Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MFET thành HKD

MFET/HKD: 1 MFET = 0.0003545 HKD. Giá chuyển đổi 1 MultiFunctional Environmental Token (MFET) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0003545 HKD hôm nay.
MFET
MFET
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MFET/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MFET hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MFET hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 MFET sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,820.66 MFET và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 14,103.29 MFET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MFET sang HKD

Chuyển đổi HKD sang MFET

MultiFunctional Environmental Token
Đô la Hồng Kông
1 MFET
0.0003545  HKD
2 MFET
0.0007091  HKD
5 MFET
0.001773  HKD
10 MFET
0.003545  HKD
20 MFET
0.007091  HKD
50 MFET
0.01773  HKD
100 MFET
0.03545  HKD
200 MFET
0.07091  HKD
500 MFET
0.1773  HKD
1000 MFET
0.3545  HKD
5000 MFET
1.77  HKD
10000 MFET
3.55  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MFET thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của MultiFunctional Environmental Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MFET sang HKD, lên đến 10000 MFET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
MultiFunctional Environmental Token
10 HKD
28,206.58 MFET
50 HKD
141,032.91 MFET
100 HKD
282,065.83 MFET
200 HKD
564,131.65 MFET
500 HKD
1,410,329.14 MFET
1000 HKD
2,820,658.27 MFET
2000 HKD
5,641,316.54 MFET
5000 HKD
14,103,291.36 MFET
10000 HKD
28,206,582.71 MFET
50000 HKD
141,032,913.56 MFET
100000 HKD
282,065,827.12 MFET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MFET toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo MultiFunctional Environmental Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MFET, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MFET/HKD

MFET/HKD: 1 MFET = 0.0003545 HKD; 2025/04/29 02:50:14
Trong 1D vừa qua, MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi -25.80% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiFunctional Environmental Token(MFET) đã thay đổi -25.80% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MFET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MFET sang HKD: Biến động và thay đổi giá của MultiFunctional Environmental Token/HKD

Giá MultiFunctional Environmental Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0006008 HKD trong khi giá MultiFunctional Environmental Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0002514 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiFunctional Environmental Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MFET theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003840 HKD
0.0006008 HKD
0.0006008 HKD
0.001264 HKD
Thấp
0.0002849 HKD
0.0002514 HKD
0.0002514 HKD
0.0002514 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-25.80%
-4.70%
-38.25%
-64.34%

Thông tin MultiFunctional Environmental Token

Số liệu thị trường MFET sang HKD

MFET/HKD:
HK$0.0003545
Khối lượng MFET 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MFET:
--
Nguồn cung lưu hành MFET:
0 MFET

Tỷ giá MFET sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MultiFunctional Environmental Token là HK$0.0003545 mỗi MFET, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MFET. Khối lượng giao dịch của MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MFET là HK$0.

Thông tin thêm về MultiFunctional Environmental Token trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiFunctional Environmental Token phổ biến nhất là MFET sang HKD, trong đó mã của MultiFunctional Environmental Token là MFET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MFET sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MFET sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MFET (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MFET bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MFET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MFET đến TWD
1 MFET thành NT$0.001477 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MFET đến CNY
1 MFET thành ¥0.0003334 CNY
popular info Đô la Mỹ
MFET đến USD
1 MFET thành $0.{4}4570 USD
popular info Đô la Hồng Kông
MFET đến HKD
1 MFET thành HK$0.0003545 HKD
popular info Euro
MFET đến EUR
1 MFET thành €0.{4}4006 EUR
popular info Đô la Canada
MFET đến CAD
1 MFET thành C$0.{4}6314 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MFET đến KRW
1 MFET thành ₩0.06568 KRW
popular info Yên Nhật
MFET đến JPY
1 MFET thành ¥0.006502 JPY
popular info Bảng Anh
MFET đến GBP
1 MFET thành £0.{4}3402 GBP
popular info Real Brazil
MFET đến BRL
1 MFET thành R$0.0002584 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến HKD
1 AITECH thành HK$0.2707 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$736,240.43 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$13,966.55 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,147.91 HKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$11.6 HKD
other assets Sign
SIGN đến HKD
1 SIGN thành HK$0.5777 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.67 HKD
other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0006842 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.78 HKD
other assets TokenFi
TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.1900 HKD

Bảng chuyển đổi từ MFET sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của MultiFunctional Environmental Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MFET thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.80%, đạt mức cao nhất là 0.0003840 HKD và mức thấp nhất là 0.0002849 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MFET là HK$0.0005310 HKD , thay đổi -38.25% so với giá hiện tại. MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi
-HK$
0.01084HKD
, tương đương mức thay đổi -97.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MFETHK$0.0001773HK$0.0002268
-25.80%
1 MFETHK$0.0003545HK$0.0004536
-25.80%
5 MFETHK$0.001773HK$0.002268
-25.80%
10 MFETHK$0.003545HK$0.004536
-25.80%
50 MFETHK$0.01773HK$0.02268
-25.80%
100 MFETHK$0.03545HK$0.04536
-25.80%
500 MFETHK$0.1773HK$0.2268
-25.80%
1000 MFETHK$0.3545HK$0.4536
-25.80%

Câu Hỏi Thường Gặp MFET/HKD

1 MultiFunctional Environmental Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 MultiFunctional Environmental Token (MFET) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0003545.
Tôi có thể mua bao nhiêu MFET với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,820.66 MFET đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MFET sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MFET sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MFET bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 14,103.29 MFET, trong khi 5 MFET sẽ có giá khoảng 0.001773HKD.
Giá cao nhất của MFET/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MFET tính theo HKD là HK$0.6659. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MFET/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiFunctional Environmental Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) đã giảm 4.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) đã giảm 38.25% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MFET thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiFunctional Environmental Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MFET/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MFET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MFET/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MFET/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MFET/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiFunctional Environmental Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.