Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHARGED thành ZAR

CHARGED/ZAR: 1 CHARGED = 0.01526 ZAR. Giá chuyển đổi 1 GoCharge Tech (CHARGED) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01526 ZAR hôm nay.
CHARGED
CHARGED
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHARGED/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHARGED hiện có giá trị là 0.02 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHARGED hiện có giá 0.02 ZAR, nghĩa là mua 5 CHARGED sẽ mất 0.08 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 65.54 CHARGED và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 327.69 CHARGED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHARGED sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang CHARGED

GoCharge Tech
Rand Nam Phi
1 CHARGED
0.01526  ZAR
2 CHARGED
0.03052  ZAR
5 CHARGED
0.07629  ZAR
10 CHARGED
0.1526  ZAR
20 CHARGED
0.3052  ZAR
50 CHARGED
0.7629  ZAR
100 CHARGED
1.53  ZAR
200 CHARGED
3.05  ZAR
500 CHARGED
7.63  ZAR
1000 CHARGED
15.26  ZAR
5000 CHARGED
76.29  ZAR
10000 CHARGED
152.58  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHARGED thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của GoCharge Tech tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHARGED sang ZAR, lên đến 10000 CHARGED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
GoCharge Tech
10 ZAR
655.39 CHARGED
50 ZAR
3,276.93 CHARGED
100 ZAR
6,553.87 CHARGED
200 ZAR
13,107.74 CHARGED
500 ZAR
32,769.35 CHARGED
1000 ZAR
65,538.7 CHARGED
2000 ZAR
131,077.4 CHARGED
5000 ZAR
327,693.49 CHARGED
10000 ZAR
655,386.98 CHARGED
50000 ZAR
3,276,934.9 CHARGED
100000 ZAR
6,553,869.81 CHARGED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành CHARGED toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo GoCharge Tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang CHARGED, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHARGED/ZAR

CHARGED/ZAR: 1 CHARGED = 0.01526 ZAR; 2025/05/04 09:26:42
Trong 1D vừa qua, GoCharge Tech đã thay đổi -9.69% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoCharge Tech(CHARGED) đã thay đổi -9.69% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành CHARGED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHARGED sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của GoCharge Tech/ZAR

Giá GoCharge Tech cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01791 ZAR trong khi giá GoCharge Tech thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.01526 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoCharge Tech theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHARGED theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01690 ZAR
0.01791 ZAR
0.01911 ZAR
0.02722 ZAR
Thấp
0.01526 ZAR
0.01526 ZAR
0.01160 ZAR
0.01160 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.69%
-9.22%
-0.12%
-32.79%

Thông tin GoCharge Tech

Số liệu thị trường CHARGED sang ZAR

CHARGED/ZAR:
R0.01526
Khối lượng CHARGED 24 giờ:
R30.39
Vốn hóa thị trường CHARGED:
--
Nguồn cung lưu hành CHARGED:
0 CHARGED

Tỷ giá CHARGED sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoCharge Tech thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoCharge Tech là R0.01526 mỗi CHARGED, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHARGED. Khối lượng giao dịch của GoCharge Tech đã thay đổi -90.66% (R-294.97 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHARGED là R325.36.

Thông tin thêm về GoCharge Tech trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang ZAR, trong đó mã của GoCharge Tech là CHARGED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHARGED sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHARGED sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHARGED (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHARGED bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHARGED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoCharge Tech phổ biến

popular info Rand Nam Phi
CHARGED đến ZAR
1 CHARGED thành R0.01526 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
CHARGED đến TWD
1 CHARGED thành NT$0.02548 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHARGED đến CNY
1 CHARGED thành ¥0.006018 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHARGED đến USD
1 CHARGED thành $0.0008295 USD
popular info Euro
CHARGED đến EUR
1 CHARGED thành €0.0007339 EUR
popular info Đô la Canada
CHARGED đến CAD
1 CHARGED thành C$0.001146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHARGED đến KRW
1 CHARGED thành ₩1.16 KRW
popular info Yên Nhật
CHARGED đến JPY
1 CHARGED thành ¥0.1201 JPY
popular info Bảng Anh
CHARGED đến GBP
1 CHARGED thành £0.0006252 GBP
popular info Real Brazil
CHARGED đến BRL
1 CHARGED thành R$0.004695 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Solayer
LAYER đến ZAR
1 LAYER thành R59.27 ZAR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ZAR
1 ASR thành R33.99 ZAR
other assets DeXe
DEXE đến ZAR
1 DEXE thành R264.72 ZAR
other assets Arcblock
ABT đến ZAR
1 ABT thành R19.23 ZAR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến ZAR
1 BONE thành R5.67 ZAR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ZAR
1 BTT thành R0.{4}1322 ZAR
other assets Cratos
CRTS đến ZAR
1 CRTS thành R0.007018 ZAR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến ZAR
1 FOX thành R0.5672 ZAR
other assets Berachain
BERA đến ZAR
1 BERA thành R53.53 ZAR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ZAR
1 ENS thành R344.34 ZAR

Bảng chuyển đổi từ CHARGED sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của GoCharge Tech đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHARGED thành Rand Nam Phi đã thay đổi -9.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.69%, đạt mức cao nhất là 0.01690 ZAR và mức thấp nhất là 0.01526 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHARGED là R0.01528 ZAR , thay đổi -0.12% so với giá hiện tại. GoCharge Tech đã thay đổi
-R
0.08404ZAR
, tương đương mức thay đổi -84.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHARGEDR0.007629R0.008449
-9.69%
1 CHARGEDR0.01526R0.01690
-9.69%
5 CHARGEDR0.07629R0.08449
-9.69%
10 CHARGEDR0.1526R0.1690
-9.69%
50 CHARGEDR0.7629R0.8449
-9.69%
100 CHARGEDR1.53R1.69
-9.69%
500 CHARGEDR7.63R8.45
-9.69%
1000 CHARGEDR15.26R16.9
-9.69%

Câu Hỏi Thường Gặp CHARGED/ZAR

1 GoCharge Tech bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 GoCharge Tech (CHARGED) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01526.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHARGED với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.54 CHARGED đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHARGED sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHARGED sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHARGED bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 327.69 CHARGED, trong khi 5 CHARGED sẽ có giá khoảng 0.07629ZAR.
Giá cao nhất của CHARGED/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHARGED tính theo ZAR là R0.2407. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHARGED/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoCharge Tech tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 9.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 0.12% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHARGED thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoCharge Tech và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHARGED/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHARGED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHARGED/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHARGED/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHARGED/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoCharge Tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.