Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICT thành EGP

ICT/EGP: 1 ICT = 0.9962 EGP. Giá chuyển đổi 1 Internet Computer Technology (ICT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.9962 EGP hôm nay.
ICT
ICT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internet Computer Technology (ICT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICT hiện có giá trị là 1.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICT hiện có giá 1.00 EGP, nghĩa là mua 5 ICT sẽ mất 4.98 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1 ICT và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 5.02 ICT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICT sang EGP

Chuyển đổi EGP sang ICT

Internet Computer Technology
Bảng Ai Cập
200 ICT
199.23  EGP
500 ICT
498.08  EGP
1000 ICT
996.17  EGP
5000 ICT
4,980.83  EGP
10000 ICT
9,961.66  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Internet Computer Technology tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICT sang EGP, lên đến 10000 ICT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Internet Computer Technology
1000 EGP
1,003.85 ICT
5000 EGP
5,019.24 ICT
10000 EGP
10,038.48 ICT
50000 EGP
50,192.42 ICT
100000 EGP
100,384.84 ICT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ICT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Internet Computer Technology đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ICT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICT/EGP

ICT/EGP: 1 ICT = 0.9962 EGP; 2025/04/27 08:04:27
Trong 1D vừa qua, Internet Computer Technology đã thay đổi -2.00% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer Technology(ICT) đã thay đổi -2.00% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ICT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Internet Computer Technology/EGP

Giá Internet Computer Technology cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 1.03 EGP trong khi giá Internet Computer Technology thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.9936 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Internet Computer Technology theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.02 EGP
1.03 EGP
1.86 EGP
3.32 EGP
Thấp
0.9961 EGP
0.9936 EGP
0.9742 EGP
0.9742 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.00%
-2.01%
-44.12%
-66.33%

Thông tin Internet Computer Technology

Số liệu thị trường ICT sang EGP

ICT/EGP:
£0.9962
Khối lượng ICT 24 giờ:
£99,777.68
Vốn hóa thị trường ICT:
--
Nguồn cung lưu hành ICT:
0 ICT

Tỷ giá ICT sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer Technology thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Internet Computer Technology là £0.9962 mỗi ICT, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICT. Khối lượng giao dịch của Internet Computer Technology đã thay đổi +57199.15% (£99,603.55 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICT là £174.13.

Thông tin thêm về Internet Computer Technology trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer Technology phổ biến nhất là ICT sang EGP, trong đó mã của Internet Computer Technology là ICT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICT sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Internet Computer Technology phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICT đến TWD
1 ICT thành NT$0.6388 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICT đến CNY
1 ICT thành ¥0.1431 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICT đến USD
1 ICT thành $0.01962 USD
popular info Euro
ICT đến EUR
1 ICT thành €0.01724 EUR
popular info Đô la Canada
ICT đến CAD
1 ICT thành C$0.02725 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICT đến KRW
1 ICT thành ₩28.23 KRW
popular info Yên Nhật
ICT đến JPY
1 ICT thành ¥2.82 JPY
popular info Bảng Anh
ICT đến GBP
1 ICT thành £0.01474 GBP
popular info Bảng Ai Cập
ICT đến EGP
1 ICT thành £0.9962 EGP
popular info Real Brazil
ICT đến BRL
1 ICT thành R$0.1117 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Turbo
TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2777 EGP
other assets Alchemy Pay
ACH đến EGP
1 ACH thành £1.45 EGP
other assets JUST
JST đến EGP
1 JST thành £2.12 EGP
other assets Synapse
SYN đến EGP
1 SYN thành £17.76 EGP
other assets ARPA
ARPA đến EGP
1 ARPA thành £1.42 EGP
other assets Access Protocol
ACS đến EGP
1 ACS thành £0.08644 EGP
other assets Loom Network
LOOM đến EGP
1 LOOM thành £1.2 EGP
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EGP
1 AIOZ thành £21.77 EGP
other assets Stader
SD đến EGP
1 SD thành £28.59 EGP
other assets Steem
STEEM đến EGP
1 STEEM thành £8.68 EGP

Bảng chuyển đổi từ ICT sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer Technology đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -2.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.00%, đạt mức cao nhất là 1.02 EGP và mức thấp nhất là 0.9961 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ICT là £1.78 EGP , thay đổi -44.12% so với giá hiện tại. Internet Computer Technology đã thay đổi
-£
1.95EGP
, tương đương mức thay đổi -66.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICT£0.4981£0.5082
-2.00%
1 ICT£0.9962£1.02
-2.00%
5 ICT£4.98£5.08
-2.00%
10 ICT£9.96£10.16
-2.00%
50 ICT£49.81£50.82
-2.00%
100 ICT£99.62£101.65
-2.00%
500 ICT£498.08£508.23
-2.00%
1000 ICT£996.17£1,016.46
-2.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ICT/EGP

1 Internet Computer Technology bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Internet Computer Technology (ICT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.9962.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1 ICT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 5.02 ICT, trong khi 5 ICT sẽ có giá khoảng 4.98EGP.
Giá cao nhất của ICT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICT tính theo EGP là £31.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Internet Computer Technology tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer Technology (ICT) đã giảm 2.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer Technology (ICT) đã giảm 44.12% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICT thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internet Computer Technology và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internet Computer Technology và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.