Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94318.99 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94318.99 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94318.99 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NRG thành MKD
NRG/MKD: 1 NRG = 1.63 MKD. Giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.63 MKD hôm nay.

NRG
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRG/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Energi (NRG) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRG hiện có giá trị là 1.63 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRG hiện có giá 1.63 MKD, nghĩa là mua 5 NRG sẽ mất 8.13 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.6153 NRG và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.08 NRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NRG sang MKD
Chuyển đổi MKD sang NRG
Energi
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRG thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Energi tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRG sang MKD, lên đến 10000 NRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Energi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NRG toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NRG, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NRG/MKD
NRG/MKD: 1 NRG = 1.63 MKD; 2025/05/06 02:57:22
Trong 1D vừa qua, Energi đã thay đổi +0.43% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energi(NRG) đã thay đổi +0.43% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NRG sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Energi/MKD
Giá Energi cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.78 MKD trong khi giá Energi thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.57 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Energi theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRG theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.63 MKD | 1.78 MKD | 1.78 MKD | 2.42 MKD |
Thấp | 1.6 MKD | 1.57 MKD | 1.24 MKD | 1.24 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.43% | +2.55% | +13.90% | -32.06% |
Thông tin Energi
Số liệu thị trường NRG sang MKD
NRG/MKD:
ден1.63
Khối lượng NRG 24 giờ:
ден11,854,435.74
Vốn hóa thị trường NRG:
ден158,111,159.96
Nguồn cung lưu hành NRG:
97.28M NRG
Tỷ giá NRG sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Energi thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Energi là ден1.63 mỗi NRG, với tổng vốn hoá thị trường của ден158,111,159.96 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,279,650 NRG. Khối lượng giao dịch của Energi đã thay đổi -26.51% (ден-4,276,462.41 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRG là ден16,130,898.14.
Thông tin thêm về Energi trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energi phổ biến nhất là NRG sang MKD, trong đó mã của Energi là NRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83508.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71076.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130628.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537458.02 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7971513.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NRG sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NRG sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NRG (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRG bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Energi phổ biến

NRG đến TWD
1 NRG thành NT$0.8976 TWD

NRG đến CNY
1 NRG thành ¥0.2169 CNY

NRG đến USD
1 NRG thành $0.02993 USD
NRG đến MKD
1 NRG thành ден1.63 MKD

NRG đến EUR
1 NRG thành €0.02646 EUR

NRG đến CAD
1 NRG thành C$0.04139 CAD

NRG đến KRW
1 NRG thành ₩41.35 KRW

NRG đến JPY
1 NRG thành ¥4.3 JPY

NRG đến GBP
1 NRG thành £0.02252 GBP

NRG đến BRL
1 NRG thành R$0.1703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,115,415.27 MKD

WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.3768 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден114.32 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,759.14 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,831.15 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден597.53 MKD

PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден15.16 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,463.95 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден180.04 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден730.89 MKD
Bảng chuyển đổi từ NRG sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Energi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRG thành Denar Macedonia đã thay đổi +2.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 1.63 MKD và mức thấp nhất là 1.6 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NRG là ден1.43 MKD , thay đổi +13.90% so với giá hiện tại. Energi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.84% so với năm trước.
-ден
5.39MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NRG | ден0.8127 | ден0.8092 | +0.43% |
1 NRG | ден1.63 | ден1.62 | +0.43% |
5 NRG | ден8.13 | ден8.09 | +0.43% |
10 NRG | ден16.25 | ден16.18 | +0.43% |
50 NRG | ден81.27 | ден80.92 | +0.43% |
100 NRG | ден162.53 | ден161.84 | +0.43% |
500 NRG | ден812.66 | ден809.19 | +0.43% |
1000 NRG | ден1,625.33 | ден1,618.38 | +0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp NRG/MKD
1 Energi bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Energi (NRG) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRG với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6153 NRG đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRG sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRG sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRG bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 3.08 NRG, trong khi 5 NRG sẽ có giá khoảng 8.13MKD.
Giá cao nhất của NRG/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRG tính theo MKD là ден537.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRG/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Energi tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã tăng 2.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã tăng 13.90% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRG thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Energi và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRG/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRG/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRG/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRG/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
