Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HATAY thành OMR

HATAY/OMR: 1 HATAY = 0.009037 OMR. Giá chuyển đổi 1 Hatayspor Token (HATAY) thành Rial Oman (OMR) là 0.009037 OMR hôm nay.
HATAY
HATAY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HATAY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatayspor Token (HATAY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HATAY hiện có giá trị là 0.01 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HATAY hiện có giá 0.01 OMR, nghĩa là mua 5 HATAY sẽ mất 0.05 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 110.66 HATAY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 553.3 HATAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HATAY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HATAY

Hatayspor Token
Rial Oman
1 HATAY
0.009037  OMR
2 HATAY
0.01807  OMR
5 HATAY
0.04518  OMR
10 HATAY
0.09037  OMR
20 HATAY
0.1807  OMR
50 HATAY
0.4518  OMR
100 HATAY
0.9037  OMR
200 HATAY
1.81  OMR
500 HATAY
4.52  OMR
1000 HATAY
9.04  OMR
5000 HATAY
45.18  OMR
10000 HATAY
90.37  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HATAY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Hatayspor Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HATAY sang OMR, lên đến 10000 HATAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Hatayspor Token
50 OMR
5,533.01 HATAY
100 OMR
11,066.01 HATAY
200 OMR
22,132.03 HATAY
500 OMR
55,330.07 HATAY
1000 OMR
110,660.14 HATAY
2000 OMR
221,320.28 HATAY
5000 OMR
553,300.69 HATAY
10000 OMR
1,106,601.38 HATAY
50000 OMR
5,533,006.92 HATAY
100000 OMR
11,066,013.85 HATAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HATAY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Hatayspor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HATAY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HATAY/OMR

HATAY/OMR: 1 HATAY = 0.009037 OMR; 2025/05/02 22:47:51
Trong 1D vừa qua, Hatayspor Token đã thay đổi +0.07% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatayspor Token(HATAY) đã thay đổi +0.07% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HATAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HATAY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Hatayspor Token/OMR

Giá Hatayspor Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.009304 OMR trong khi giá Hatayspor Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.008509 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatayspor Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HATAY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009037 OMR
0.009304 OMR
0.01021 OMR
0.02404 OMR
Thấp
0.008989 OMR
0.008509 OMR
0.008509 OMR
0.008509 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
-0.51%
-6.04%
-43.78%

Thông tin Hatayspor Token

Số liệu thị trường HATAY sang OMR

HATAY/OMR:
ر.ع.0.009037
Khối lượng HATAY 24 giờ:
ر.ع.8,650.32
Vốn hóa thị trường HATAY:
--
Nguồn cung lưu hành HATAY:
0 HATAY

Tỷ giá HATAY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hatayspor Token thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hatayspor Token là ر.ع.0.009037 mỗi HATAY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HATAY. Khối lượng giao dịch của Hatayspor Token đã thay đổi -2.27% (ر.ع.-200.88 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HATAY là ر.ع.8,851.2.

Thông tin thêm về Hatayspor Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatayspor Token phổ biến nhất là HATAY sang OMR, trong đó mã của Hatayspor Token là HATAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HATAY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HATAY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HATAY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HATAY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HATAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hatayspor Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HATAY đến TWD
1 HATAY thành NT$0.7202 TWD
popular info Rial Oman
HATAY đến OMR
1 HATAY thành ر.ع.0.009037 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HATAY đến CNY
1 HATAY thành ¥0.1701 CNY
popular info Đô la Mỹ
HATAY đến USD
1 HATAY thành $0.02347 USD
popular info Euro
HATAY đến EUR
1 HATAY thành €0.02077 EUR
popular info Đô la Canada
HATAY đến CAD
1 HATAY thành C$0.03242 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HATAY đến KRW
1 HATAY thành ₩32.83 KRW
popular info Yên Nhật
HATAY đến JPY
1 HATAY thành ¥3.4 JPY
popular info Bảng Anh
HATAY đến GBP
1 HATAY thành £0.01768 GBP
popular info Real Brazil
HATAY đến BRL
1 HATAY thành R$0.1326 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Hacken Token
HAI đến OMR
1 HAI thành ر.ع.0.007535 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.07405 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002114 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1766 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2674 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2380 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.231.42 OMR
other assets Highstreet
HIGH đến OMR
1 HIGH thành ر.ع.0.2510 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06977 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2778 OMR

Bảng chuyển đổi từ HATAY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Hatayspor Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HATAY thành Rial Oman đã thay đổi -0.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.009037 OMR và mức thấp nhất là 0.008989 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HATAY là ر.ع.0.009617 OMR , thay đổi -6.04% so với giá hiện tại. Hatayspor Token đã thay đổi
-ر.ع.
0.04307OMR
, tương đương mức thay đổi -82.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HATAYر.ع.0.004518ر.ع.0.004515
+0.07%
1 HATAYر.ع.0.009037ر.ع.0.009031
+0.07%
5 HATAYر.ع.0.04518ر.ع.0.04515
+0.07%
10 HATAYر.ع.0.09037ر.ع.0.09031
+0.07%
50 HATAYر.ع.0.4518ر.ع.0.4515
+0.07%
100 HATAYر.ع.0.9037ر.ع.0.9031
+0.07%
500 HATAYر.ع.4.52ر.ع.4.52
+0.07%
1000 HATAYر.ع.9.04ر.ع.9.03
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp HATAY/OMR

1 Hatayspor Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Hatayspor Token (HATAY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.009037.
Tôi có thể mua bao nhiêu HATAY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 110.66 HATAY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HATAY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HATAY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HATAY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 553.3 HATAY, trong khi 5 HATAY sẽ có giá khoảng 0.04518OMR.
Giá cao nhất của HATAY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HATAY tính theo OMR là ر.ع.2.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HATAY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatayspor Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatayspor Token (HATAY) đã giảm 0.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatayspor Token (HATAY) đã giảm 6.04% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HATAY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatayspor Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HATAY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HATAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HATAY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HATAY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HATAY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatayspor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.