Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OBI thành OMR

OBI/OMR: 1 OBI = 0.0006098 OMR. Giá chuyển đổi 1 Orbofi AI (OBI) thành Rial Oman (OMR) là 0.0006098 OMR hôm nay.
OBI
OBI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbofi AI (OBI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBI hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBI hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 OBI sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,639.86 OBI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 8,199.31 OBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OBI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang OBI

Orbofi AI
Rial Oman
1 OBI
0.0006098  OMR
2 OBI
0.001220  OMR
5 OBI
0.003049  OMR
10 OBI
0.006098  OMR
20 OBI
0.01220  OMR
50 OBI
0.03049  OMR
100 OBI
0.06098  OMR
200 OBI
0.1220  OMR
500 OBI
0.3049  OMR
1000 OBI
0.6098  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Orbofi AI tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBI sang OMR, lên đến 10000 OBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Orbofi AI
100 OMR
163,986.2 OBI
200 OMR
327,972.39 OBI
500 OMR
819,930.98 OBI
1000 OMR
1,639,861.95 OBI
2000 OMR
3,279,723.9 OBI
5000 OMR
8,199,309.75 OBI
10000 OMR
16,398,619.51 OBI
50000 OMR
81,993,097.53 OBI
100000 OMR
163,986,195.06 OBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành OBI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Orbofi AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang OBI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OBI/OMR

OBI/OMR: 1 OBI = 0.0006098 OMR; 2025/05/02 10:34:14
Trong 1D vừa qua, Orbofi AI đã thay đổi +8.06% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbofi AI(OBI) đã thay đổi +8.06% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành OBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OBI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Orbofi AI/OMR

Giá Orbofi AI cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0006818 OMR trong khi giá Orbofi AI thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0004606 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbofi AI theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006161 OMR
0.0006818 OMR
0.0006876 OMR
0.001812 OMR
Thấp
0.0005759 OMR
0.0004606 OMR
0.0003999 OMR
0.0003999 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.06%
+29.35%
-19.33%
-69.41%

Thông tin Orbofi AI

Số liệu thị trường OBI sang OMR

OBI/OMR:
ر.ع.0.0006098
Khối lượng OBI 24 giờ:
ر.ع.59,795.88
Vốn hóa thị trường OBI:
ر.ع.682,484.79
Nguồn cung lưu hành OBI:
1.12B OBI

Tỷ giá OBI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orbofi AI thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orbofi AI là ر.ع.0.0006098 mỗi OBI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.682,484.79 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,180,800 OBI. Khối lượng giao dịch của Orbofi AI đã thay đổi +28.32% (ر.ع.13,198.52 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBI là ر.ع.46,597.36.

Thông tin thêm về Orbofi AI trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbofi AI phổ biến nhất là OBI sang OMR, trong đó mã của Orbofi AI là OBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OBI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OBI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OBI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Orbofi AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OBI đến TWD
1 OBI thành NT$0.04879 TWD
popular info Rial Oman
OBI đến OMR
1 OBI thành ر.ع.0.0006098 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OBI đến CNY
1 OBI thành ¥0.01149 CNY
popular info Đô la Mỹ
OBI đến USD
1 OBI thành $0.001584 USD
popular info Euro
OBI đến EUR
1 OBI thành €0.001398 EUR
popular info Đô la Canada
OBI đến CAD
1 OBI thành C$0.002190 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OBI đến KRW
1 OBI thành ₩2.23 KRW
popular info Yên Nhật
OBI đến JPY
1 OBI thành ¥0.2298 JPY
popular info Bảng Anh
OBI đến GBP
1 OBI thành £0.001192 GBP
popular info Real Brazil
OBI đến BRL
1 OBI thành R$0.009046 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.07648 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,274.65 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1482 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2473 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002118 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2840 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05184 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.33 OMR
other assets Aethir
ATH đến OMR
1 ATH thành ر.ع.0.01301 OMR
other assets Arweave
AR đến OMR
1 AR thành ر.ع.2.99 OMR

Bảng chuyển đổi từ OBI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Orbofi AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBI thành Rial Oman đã thay đổi +29.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.06%, đạt mức cao nhất là 0.0006161 OMR và mức thấp nhất là 0.0005759 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 OBI là ر.ع.0.0007554 OMR , thay đổi -19.33% so với giá hiện tại. Orbofi AI đã thay đổi
-ر.ع.
0.006296OMR
, tương đương mức thay đổi -91.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OBIر.ع.0.0003049ر.ع.0.0002823
+8.06%
1 OBIر.ع.0.0006098ر.ع.0.0005645
+8.06%
5 OBIر.ع.0.003049ر.ع.0.002823
+8.06%
10 OBIر.ع.0.006098ر.ع.0.005645
+8.06%
50 OBIر.ع.0.03049ر.ع.0.02823
+8.06%
100 OBIر.ع.0.06098ر.ع.0.05645
+8.06%
500 OBIر.ع.0.3049ر.ع.0.2823
+8.06%
1000 OBIر.ع.0.6098ر.ع.0.5645
+8.06%

Câu Hỏi Thường Gặp OBI/OMR

1 Orbofi AI bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Orbofi AI (OBI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0006098.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,639.86 OBI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 8,199.31 OBI, trong khi 5 OBI sẽ có giá khoảng 0.003049OMR.
Giá cao nhất của OBI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBI tính theo OMR là ر.ع.11.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbofi AI tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbofi AI (OBI) đã tăng 29.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbofi AI (OBI) đã giảm 19.33% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbofi AI và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbofi AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.