Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94243.94 (-1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94243.94 (-1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94243.94 (-1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSPS thành KHR
PSPS/KHR: 1 PSPS = 18.02 KHR. Giá chuyển đổi 1 BobaCat (PSPS) thành Riel Campuchia (KHR) là 18.02 KHR hôm nay.

PSPS
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSPS/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BobaCat (PSPS) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSPS hiện có giá trị là 18.02 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSPS hiện có giá 18.02 KHR, nghĩa là mua 5 PSPS sẽ mất 90.08 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05550 PSPS và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2775 PSPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSPS sang KHR
Chuyển đổi KHR sang PSPS
BobaCat
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSPS thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của BobaCat tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSPS sang KHR, lên đến 10000 PSPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
BobaCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PSPS toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo BobaCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PSPS, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSPS/KHR
PSPS/KHR: 1 PSPS = 18.02 KHR; 2025/05/05 04:18:55
Trong 1D vừa qua, BobaCat đã thay đổi -8.39% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BobaCat(PSPS) đã thay đổi -8.39% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PSPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PSPS sang KHR: Biến động và thay đổi giá của BobaCat/KHR
Giá BobaCat cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 20.88 KHR trong khi giá BobaCat thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 17.96 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BobaCat theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSPS theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 20.46 KHR | 20.88 KHR | 24.9 KHR | 35.06 KHR |
Thấp | 17.96 KHR | 17.96 KHR | 12.62 KHR | 12.62 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.39% | -11.21% | -4.81% | -41.00% |
Thông tin BobaCat
Số liệu thị trường PSPS sang KHR
PSPS/KHR:
៛18.02
Khối lượng PSPS 24 giờ:
៛941,357,515.89
Vốn hóa thị trường PSPS:
៛10,398,821,549.71
Nguồn cung lưu hành PSPS:
577.17M PSPS
Tỷ giá PSPS sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BobaCat thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BobaCat là ៛18.02 mỗi PSPS, với tổng vốn hoá thị trường của ៛10,398,821,549.71 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,172,800 PSPS. Khối lượng giao dịch của BobaCat đã thay đổi -2.44% (៛-23,529,740.64 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSPS là ៛964,887,256.53.
Thông tin thêm về BobaCat trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BobaCat phổ biến nhất là PSPS sang KHR, trong đó mã của BobaCat là PSPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSPS sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSPS sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSPS (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSPS bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BobaCat phổ biến

PSPS đến TWD
1 PSPS thành NT$0.1332 TWD

PSPS đến CNY
1 PSPS thành ¥0.03241 CNY

PSPS đến USD
1 PSPS thành $0.004488 USD
PSPS đến KHR
1 PSPS thành ៛18.02 KHR

PSPS đến EUR
1 PSPS thành €0.003958 EUR

PSPS đến CAD
1 PSPS thành C$0.006193 CAD

PSPS đến KRW
1 PSPS thành ₩6.19 KRW

PSPS đến JPY
1 PSPS thành ¥0.6472 JPY

PSPS đến GBP
1 PSPS thành £0.003376 GBP

PSPS đến BRL
1 PSPS thành R$0.02550 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛377,744,157.68 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,363,456.38 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,634.04 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.29 KHR

DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛730.68 KHR

STPT đến KHR
1 STPT thành ៛281.37 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛684.87 KHR

EPT đến KHR
1 EPT thành ៛40.27 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛345,667.73 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛582,674.04 KHR
Bảng chuyển đổi từ PSPS sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của BobaCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSPS thành Riel Campuchia đã thay đổi -11.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.39%, đạt mức cao nhất là 20.46 KHR và mức thấp nhất là 17.96 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSPS là ៛18.93 KHR , thay đổi -4.81% so với giá hiện tại. BobaCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.56% so với năm trước.
-៛
139.26KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSPS | ៛9.01 | ៛9.83 | -8.39% |
1 PSPS | ៛18.02 | ៛19.66 | -8.39% |
5 PSPS | ៛90.08 | ៛98.32 | -8.39% |
10 PSPS | ៛180.17 | ៛196.64 | -8.39% |
50 PSPS | ៛900.84 | ៛983.19 | -8.39% |
100 PSPS | ៛1,801.68 | ៛1,966.37 | -8.39% |
500 PSPS | ៛9,008.41 | ៛9,831.86 | -8.39% |
1000 PSPS | ៛18,016.83 | ៛19,663.72 | -8.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSPS/KHR
1 BobaCat bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 BobaCat (PSPS) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛18.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSPS với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05550 PSPS đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSPS sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSPS sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSPS bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.2775 PSPS, trong khi 5 PSPS sẽ có giá khoảng 90.08KHR.
Giá cao nhất của PSPS/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSPS tính theo KHR là ៛380.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSPS/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BobaCat tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã giảm 11.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã giảm 4.81% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSPS thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BobaCat và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSPS/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSPS/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSPS/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSPS/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BobaCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
