Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94210.01 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94210.01 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94210.01 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MFET thành JPY
MFET/JPY: 1 MFET = 0.006152 JPY. Giá chuyển đổi 1 MultiFunctional Environmental Token (MFET) thành Yên Nhật (JPY) là 0.006152 JPY hôm nay.

MFET
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MFET/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MFET hiện có giá trị là 0.01 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MFET hiện có giá 0.01 JPY, nghĩa là mua 5 MFET sẽ mất 0.03 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 162.56 MFET và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 812.79 MFET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MFET sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MFET
MultiFunctional Environmental Token
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MFET thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MultiFunctional Environmental Token tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MFET sang JPY, lên đến 10000 MFET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MultiFunctional Environmental Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MFET toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MultiFunctional Environmental Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MFET, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MFET/JPY
MFET/JPY: 1 MFET = 0.006152 JPY; 2025/04/30 17:46:11
Trong 1D vừa qua, MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi -25.80% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiFunctional Environmental Token(MFET) đã thay đổi -25.80% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MFET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MFET sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MultiFunctional Environmental Token/JPY
Giá MultiFunctional Environmental Token cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01105 JPY trong khi giá MultiFunctional Environmental Token thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.004623 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiFunctional Environmental Token theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MFET theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007062 JPY | 0.01105 JPY | 0.01105 JPY | 0.02325 JPY |
Thấp | 0.005240 JPY | 0.004623 JPY | 0.004623 JPY | 0.004623 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.80% | -4.70% | -38.25% | -64.34% |
Thông tin MultiFunctional Environmental Token
Số liệu thị trường MFET sang JPY
MFET/JPY:
¥0.006152
Khối lượng MFET 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MFET:
--
Nguồn cung lưu hành MFET:
0 MFET
Tỷ giá MFET sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MultiFunctional Environmental Token là ¥0.006152 mỗi MFET, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MFET. Khối lượng giao dịch của MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MFET là ¥0.
Thông tin thêm về MultiFunctional Environmental Token trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiFunctional Environmental Token phổ biến nhất là MFET sang JPY, trong đó mã của MultiFunctional Environmental Token là MFET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MFET sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MFET sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MFET (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MFET bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MFET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token phổ biến

MFET đến TWD
1 MFET thành NT$0.001381 TWD

MFET đến CNY
1 MFET thành ¥0.0003135 CNY

MFET đến USD
1 MFET thành $0.{4}4312 USD

MFET đến EUR
1 MFET thành €0.{4}3794 EUR

MFET đến CAD
1 MFET thành C$0.{4}5951 CAD

MFET đến KRW
1 MFET thành ₩0.06143 KRW

MFET đến JPY
1 MFET thành ¥0.006152 JPY

MFET đến GBP
1 MFET thành £0.{4}3229 GBP

MFET đến BRL
1 MFET thành R$0.0002450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥85.4 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,421,115.98 JPY

BSW đến JPY
1 BSW thành ¥7.17 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,436.43 JPY

PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥72.01 JPY

VOXEL đến JPY
1 VOXEL thành ¥18.46 JPY

DRIFT đến JPY
1 DRIFT thành ¥112.09 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥308.43 JPY

LOOKS đến JPY
1 LOOKS thành ¥2.9 JPY

MAGIC đến JPY
1 MAGIC thành ¥30.01 JPY
Bảng chuyển đổi từ MFET sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MultiFunctional Environmental Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MFET thành Yên Nhật đã thay đổi -4.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.80%, đạt mức cao nhất là 0.007062 JPY và mức thấp nhất là 0.005240 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MFET là ¥0.009397 JPY , thay đổi -38.25% so với giá hiện tại. MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.44% so với năm trước.
-¥
0.1994JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MFET | ¥0.003076 | ¥0.003987 | -25.80% |
1 MFET | ¥0.006152 | ¥0.007974 | -25.80% |
5 MFET | ¥0.03076 | ¥0.03987 | -25.80% |
10 MFET | ¥0.06152 | ¥0.07974 | -25.80% |
50 MFET | ¥0.3076 | ¥0.3987 | -25.80% |
100 MFET | ¥0.6152 | ¥0.7974 | -25.80% |
500 MFET | ¥3.08 | ¥3.99 | -25.80% |
1000 MFET | ¥6.15 | ¥7.97 | -25.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MFET/JPY
1 MultiFunctional Environmental Token bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MultiFunctional Environmental Token (MFET) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.006152.
Tôi có thể mua bao nhiêu MFET với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 162.56 MFET đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MFET sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MFET sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MFET bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 812.79 MFET, trong khi 5 MFET sẽ có giá khoảng 0.03076JPY.
Giá cao nhất của MFET/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MFET tính theo JPY là ¥12.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MFET/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiFunctional Environmental Token tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) đã giảm 4.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) đã giảm 38.25% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MFET thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiFunctional Environmental Token và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MFET/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MFET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MFET/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MFET/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MFET/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiFunctional Environmental Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
