Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCADE thành NAD

MCADE/NAD: 1 MCADE = 0.2069 NAD. Giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2069 NAD hôm nay.
MCADE
MCADE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCADE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacade (MCADE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCADE hiện có giá trị là 0.21 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCADE hiện có giá 0.21 NAD, nghĩa là mua 5 MCADE sẽ mất 1.03 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.83 MCADE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 24.17 MCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCADE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MCADE

Metacade
Đô la Namibia
1 MCADE
0.2069  NAD
2 MCADE
0.4137  NAD
50 MCADE
10.34  NAD
100 MCADE
20.69  NAD
200 MCADE
41.37  NAD
500 MCADE
103.43  NAD
1000 MCADE
206.86  NAD
5000 MCADE
1,034.31  NAD
10000 MCADE
2,068.62  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCADE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Metacade tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCADE sang NAD, lên đến 10000 MCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Metacade
500 NAD
2,417.07 MCADE
1000 NAD
4,834.14 MCADE
2000 NAD
9,668.28 MCADE
5000 NAD
24,170.7 MCADE
10000 NAD
48,341.4 MCADE
50000 NAD
241,706.98 MCADE
100000 NAD
483,413.96 MCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Metacade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MCADE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCADE/NAD

MCADE/NAD: 1 MCADE = 0.2069 NAD; 2025/05/02 15:16:23
Trong 1D vừa qua, Metacade đã thay đổi -1.47% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacade(MCADE) đã thay đổi -1.47% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MCADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MCADE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Metacade/NAD

Giá Metacade cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2311 NAD trong khi giá Metacade thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2036 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacade theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCADE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2132 NAD
0.2311 NAD
0.2313 NAD
0.4352 NAD
Thấp
0.2036 NAD
0.2036 NAD
0.1927 NAD
0.1927 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.47%
-9.91%
-12.62%
-34.67%

Thông tin Metacade

Số liệu thị trường MCADE sang NAD

MCADE/NAD:
N$0.2069
Khối lượng MCADE 24 giờ:
N$25,658,611.06
Vốn hóa thị trường MCADE:
N$276,186,966.68
Nguồn cung lưu hành MCADE:
1.34B MCADE

Tỷ giá MCADE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metacade thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metacade là N$0.2069 mỗi MCADE, với tổng vốn hoá thị trường của N$276,186,966.68 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,335,126,300 MCADE. Khối lượng giao dịch của Metacade đã thay đổi -71.10% (N$-63,119,366.45 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCADE là N$88,777,977.5.

Thông tin thêm về Metacade trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacade phổ biến nhất là MCADE sang NAD, trong đó mã của Metacade là MCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCADE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCADE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCADE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCADE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metacade phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCADE đến TWD
1 MCADE thành NT$0.3410 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCADE đến CNY
1 MCADE thành ¥0.08034 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCADE đến USD
1 MCADE thành $0.01108 USD
popular info Euro
MCADE đến EUR
1 MCADE thành €0.009747 EUR
popular info Đô la Canada
MCADE đến CAD
1 MCADE thành C$0.01526 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCADE đến KRW
1 MCADE thành ₩15.46 KRW
popular info Yên Nhật
MCADE đến JPY
1 MCADE thành ¥1.6 JPY
popular info Bảng Anh
MCADE đến GBP
1 MCADE thành £0.008317 GBP
popular info Đô la Namibia
MCADE đến NAD
1 MCADE thành N$0.2069 NAD
popular info Real Brazil
MCADE đến BRL
1 MCADE thành R$0.06239 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1081 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.73 NAD
other assets WEMIX
WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$9.03 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,827,959.31 NAD
other assets Immutable
IMX đến NAD
1 IMX thành N$11.92 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$13.92 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$65.19 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.37 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.41 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.54 NAD

Bảng chuyển đổi từ MCADE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Metacade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCADE thành Đô la Namibia đã thay đổi -9.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.47%, đạt mức cao nhất là 0.2132 NAD và mức thấp nhất là 0.2036 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MCADE là N$0.2367 NAD , thay đổi -12.62% so với giá hiện tại. Metacade đã thay đổi
+N$
0.01783NAD
, tương đương mức thay đổi +9.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MCADEN$0.1034N$0.1050
-1.47%
1 MCADEN$0.2069N$0.2099
-1.47%
5 MCADEN$1.03N$1.05
-1.47%
10 MCADEN$2.07N$2.1
-1.47%
50 MCADEN$10.34N$10.5
-1.47%
100 MCADEN$20.69N$20.99
-1.47%
500 MCADEN$103.43N$104.97
-1.47%
1000 MCADEN$206.86N$209.95
-1.47%

Câu Hỏi Thường Gặp MCADE/NAD

1 Metacade bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Metacade (MCADE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2069.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCADE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.83 MCADE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCADE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCADE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCADE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 24.17 MCADE, trong khi 5 MCADE sẽ có giá khoảng 1.03NAD.
Giá cao nhất của MCADE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCADE tính theo NAD là N$0.8855. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCADE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacade tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 9.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 12.62% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCADE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacade và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCADE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCADE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCADE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCADE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.