Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PSPS thành OMR

PSPS/OMR: 1 PSPS = 0.001727 OMR. Giá chuyển đổi 1 BobaCat (PSPS) thành Rial Oman (OMR) là 0.001727 OMR hôm nay.
PSPS
PSPS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSPS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BobaCat (PSPS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSPS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSPS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 PSPS sẽ mất 0.01 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 578.94 PSPS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,894.7 PSPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PSPS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PSPS

BobaCat
Rial Oman
1 PSPS
0.001727  OMR
2 PSPS
0.003455  OMR
5 PSPS
0.008636  OMR
10 PSPS
0.01727  OMR
20 PSPS
0.03455  OMR
50 PSPS
0.08636  OMR
100 PSPS
0.1727  OMR
200 PSPS
0.3455  OMR
500 PSPS
0.8636  OMR
1000 PSPS
1.73  OMR
5000 PSPS
8.64  OMR
10000 PSPS
17.27  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSPS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của BobaCat tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSPS sang OMR, lên đến 10000 PSPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
BobaCat
100 OMR
57,894.01 PSPS
200 OMR
115,788.01 PSPS
500 OMR
289,470.03 PSPS
1000 OMR
578,940.05 PSPS
2000 OMR
1,157,880.1 PSPS
5000 OMR
2,894,700.25 PSPS
10000 OMR
5,789,400.5 PSPS
50000 OMR
28,947,002.52 PSPS
100000 OMR
57,894,005.05 PSPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PSPS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo BobaCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PSPS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PSPS/OMR

PSPS/OMR: 1 PSPS = 0.001727 OMR; 2025/05/05 04:15:19
Trong 1D vừa qua, BobaCat đã thay đổi -8.39% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BobaCat(PSPS) đã thay đổi -8.39% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PSPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PSPS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của BobaCat/OMR

Giá BobaCat cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002002 OMR trong khi giá BobaCat thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001722 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BobaCat theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSPS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001961 OMR
0.002002 OMR
0.002387 OMR
0.003361 OMR
Thấp
0.001722 OMR
0.001722 OMR
0.001210 OMR
0.001210 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.39%
-11.21%
-4.81%
-41.00%

Thông tin BobaCat

Số liệu thị trường PSPS sang OMR

PSPS/OMR:
ر.ع.0.001727
Khối lượng PSPS 24 giờ:
ر.ع.90,249.06
Vốn hóa thị trường PSPS:
ر.ع.996,947.32
Nguồn cung lưu hành PSPS:
577.17M PSPS

Tỷ giá PSPS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BobaCat thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BobaCat là ر.ع.0.001727 mỗi PSPS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.996,947.32 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,172,800 PSPS. Khối lượng giao dịch của BobaCat đã thay đổi -2.44% (ر.ع.-2,255.82 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSPS là ر.ع.92,504.88.

Thông tin thêm về BobaCat trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BobaCat phổ biến nhất là PSPS sang OMR, trong đó mã của BobaCat là PSPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PSPS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PSPS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PSPS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSPS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BobaCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PSPS đến TWD
1 PSPS thành NT$0.1332 TWD
popular info Rial Oman
PSPS đến OMR
1 PSPS thành ر.ع.0.001727 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PSPS đến CNY
1 PSPS thành ¥0.03241 CNY
popular info Đô la Mỹ
PSPS đến USD
1 PSPS thành $0.004488 USD
popular info Euro
PSPS đến EUR
1 PSPS thành €0.003958 EUR
popular info Đô la Canada
PSPS đến CAD
1 PSPS thành C$0.006193 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PSPS đến KRW
1 PSPS thành ₩6.19 KRW
popular info Yên Nhật
PSPS đến JPY
1 PSPS thành ¥0.6472 JPY
popular info Bảng Anh
PSPS đến GBP
1 PSPS thành £0.003376 GBP
popular info Real Brazil
PSPS đến BRL
1 PSPS thành R$0.02550 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,215.59 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.226.46 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8270 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002047 OMR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến OMR
1 DEEP thành ر.ع.0.07039 OMR
other assets STP
STPT đến OMR
1 STPT thành ر.ع.0.02667 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06562 OMR
other assets Balance
EPT đến OMR
1 EPT thành ر.ع.0.003864 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.33.13 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.55.81 OMR

Bảng chuyển đổi từ PSPS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của BobaCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSPS thành Rial Oman đã thay đổi -11.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.39%, đạt mức cao nhất là 0.001961 OMR và mức thấp nhất là 0.001722 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSPS là ر.ع.0.001815 OMR , thay đổi -4.81% so với giá hiện tại. BobaCat đã thay đổi
-ر.ع.
0.01335OMR
, tương đương mức thay đổi -88.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PSPSر.ع.0.0008636ر.ع.0.0009426
-8.39%
1 PSPSر.ع.0.001727ر.ع.0.001885
-8.39%
5 PSPSر.ع.0.008636ر.ع.0.009426
-8.39%
10 PSPSر.ع.0.01727ر.ع.0.01885
-8.39%
50 PSPSر.ع.0.08636ر.ع.0.09426
-8.39%
100 PSPSر.ع.0.1727ر.ع.0.1885
-8.39%
500 PSPSر.ع.0.8636ر.ع.0.9426
-8.39%
1000 PSPSر.ع.1.73ر.ع.1.89
-8.39%

Câu Hỏi Thường Gặp PSPS/OMR

1 BobaCat bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 BobaCat (PSPS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001727.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSPS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 578.94 PSPS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSPS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSPS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSPS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,894.7 PSPS, trong khi 5 PSPS sẽ có giá khoảng 0.008636OMR.
Giá cao nhất của PSPS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSPS tính theo OMR là ر.ع.0.03651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSPS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BobaCat tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã giảm 11.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã giảm 4.81% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSPS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BobaCat và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSPS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSPS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSPS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSPS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BobaCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.