Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96862.33 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96862.33 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96862.33 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBI thành EGP
OBI/EGP: 1 OBI = 0.08045 EGP. Giá chuyển đổi 1 Orbofi AI (OBI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.08045 EGP hôm nay.

OBI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbofi AI (OBI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBI hiện có giá trị là 0.08 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBI hiện có giá 0.08 EGP, nghĩa là mua 5 OBI sẽ mất 0.40 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 12.43 OBI và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 62.15 OBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBI sang EGP
Chuyển đổi EGP sang OBI
Orbofi AI
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Orbofi AI tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBI sang EGP, lên đến 10000 OBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Orbofi AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành OBI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Orbofi AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang OBI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBI/EGP
OBI/EGP: 1 OBI = 0.08045 EGP; 2025/05/02 10:35:51
Trong 1D vừa qua, Orbofi AI đã thay đổi +8.06% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbofi AI(OBI) đã thay đổi +8.06% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành OBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OBI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Orbofi AI/EGP
Giá Orbofi AI cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.08995 EGP trong khi giá Orbofi AI thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.06076 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbofi AI theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08127 EGP | 0.08995 EGP | 0.09071 EGP | 0.2390 EGP |
Thấp | 0.07597 EGP | 0.06076 EGP | 0.05276 EGP | 0.05276 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.06% | +29.35% | -19.33% | -69.41% |
Thông tin Orbofi AI
Số liệu thị trường OBI sang EGP
OBI/EGP:
£0.08045
Khối lượng OBI 24 giờ:
£7,888,396.12
Vốn hóa thị trường OBI:
£90,034,811.62
Nguồn cung lưu hành OBI:
1.12B OBI
Tỷ giá OBI sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbofi AI thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbofi AI là £0.08045 mỗi OBI, với tổng vốn hoá thị trường của £90,034,811.62 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,180,800 OBI. Khối lượng giao dịch của Orbofi AI đã thay đổi +28.32% (£1,741,175.62 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBI là £6,147,220.5.
Thông tin thêm về Orbofi AI trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbofi AI phổ biến nhất là OBI sang EGP, trong đó mã của Orbofi AI là OBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBI sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Orbofi AI phổ biến

OBI đến TWD
1 OBI thành NT$0.04879 TWD

OBI đến CNY
1 OBI thành ¥0.01149 CNY

OBI đến USD
1 OBI thành $0.001584 USD

OBI đến EUR
1 OBI thành €0.001398 EUR

OBI đến CAD
1 OBI thành C$0.002190 CAD

OBI đến KRW
1 OBI thành ₩2.23 KRW

OBI đến JPY
1 OBI thành ¥0.2298 JPY

OBI đến GBP
1 OBI thành £0.001192 GBP
OBI đến EGP
1 OBI thành £0.08045 EGP

OBI đến BRL
1 OBI thành R$0.009046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

MOVE đến EGP
1 MOVE thành £10.09 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £4,917,348.94 EGP

WEMIX đến EGP
1 WEMIX thành £19.55 EGP

IMX đến EGP
1 IMX thành £32.63 EGP

TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2794 EGP

EOS đến EGP
1 EOS thành £37.47 EGP

BMT đến EGP
1 BMT thành £6.84 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành £175.86 EGP

ATH đến EGP
1 ATH thành £1.72 EGP

AR đến EGP
1 AR thành £394.95 EGP
Bảng chuyển đổi từ OBI sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Orbofi AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +29.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.06%, đạt mức cao nhất là 0.08127 EGP và mức thấp nhất là 0.07597 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 OBI là £0.09965 EGP , thay đổi -19.33% so với giá hiện tại. Orbofi AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.20% so với năm trước.
-£
0.8305EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBI | £0.04022 | £0.03724 | +8.06% |
1 OBI | £0.08045 | £0.07447 | +8.06% |
5 OBI | £0.4022 | £0.3724 | +8.06% |
10 OBI | £0.8045 | £0.7447 | +8.06% |
50 OBI | £4.02 | £3.72 | +8.06% |
100 OBI | £8.04 | £7.45 | +8.06% |
500 OBI | £40.22 | £37.24 | +8.06% |
1000 OBI | £80.45 | £74.47 | +8.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBI/EGP
1 Orbofi AI bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Orbofi AI (OBI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.08045.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.43 OBI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 62.15 OBI, trong khi 5 OBI sẽ có giá khoảng 0.4022EGP.
Giá cao nhất của OBI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBI tính theo EGP là £1,579.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbofi AI tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbofi AI (OBI) đã tăng 29.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbofi AI (OBI) đã giảm 19.33% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBI thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbofi AI và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbofi AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
