Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96842.35 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96842.35 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96842.35 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành EGP
HOME/EGP: 1 HOME = 0.0002411 EGP. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.0002411 EGP hôm nay.

HOME
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.00 EGP, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.00 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 4,147.45 HOME và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 20,737.26 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang EGP
Chuyển đổi EGP sang HOME
OtterHome
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang EGP, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
OtterHome
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HOME, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/EGP
HOME/EGP: 1 HOME = 0.0002411 EGP; 2025/05/02 13:19:17
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi +4.19% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi +4.19% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang EGP: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/EGP
Giá OtterHome cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.0002540 EGP trong khi giá OtterHome thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.0001855 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002540 EGP | 0.0002540 EGP | 0.0002540 EGP | 0.0004120 EGP |
Thấp | 0.0002153 EGP | 0.0001855 EGP | 0.0001723 EGP | 0.0001625 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.19% | +26.59% | +22.40% | -15.22% |
Thông tin OtterHome
Số liệu thị trường HOME sang EGP
HOME/EGP:
£0.0002411
Khối lượng HOME 24 giờ:
£1,156,092.5
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME
Tỷ giá HOME sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OtterHome là £0.0002411 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi +8.04% (£86,053.6 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là £1,070,038.9.
Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang EGP, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.0001445 TWD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.{4}3445 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.{5}4747 USD

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.{5}4186 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.{5}6560 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩0.006643 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥0.0006860 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.{5}3570 GBP
HOME đến EGP
1 HOME thành £0.0002411 EGP

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.{4}2722 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £4,935,587.96 EGP

MOVE đến EGP
1 MOVE thành £10.17 EGP

WEMIX đến EGP
1 WEMIX thành £19.5 EGP

TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2924 EGP

IMX đến EGP
1 IMX thành £32.46 EGP

EOS đến EGP
1 EOS thành £37.65 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành £176.44 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành £93,406.81 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành £9.25 EGP

BMT đến EGP
1 BMT thành £6.82 EGP
Bảng chuyển đổi từ HOME sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +26.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.19%, đạt mức cao nhất là 0.0002540 EGP và mức thấp nhất là 0.0002153 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là £0.0001970 EGP , thay đổi +22.40% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.23% so với năm trước.
-£
0.{4}9021EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOME | £0.0001206 | £0.0001157 | +4.19% |
1 HOME | £0.0002411 | £0.0002314 | +4.19% |
5 HOME | £0.001206 | £0.001157 | +4.19% |
10 HOME | £0.002411 | £0.002314 | +4.19% |
50 HOME | £0.01206 | £0.01157 | +4.19% |
100 HOME | £0.02411 | £0.02314 | +4.19% |
500 HOME | £0.1206 | £0.1157 | +4.19% |
1000 HOME | £0.2411 | £0.2314 | +4.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/EGP
1 OtterHome bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.0002411.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,147.45 HOME đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 20,737.26 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.001206EGP.
Giá cao nhất của HOME/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo EGP là £0.09217. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 26.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 22.40% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
