Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HATAY thành ILS

HATAY/ILS: 1 HATAY = 0.08416 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hatayspor Token (HATAY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.08416 ILS hôm nay.
HATAY
HATAY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HATAY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatayspor Token (HATAY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HATAY hiện có giá trị là 0.08 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HATAY hiện có giá 0.08 ILS, nghĩa là mua 5 HATAY sẽ mất 0.42 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 11.88 HATAY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 59.41 HATAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HATAY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HATAY

Hatayspor Token
Shekel Israel mới
1 HATAY
0.08416  ILS
2 HATAY
0.1683  ILS
5 HATAY
0.4208  ILS
10 HATAY
0.8416  ILS
100 HATAY
8.42  ILS
200 HATAY
16.83  ILS
500 HATAY
42.08  ILS
1000 HATAY
84.16  ILS
5000 HATAY
420.79  ILS
10000 HATAY
841.57  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HATAY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hatayspor Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HATAY sang ILS, lên đến 10000 HATAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hatayspor Token
100 ILS
1,188.25 HATAY
200 ILS
2,376.5 HATAY
500 ILS
5,941.25 HATAY
1000 ILS
11,882.5 HATAY
2000 ILS
23,764.99 HATAY
5000 ILS
59,412.48 HATAY
10000 ILS
118,824.97 HATAY
50000 ILS
594,124.83 HATAY
100000 ILS
1,188,249.67 HATAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HATAY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hatayspor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HATAY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HATAY/ILS

HATAY/ILS: 1 HATAY = 0.08416 ILS; 2025/05/03 00:01:05
Trong 1D vừa qua, Hatayspor Token đã thay đổi +0.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatayspor Token(HATAY) đã thay đổi +0.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HATAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HATAY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hatayspor Token/ILS

Giá Hatayspor Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08669 ILS trong khi giá Hatayspor Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07928 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatayspor Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HATAY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08420 ILS
0.08669 ILS
0.09509 ILS
0.2240 ILS
Thấp
0.08376 ILS
0.07928 ILS
0.07928 ILS
0.07928 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
-0.43%
-5.95%
-45.93%

Thông tin Hatayspor Token

Số liệu thị trường HATAY sang ILS

HATAY/ILS:
₪0.08416
Khối lượng HATAY 24 giờ:
₪80,600.8
Vốn hóa thị trường HATAY:
--
Nguồn cung lưu hành HATAY:
0 HATAY

Tỷ giá HATAY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hatayspor Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hatayspor Token là ₪0.08416 mỗi HATAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HATAY. Khối lượng giao dịch của Hatayspor Token đã thay đổi -2.27% (₪-1,872.81 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HATAY là ₪82,473.61.

Thông tin thêm về Hatayspor Token trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatayspor Token phổ biến nhất là HATAY sang ILS, trong đó mã của Hatayspor Token là HATAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HATAY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HATAY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HATAY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HATAY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HATAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hatayspor Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HATAY đến TWD
1 HATAY thành NT$0.7206 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HATAY đến CNY
1 HATAY thành ¥0.1700 CNY
popular info Đô la Mỹ
HATAY đến USD
1 HATAY thành $0.02346 USD
popular info Shekel Israel mới
HATAY đến ILS
1 HATAY thành ₪0.08416 ILS
popular info Euro
HATAY đến EUR
1 HATAY thành €0.02075 EUR
popular info Đô la Canada
HATAY đến CAD
1 HATAY thành C$0.03242 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HATAY đến KRW
1 HATAY thành ₩32.84 KRW
popular info Yên Nhật
HATAY đến JPY
1 HATAY thành ¥3.4 JPY
popular info Bảng Anh
HATAY đến GBP
1 HATAY thành £0.01767 GBP
popular info Real Brazil
HATAY đến BRL
1 HATAY thành R$0.1328 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Hacken Token
HAI đến ILS
1 HAI thành ₪0.07028 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.59 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.5 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,156.78 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.15 ILS
other assets Highstreet
HIGH đến ILS
1 HIGH thành ₪2.36 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.59 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,373.13 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.5944 ILS
other assets Render
RENDER đến ILS
1 RENDER thành ₪17.4 ILS

Bảng chuyển đổi từ HATAY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Hatayspor Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HATAY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.08420 ILS và mức thấp nhất là 0.08376 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HATAY là ₪0.08948 ILS , thay đổi -5.95% so với giá hiện tại. Hatayspor Token đã thay đổi
-
0.4018ILS
, tương đương mức thay đổi -82.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HATAY₪0.04208₪0.04204
+0.10%
1 HATAY₪0.08416₪0.08408
+0.10%
5 HATAY₪0.4208₪0.4204
+0.10%
10 HATAY₪0.8416₪0.8408
+0.10%
50 HATAY₪4.21₪4.2
+0.10%
100 HATAY₪8.42₪8.41
+0.10%
500 HATAY₪42.08₪42.04
+0.10%
1000 HATAY₪84.16₪84.08
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp HATAY/ILS

1 Hatayspor Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hatayspor Token (HATAY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08416.
Tôi có thể mua bao nhiêu HATAY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.88 HATAY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HATAY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HATAY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HATAY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 59.41 HATAY, trong khi 5 HATAY sẽ có giá khoảng 0.4208ILS.
Giá cao nhất của HATAY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HATAY tính theo ILS là ₪18.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HATAY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatayspor Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatayspor Token (HATAY) đã giảm 0.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatayspor Token (HATAY) đã giảm 5.95% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HATAY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatayspor Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HATAY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HATAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HATAY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HATAY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HATAY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatayspor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.