Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành MUR

HOME/MUR: 1 HOME = 0.0002084 MUR. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.0002084 MUR hôm nay.
HOME
HOME
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.00 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 4,799.27 HOME và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 23,996.37 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOME sang MUR

Chuyển đổi MUR sang HOME

OtterHome
Rupee Mauritius
1 HOME
0.0002084  MUR
2 HOME
0.0004167  MUR
5 HOME
0.001042  MUR
10 HOME
0.002084  MUR
20 HOME
0.004167  MUR
50 HOME
0.01042  MUR
100 HOME
0.02084  MUR
200 HOME
0.04167  MUR
500 HOME
0.1042  MUR
1000 HOME
0.2084  MUR
5000 HOME
1.04  MUR
10000 HOME
2.08  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang MUR, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
OtterHome
10 MUR
47,992.73 HOME
50 MUR
239,963.66 HOME
100 MUR
479,927.31 HOME
200 MUR
959,854.62 HOME
500 MUR
2,399,636.55 HOME
1000 MUR
4,799,273.1 HOME
2000 MUR
9,598,546.21 HOME
5000 MUR
23,996,365.52 HOME
10000 MUR
47,992,731.05 HOME
50000 MUR
239,963,655.24 HOME
100000 MUR
479,927,310.49 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HOME, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOME/MUR

HOME/MUR: 1 HOME = 0.0002084 MUR; 2025/05/02 17:15:54
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi -0.45% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi -0.45% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOME sang MUR: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/MUR

Giá OtterHome cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.0002252 MUR trong khi giá OtterHome thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.0001644 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002252 MUR
0.0002252 MUR
0.0002252 MUR
0.0003653 MUR
Thấp
0.0001908 MUR
0.0001644 MUR
0.0001528 MUR
0.0001440 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.45%
+25.73%
+19.05%
-17.41%

Thông tin OtterHome

Số liệu thị trường HOME sang MUR

HOME/MUR:
₨0.0002084
Khối lượng HOME 24 giờ:
₨1,024,854.63
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME

Tỷ giá HOME sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OtterHome là ₨0.0002084 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi +9.70% (₨90,596.85 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là ₨934,257.78.

Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang MUR, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOME sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOME sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.0001425 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.{4}3356 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOME đến USD
1 HOME thành $0.{5}4627 USD
popular info Euro
HOME đến EUR
1 HOME thành €0.{5}4072 EUR
popular info Đô la Canada
HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.{5}6374 CAD
popular info Rupee Mauritius
HOME đến MUR
1 HOME thành ₨0.0002084 MUR
popular info Won Hàn Quốc
HOME đến KRW
1 HOME thành ₩0.006458 KRW
popular info Yên Nhật
HOME đến JPY
1 HOME thành ¥0.0006667 JPY
popular info Bảng Anh
HOME đến GBP
1 HOME thành £0.{5}3474 GBP
popular info Real Brazil
HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.{4}2606 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Turbo
TURBO đến MUR
1 TURBO thành ₨0.2510 MUR
other assets WEMIX
WEMIX đến MUR
1 WEMIX thành ₨20.63 MUR
other assets Hacken Token
HAI đến MUR
1 HAI thành ₨0.8938 MUR
other assets StakeStone
STO đến MUR
1 STO thành ₨8.73 MUR
other assets Immutable
IMX đến MUR
1 IMX thành ₨28.82 MUR
other assets EOS
EOS đến MUR
1 EOS thành ₨33.44 MUR
other assets Movement
MOVE đến MUR
1 MOVE thành ₨8.79 MUR
other assets BNB
BNB đến MUR
1 BNB thành ₨27,041.7 MUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MUR
1 PUNDIX thành ₨24.97 MUR
other assets Bubblemaps
BMT đến MUR
1 BMT thành ₨6.15 MUR

Bảng chuyển đổi từ HOME sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Rupee Mauritius đã thay đổi +25.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 0.0002252 MUR và mức thấp nhất là 0.0001908 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là ₨0.0001750 MUR , thay đổi +19.05% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi
-
0.{4}6164MUR
, tương đương mức thay đổi -22.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOME₨0.0001042₨0.0001047
-0.45%
1 HOME₨0.0002084₨0.0002093
-0.45%
5 HOME₨0.001042₨0.001047
-0.45%
10 HOME₨0.002084₨0.002093
-0.45%
50 HOME₨0.01042₨0.01047
-0.45%
100 HOME₨0.02084₨0.02093
-0.45%
500 HOME₨0.1042₨0.1047
-0.45%
1000 HOME₨0.2084₨0.2093
-0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp HOME/MUR

1 OtterHome bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.0002084.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,799.27 HOME đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 23,996.37 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.001042MUR.
Giá cao nhất của HOME/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo MUR là ₨0.08172. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 25.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 19.05% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.