Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCADE thành HNL

MCADE/HNL: 1 MCADE = 0.2863 HNL. Giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.2863 HNL hôm nay.
MCADE
MCADE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCADE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacade (MCADE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCADE hiện có giá trị là 0.29 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCADE hiện có giá 0.29 HNL, nghĩa là mua 5 MCADE sẽ mất 1.43 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 3.49 MCADE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 17.46 MCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCADE sang HNL

Chuyển đổi HNL sang MCADE

Metacade
Lempira Honduras
1 MCADE
0.2863  HNL
2 MCADE
0.5727  HNL
50 MCADE
14.32  HNL
100 MCADE
28.63  HNL
200 MCADE
57.27  HNL
500 MCADE
143.17  HNL
1000 MCADE
286.34  HNL
5000 MCADE
1,431.71  HNL
10000 MCADE
2,863.42  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCADE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Metacade tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCADE sang HNL, lên đến 10000 MCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Metacade
500 HNL
1,746.17 MCADE
1000 HNL
3,492.33 MCADE
2000 HNL
6,984.67 MCADE
5000 HNL
17,461.67 MCADE
10000 HNL
34,923.33 MCADE
50000 HNL
174,616.66 MCADE
100000 HNL
349,233.32 MCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Metacade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MCADE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCADE/HNL

MCADE/HNL: 1 MCADE = 0.2863 HNL; 2025/05/02 14:52:06
Trong 1D vừa qua, Metacade đã thay đổi -2.06% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacade(MCADE) đã thay đổi -2.06% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MCADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MCADE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Metacade/HNL

Giá Metacade cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.3221 HNL trong khi giá Metacade thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.2838 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacade theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCADE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2972 HNL
0.3221 HNL
0.3224 HNL
0.6066 HNL
Thấp
0.2838 HNL
0.2838 HNL
0.2686 HNL
0.2686 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.06%
-10.38%
-13.20%
-34.86%

Thông tin Metacade

Số liệu thị trường MCADE sang HNL

MCADE/HNL:
L0.2863
Khối lượng MCADE 24 giờ:
L35,857,622.48
Vốn hóa thị trường MCADE:
L382,302,110.25
Nguồn cung lưu hành MCADE:
1.34B MCADE

Tỷ giá MCADE sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metacade thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metacade là L0.2863 mỗi MCADE, với tổng vốn hoá thị trường của L382,302,110.25 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,335,126,300 MCADE. Khối lượng giao dịch của Metacade đã thay đổi -71.09% (L-88,167,414.12 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCADE là L124,025,036.6.

Thông tin thêm về Metacade trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacade phổ biến nhất là MCADE sang HNL, trong đó mã của Metacade là MCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCADE sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCADE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCADE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCADE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metacade phổ biến

popular info Lempira Honduras
MCADE đến HNL
1 MCADE thành L0.2863 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
MCADE đến TWD
1 MCADE thành NT$0.3387 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCADE đến CNY
1 MCADE thành ¥0.07978 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCADE đến USD
1 MCADE thành $0.01100 USD
popular info Euro
MCADE đến EUR
1 MCADE thành €0.009680 EUR
popular info Đô la Canada
MCADE đến CAD
1 MCADE thành C$0.01515 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCADE đến KRW
1 MCADE thành ₩15.35 KRW
popular info Yên Nhật
MCADE đến JPY
1 MCADE thành ¥1.59 JPY
popular info Bảng Anh
MCADE đến GBP
1 MCADE thành £0.008259 GBP
popular info Real Brazil
MCADE đến BRL
1 MCADE thành R$0.06196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,535,953.78 HNL
other assets Movement
MOVE đến HNL
1 MOVE thành L5.19 HNL
other assets Turbo
TURBO đến HNL
1 TURBO thành L0.1488 HNL
other assets WEMIX
WEMIX đến HNL
1 WEMIX thành L12.89 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L48,144.04 HNL
other assets Immutable
IMX đến HNL
1 IMX thành L16.71 HNL
other assets EOS
EOS đến HNL
1 EOS thành L19.41 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L90.57 HNL
other assets StakeStone
STO đến HNL
1 STO thành L4.68 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L4.75 HNL

Bảng chuyển đổi từ MCADE sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Metacade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCADE thành Lempira Honduras đã thay đổi -10.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.06%, đạt mức cao nhất là 0.2972 HNL và mức thấp nhất là 0.2838 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MCADE là L0.3299 HNL , thay đổi -13.20% so với giá hiện tại. Metacade đã thay đổi
+L
0.02217HNL
, tương đương mức thay đổi +8.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MCADEL0.1432L0.1462
-2.06%
1 MCADEL0.2863L0.2924
-2.06%
5 MCADEL1.43L1.46
-2.06%
10 MCADEL2.86L2.92
-2.06%
50 MCADEL14.32L14.62
-2.06%
100 MCADEL28.63L29.24
-2.06%
500 MCADEL143.17L146.18
-2.06%
1000 MCADEL286.34L292.37
-2.06%

Câu Hỏi Thường Gặp MCADE/HNL

1 Metacade bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Metacade (MCADE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.2863.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCADE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.49 MCADE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCADE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCADE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCADE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 17.46 MCADE, trong khi 5 MCADE sẽ có giá khoảng 1.43HNL.
Giá cao nhất của MCADE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCADE tính theo HNL là L1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCADE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacade tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 10.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 13.20% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCADE thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacade và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCADE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCADE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCADE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCADE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.