Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành KES

OURO/KES: 1 OURO = 2.31 KES. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Shilling Kenya (KES) là 2.31 KES hôm nay.
OURO
OURO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 2.31 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 2.31 KES, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 11.53 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4336 OURO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 2.17 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang KES

Chuyển đổi KES sang OURO

Ouroboros
Shilling Kenya
50 OURO
115.32  KES
100 OURO
230.64  KES
200 OURO
461.28  KES
500 OURO
1,153.19  KES
1000 OURO
2,306.39  KES
5000 OURO
11,531.94  KES
10000 OURO
23,063.87  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang KES, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ouroboros
5000 KES
2,167.89 OURO
10000 KES
4,335.79 OURO
50000 KES
21,678.93 OURO
100000 KES
43,357.86 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OURO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/KES

OURO/KES: 1 OURO = 2.31 KES; 2025/05/02 11:26:45
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi +20.26% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi +20.26% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/KES

Giá Ouroboros cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2.88 KES trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.3 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.88 KES
2.88 KES
2.88 KES
2.88 KES
Thấp
1.61 KES
1.3 KES
1.3 KES
1.3 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+20.26%
-23.46%
-26.96%
-26.96%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang KES

OURO/KES:
Sh2.31
Khối lượng OURO 24 giờ:
Sh6,512,075.26
Vốn hóa thị trường OURO:
Sh90,475,581.39
Nguồn cung lưu hành OURO:
39.23M OURO

Tỷ giá OURO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là Sh2.31 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh90,475,581.39 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,228,270 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +42.74% (Sh1,949,887.97 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là Sh4,562,187.29.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang KES, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.5486 TWD
popular info Shilling Kenya
OURO đến KES
1 OURO thành Sh2.31 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.1292 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.01781 USD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.01572 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.02462 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩25.12 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥2.58 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.01340 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.1017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Movement
MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh26.31 KES
other assets WEMIX
WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh50.87 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,558,850.43 KES
other assets Immutable
IMX đến KES
1 IMX thành Sh82.4 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7357 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh95.6 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.3 KES
other assets Arweave
AR đến KES
1 AR thành Sh1,002.19 KES
other assets Aethir
ATH đến KES
1 ATH thành Sh4.37 KES
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến KES
1 CHILLGUY thành Sh6.59 KES

Bảng chuyển đổi từ OURO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Shilling Kenya đã thay đổi -23.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.26%, đạt mức cao nhất là 2.88 KES và mức thấp nhất là 1.61 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là Sh-0.02 KES , thay đổi -26.96% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+Sh
2.32KES
, tương đương mức thay đổi -26.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OUROSh1.15Sh0.9574
+20.26%
1 OUROSh2.31Sh1.91
+20.26%
5 OUROSh11.53Sh9.57
+20.26%
10 OUROSh23.06Sh19.15
+20.26%
50 OUROSh115.32Sh95.74
+20.26%
100 OUROSh230.64Sh191.47
+20.26%
500 OUROSh1,153.19Sh957.35
+20.26%
1000 OUROSh2,306.39Sh1,914.71
+20.26%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/KES

1 Ouroboros bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh2.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4336 OURO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 2.17 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 11.53KES.
Giá cao nhất của OURO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo KES là Sh92.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 23.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 26.96% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.