.78% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAR thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parallel và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAR/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAR/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAR/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAR/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
