Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành CHF

OURO/CHF: 1 OURO = 0.01570 CHF. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.01570 CHF hôm nay.
OURO
OURO
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.02 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.02 CHF, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.08 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 63.68 OURO và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 318.39 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang CHF

Chuyển đổi CHF sang OURO

Ouroboros
Franc Thụy Sĩ
1 OURO
0.01570  CHF
2 OURO
0.03141  CHF
5 OURO
0.07852  CHF
10 OURO
0.1570  CHF
20 OURO
0.3141  CHF
50 OURO
0.7852  CHF
1000 OURO
15.7  CHF
5000 OURO
78.52  CHF
10000 OURO
157.04  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang CHF, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Ouroboros
100 CHF
6,367.89 OURO
200 CHF
12,735.79 OURO
500 CHF
31,839.47 OURO
1000 CHF
63,678.94 OURO
2000 CHF
127,357.89 OURO
5000 CHF
318,394.72 OURO
10000 CHF
636,789.45 OURO
50000 CHF
3,183,947.24 OURO
100000 CHF
6,367,894.49 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang OURO, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/CHF

OURO/CHF: 1 OURO = 0.01570 CHF; 2025/05/02 20:59:40
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi +3.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi +3.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/CHF

Giá Ouroboros cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.01840 CHF trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.008265 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01840 CHF
0.01840 CHF
0.01840 CHF
0.01840 CHF
Thấp
0.01159 CHF
0.008265 CHF
0.008265 CHF
0.008265 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.00%
+9.78%
+10.31%
+10.31%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang CHF

OURO/CHF:
Fr0.01570
Khối lượng OURO 24 giờ:
Fr38,588.74
Vốn hóa thị trường OURO:
Fr616,110.29
Nguồn cung lưu hành OURO:
39.23M OURO

Tỷ giá OURO sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là Fr0.01570 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của Fr616,110.29 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,233,252 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -1.36% (Fr-531.80 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là Fr39,120.55.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang CHF, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.5831 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.1377 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.01900 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
OURO đến CHF
1 OURO thành Fr0.01570 CHF
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.01682 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.02625 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩26.58 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥2.76 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.01432 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.1074 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Hacken Token
HAI đến CHF
1 HAI thành Fr0.01630 CHF
other assets StakeStone
STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1618 CHF
other assets Turbo
TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004554 CHF
other assets WEMIX
WEMIX đến CHF
1 WEMIX thành Fr0.3809 CHF
other assets BNB
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr495.88 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1499 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.5752 CHF
other assets EOS
EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.5956 CHF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CHF
1 PUNDIX thành Fr0.4620 CHF
other assets Highstreet
HIGH đến CHF
1 HIGH thành Fr0.5462 CHF

Bảng chuyển đổi từ OURO sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +9.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.00%, đạt mức cao nhất là 0.01840 CHF và mức thấp nhất là 0.01159 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là Fr-0.{6}6033 CHF , thay đổi +10.31% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+Fr
0.01570CHF
, tương đương mức thay đổi +10.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OUROFr0.007852Fr0.007624
+3.00%
1 OUROFr0.01570Fr0.01525
+3.00%
5 OUROFr0.07852Fr0.07624
+3.00%
10 OUROFr0.1570Fr0.1525
+3.00%
50 OUROFr0.7852Fr0.7624
+3.00%
100 OUROFr1.57Fr1.52
+3.00%
500 OUROFr7.85Fr7.62
+3.00%
1000 OUROFr15.7Fr15.25
+3.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/CHF

1 Ouroboros bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01570.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.68 OURO đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 318.39 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.07852CHF.
Giá cao nhất của OURO/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo CHF là Fr0.5924. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã tăng 9.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã tăng 10.31% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.