Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHARGED thành IDR

CHARGED/IDR: 1 CHARGED = 13.67 IDR. Giá chuyển đổi 1 GoCharge Tech (CHARGED) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 13.67 IDR hôm nay.
CHARGED
CHARGED
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHARGED/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHARGED hiện có giá trị là 13.67 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHARGED hiện có giá 13.67 IDR, nghĩa là mua 5 CHARGED sẽ mất 68.37 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07313 CHARGED và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3657 CHARGED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHARGED sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CHARGED

GoCharge Tech
Rupiah Indonesia
1 CHARGED
13.67  IDR
2 CHARGED
27.35  IDR
5 CHARGED
68.37  IDR
10 CHARGED
136.74  IDR
20 CHARGED
273.48  IDR
50 CHARGED
683.71  IDR
100 CHARGED
1,367.42  IDR
200 CHARGED
2,734.83  IDR
500 CHARGED
6,837.08  IDR
1000 CHARGED
13,674.16  IDR
5000 CHARGED
68,370.81  IDR
10000 CHARGED
136,741.61  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHARGED thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GoCharge Tech tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHARGED sang IDR, lên đến 10000 CHARGED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GoCharge Tech
1 IDR
0.07313 CHARGED
10 IDR
0.7313 CHARGED
200 IDR
14.63 CHARGED
500 IDR
36.57 CHARGED
1000 IDR
73.13 CHARGED
2000 IDR
146.26 CHARGED
5000 IDR
365.65 CHARGED
10000 IDR
731.31 CHARGED
50000 IDR
3,656.53 CHARGED
100000 IDR
7,313.06 CHARGED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CHARGED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GoCharge Tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CHARGED, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHARGED/IDR

CHARGED/IDR: 1 CHARGED = 13.67 IDR; 2025/05/04 09:05:47
Trong 1D vừa qua, GoCharge Tech đã thay đổi -9.74% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoCharge Tech(CHARGED) đã thay đổi -9.74% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHARGED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHARGED sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GoCharge Tech/IDR

Giá GoCharge Tech cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 16.03 IDR trong khi giá GoCharge Tech thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 13.67 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoCharge Tech theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHARGED theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
15.16 IDR
16.03 IDR
17.11 IDR
24.37 IDR
Thấp
13.67 IDR
13.67 IDR
10.39 IDR
10.39 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.74%
-9.27%
-0.13%
-32.75%

Thông tin GoCharge Tech

Số liệu thị trường CHARGED sang IDR

CHARGED/IDR:
Rp13.67
Khối lượng CHARGED 24 giờ:
Rp27,182.04
Vốn hóa thị trường CHARGED:
--
Nguồn cung lưu hành CHARGED:
0 CHARGED

Tỷ giá CHARGED sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoCharge Tech thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoCharge Tech là Rp13.67 mỗi CHARGED, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHARGED. Khối lượng giao dịch của GoCharge Tech đã thay đổi -90.67% (Rp-264,083.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHARGED là Rp291,265.31.

Thông tin thêm về GoCharge Tech trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang IDR, trong đó mã của GoCharge Tech là CHARGED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHARGED sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHARGED sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHARGED (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHARGED bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHARGED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoCharge Tech phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHARGED đến TWD
1 CHARGED thành NT$0.02551 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHARGED đến CNY
1 CHARGED thành ¥0.006025 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHARGED đến USD
1 CHARGED thành $0.0008304 USD
popular info Rupiah Indonesia
CHARGED đến IDR
1 CHARGED thành Rp13.67 IDR
popular info Euro
CHARGED đến EUR
1 CHARGED thành €0.0007347 EUR
popular info Đô la Canada
CHARGED đến CAD
1 CHARGED thành C$0.001148 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHARGED đến KRW
1 CHARGED thành ₩1.16 KRW
popular info Yên Nhật
CHARGED đến JPY
1 CHARGED thành ¥0.1203 JPY
popular info Bảng Anh
CHARGED đến GBP
1 CHARGED thành £0.0006259 GBP
popular info Real Brazil
CHARGED đến BRL
1 CHARGED thành R$0.004700 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp53,277.65 IDR
other assets DeXe
DEXE đến IDR
1 DEXE thành Rp237,388.04 IDR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến IDR
1 ASR thành Rp31,435.7 IDR
other assets Arcblock
ABT đến IDR
1 ABT thành Rp17,069.39 IDR
other assets New XAI gork
gork đến IDR
1 gork thành Rp751.6 IDR
other assets Flare
FLR đến IDR
1 FLR thành Rp305.76 IDR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến IDR
1 BONE thành Rp5,120.3 IDR
other assets Cratos
CRTS đến IDR
1 CRTS thành Rp6.44 IDR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến IDR
1 BTT thành Rp0.01189 IDR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến IDR
1 FOX thành Rp511.38 IDR

Bảng chuyển đổi từ CHARGED sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của GoCharge Tech đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHARGED thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.74%, đạt mức cao nhất là 15.16 IDR và mức thấp nhất là 13.67 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHARGED là Rp13.69 IDR , thay đổi -0.13% so với giá hiện tại. GoCharge Tech đã thay đổi
-Rp
75.24IDR
, tương đương mức thay đổi -84.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHARGEDRp6.84Rp7.58
-9.74%
1 CHARGEDRp13.67Rp15.15
-9.74%
5 CHARGEDRp68.37Rp75.75
-9.74%
10 CHARGEDRp136.74Rp151.51
-9.74%
50 CHARGEDRp683.71Rp757.55
-9.74%
100 CHARGEDRp1,367.42Rp1,515.09
-9.74%
500 CHARGEDRp6,837.08Rp7,575.45
-9.74%
1000 CHARGEDRp13,674.16Rp15,150.91
-9.74%

Câu Hỏi Thường Gặp CHARGED/IDR

1 GoCharge Tech bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GoCharge Tech (CHARGED) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHARGED với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07313 CHARGED đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHARGED sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHARGED sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHARGED bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3657 CHARGED, trong khi 5 CHARGED sẽ có giá khoảng 68.37IDR.
Giá cao nhất của CHARGED/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHARGED tính theo IDR là Rp215.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHARGED/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoCharge Tech tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 9.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 0.13% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHARGED thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoCharge Tech và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHARGED/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHARGED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHARGED/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHARGED/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHARGED/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoCharge Tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.