Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICT thành OMR

ICT/OMR: 1 ICT = 0.007523 OMR. Giá chuyển đổi 1 Internet Computer Technology (ICT) thành Rial Oman (OMR) là 0.007523 OMR hôm nay.
ICT
ICT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internet Computer Technology (ICT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICT hiện có giá trị là 0.01 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICT hiện có giá 0.01 OMR, nghĩa là mua 5 ICT sẽ mất 0.04 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 132.92 ICT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 664.6 ICT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ICT

Internet Computer Technology
Rial Oman
1 ICT
0.007523  OMR
10 ICT
0.07523  OMR
100 ICT
0.7523  OMR
5000 ICT
37.62  OMR
10000 ICT
75.23  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Internet Computer Technology tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICT sang OMR, lên đến 10000 ICT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Internet Computer Technology
100 OMR
13,292.04 ICT
200 OMR
26,584.08 ICT
500 OMR
66,460.21 ICT
1000 OMR
132,920.41 ICT
2000 OMR
265,840.83 ICT
5000 OMR
664,602.07 ICT
10000 OMR
1,329,204.14 ICT
50000 OMR
6,646,020.7 ICT
100000 OMR
13,292,041.39 ICT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ICT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Internet Computer Technology đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ICT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICT/OMR

ICT/OMR: 1 ICT = 0.007523 OMR; 2025/04/27 17:51:46
Trong 1D vừa qua, Internet Computer Technology đã thay đổi +0.01% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer Technology(ICT) đã thay đổi +0.01% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ICT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Internet Computer Technology/OMR

Giá Internet Computer Technology cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.007795 OMR trong khi giá Internet Computer Technology thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.007527 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Internet Computer Technology theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007549 OMR
0.007795 OMR
0.01406 OMR
0.02512 OMR
Thấp
0.007545 OMR
0.007527 OMR
0.007379 OMR
0.007379 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-1.84%
-43.17%
-66.40%

Thông tin Internet Computer Technology

Số liệu thị trường ICT sang OMR

ICT/OMR:
ر.ع.0.007523
Khối lượng ICT 24 giờ:
ر.ع.40.67
Vốn hóa thị trường ICT:
--
Nguồn cung lưu hành ICT:
0 ICT

Tỷ giá ICT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer Technology thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Internet Computer Technology là ر.ع.0.007523 mỗi ICT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICT. Khối lượng giao dịch của Internet Computer Technology đã thay đổi -94.62% (ر.ع.-715.25 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICT là ر.ع.755.91.

Thông tin thêm về Internet Computer Technology trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer Technology phổ biến nhất là ICT sang OMR, trong đó mã của Internet Computer Technology là ICT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Internet Computer Technology phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICT đến TWD
1 ICT thành NT$0.6369 TWD
popular info Rial Oman
ICT đến OMR
1 ICT thành ر.ع.0.007523 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICT đến CNY
1 ICT thành ¥0.1426 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICT đến USD
1 ICT thành $0.01957 USD
popular info Euro
ICT đến EUR
1 ICT thành €0.01721 EUR
popular info Đô la Canada
ICT đến CAD
1 ICT thành C$0.02717 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICT đến KRW
1 ICT thành ₩28.14 KRW
popular info Yên Nhật
ICT đến JPY
1 ICT thành ¥2.81 JPY
popular info Bảng Anh
ICT đến GBP
1 ICT thành £0.01470 GBP
popular info Real Brazil
ICT đến BRL
1 ICT thành R$0.1113 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01672 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05348 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.2436 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2422 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01047 OMR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến OMR
1 DEEP thành ر.ع.0.07163 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01035 OMR
other assets Mubarak
MUBARAK đến OMR
1 MUBARAK thành ر.ع.0.01341 OMR
other assets Steem
STEEM đến OMR
1 STEEM thành ر.ع.0.06158 OMR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến OMR
1 ENS thành ر.ع.7.08 OMR

Bảng chuyển đổi từ ICT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer Technology đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICT thành Rial Oman đã thay đổi -1.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.007549 OMR và mức thấp nhất là 0.007545 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICT là ر.ع.0.01326 OMR , thay đổi -43.17% so với giá hiện tại. Internet Computer Technology đã thay đổi
-ر.ع.
0.01479OMR
, tương đương mức thay đổi -66.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICTر.ع.0.003762ر.ع.0.003761
+0.01%
1 ICTر.ع.0.007523ر.ع.0.007522
+0.01%
5 ICTر.ع.0.03762ر.ع.0.03761
+0.01%
10 ICTر.ع.0.07523ر.ع.0.07522
+0.01%
50 ICTر.ع.0.3762ر.ع.0.3761
+0.01%
100 ICTر.ع.0.7523ر.ع.0.7522
+0.01%
500 ICTر.ع.3.76ر.ع.3.76
+0.01%
1000 ICTر.ع.7.52ر.ع.7.52
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ICT/OMR

1 Internet Computer Technology bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Internet Computer Technology (ICT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.007523.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.92 ICT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 664.6 ICT, trong khi 5 ICT sẽ có giá khoảng 0.03762OMR.
Giá cao nhất của ICT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICT tính theo OMR là ر.ع.0.2384. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Internet Computer Technology tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer Technology (ICT) đã giảm 1.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer Technology (ICT) đã giảm 43.17% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internet Computer Technology và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internet Computer Technology và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.