Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NRG thành IDR

NRG/IDR: 1 NRG = 493.22 IDR. Giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 493.22 IDR hôm nay.
NRG
NRG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Energi (NRG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRG hiện có giá trị là 493.22 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRG hiện có giá 493.22 IDR, nghĩa là mua 5 NRG sẽ mất 2466.11 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002027 NRG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01014 NRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NRG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang NRG

Energi
Rupiah Indonesia
5 NRG
2,466.11  IDR
10 NRG
4,932.22  IDR
20 NRG
9,864.43  IDR
50 NRG
24,661.08  IDR
100 NRG
49,322.17  IDR
200 NRG
98,644.33  IDR
500 NRG
246,610.83  IDR
1000 NRG
493,221.65  IDR
5000 NRG
2,466,108.25  IDR
10000 NRG
4,932,216.51  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Energi tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRG sang IDR, lên đến 10000 NRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Energi
100000 IDR
202.75 NRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NRG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NRG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NRG/IDR

NRG/IDR: 1 NRG = 493.22 IDR; 2025/05/06 03:13:15
Trong 1D vừa qua, Energi đã thay đổi +0.35% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energi(NRG) đã thay đổi +0.35% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NRG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Energi/IDR

Giá Energi cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 539.35 IDR trong khi giá Energi thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 477.15 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Energi theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
494.01 IDR
539.35 IDR
539.35 IDR
733.49 IDR
Thấp
484.17 IDR
477.15 IDR
376.27 IDR
376.27 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
+2.50%
+14.18%
-32.07%

Thông tin Energi

Số liệu thị trường NRG sang IDR

NRG/IDR:
Rp493.22
Khối lượng NRG 24 giờ:
Rp3,610,214,697.95
Vốn hóa thị trường NRG:
Rp47,981,781,666.8
Nguồn cung lưu hành NRG:
97.28M NRG

Tỷ giá NRG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Energi thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Energi là Rp493.22 mỗi NRG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp47,981,781,666.8 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,282,390 NRG. Khối lượng giao dịch của Energi đã thay đổi -26.11% (Rp-1,275,478,647.55 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRG là Rp4,885,693,345.5.

Thông tin thêm về Energi trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energi phổ biến nhất là NRG sang IDR, trong đó mã của Energi là NRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NRG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NRG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NRG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Energi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NRG đến TWD
1 NRG thành NT$0.8979 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NRG đến CNY
1 NRG thành ¥0.2170 CNY
popular info Đô la Mỹ
NRG đến USD
1 NRG thành $0.02994 USD
popular info Rupiah Indonesia
NRG đến IDR
1 NRG thành Rp493.22 IDR
popular info Euro
NRG đến EUR
1 NRG thành €0.02647 EUR
popular info Đô la Canada
NRG đến CAD
1 NRG thành C$0.04140 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NRG đến KRW
1 NRG thành ₩41.37 KRW
popular info Yên Nhật
NRG đến JPY
1 NRG thành ¥4.3 JPY
popular info Bảng Anh
NRG đến GBP
1 NRG thành £0.02253 GBP
popular info Real Brazil
NRG đến BRL
1 NRG thành R$0.1703 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,553,149,471.15 IDR
other assets Common Wealth
WLTH đến IDR
1 WLTH thành Rp113.92 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp34,807.69 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,712,446.01 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,380,053.34 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp181,461 IDR
other assets Particle Network
PARTI đến IDR
1 PARTI thành Rp4,651.86 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,361,014.84 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp54,816.94 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp222,686.46 IDR

Bảng chuyển đổi từ NRG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Energi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 494.01 IDR và mức thấp nhất là 484.17 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NRG là Rp431.98 IDR , thay đổi +14.18% so với giá hiện tại. Energi đã thay đổi
-Rp
1,632.87IDR
, tương đương mức thay đổi -76.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NRGRp246.61Rp245.76
+0.35%
1 NRGRp493.22Rp491.52
+0.35%
5 NRGRp2,466.11Rp2,457.62
+0.35%
10 NRGRp4,932.22Rp4,915.24
+0.35%
50 NRGRp24,661.08Rp24,576.19
+0.35%
100 NRGRp49,322.17Rp49,152.37
+0.35%
500 NRGRp246,610.83Rp245,761.85
+0.35%
1000 NRGRp493,221.65Rp491,523.71
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp NRG/IDR

1 Energi bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Energi (NRG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp493.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002027 NRG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01014 NRG, trong khi 5 NRG sẽ có giá khoảng 2,466.11IDR.
Giá cao nhất của NRG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRG tính theo IDR là Rp163,050.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Energi tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã tăng 2.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) đã tăng 14.18% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Energi và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.