Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APU thành PLN

APU/PLN: 1 APU = 0.0006412 PLN. Giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0006412 PLN hôm nay.
APU
APU
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APU/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apu Apustaja (APU) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APU hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APU hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 APU sẽ mất 0.00 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,559.63 APU và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 7,798.15 APU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APU sang PLN

Chuyển đổi PLN sang APU

Apu Apustaja
Złoty Ba Lan
1 APU
0.0006412  PLN
2 APU
0.001282  PLN
5 APU
0.003206  PLN
10 APU
0.006412  PLN
20 APU
0.01282  PLN
50 APU
0.03206  PLN
100 APU
0.06412  PLN
200 APU
0.1282  PLN
500 APU
0.3206  PLN
1000 APU
0.6412  PLN
10000 APU
6.41  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APU thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Apu Apustaja tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APU sang PLN, lên đến 10000 APU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Apu Apustaja
100 PLN
155,963.04 APU
200 PLN
311,926.07 APU
500 PLN
779,815.19 APU
1000 PLN
1,559,630.37 APU
2000 PLN
3,119,260.74 APU
5000 PLN
7,798,151.85 APU
10000 PLN
15,596,303.7 APU
50000 PLN
77,981,518.52 APU
100000 PLN
155,963,037.04 APU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành APU toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Apu Apustaja đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang APU, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APU/PLN

APU/PLN: 1 APU = 0.0006412 PLN; 2025/05/05 08:40:33
Trong 1D vừa qua, Apu Apustaja đã thay đổi -2.32% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apu Apustaja(APU) đã thay đổi -2.32% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành APU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APU sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Apu Apustaja/PLN

Giá Apu Apustaja cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.0007873 PLN trong khi giá Apu Apustaja thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0005995 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apu Apustaja theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APU theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006581 PLN
0.0007873 PLN
0.0008285 PLN
0.001024 PLN
Thấp
0.0005995 PLN
0.0005995 PLN
0.0003970 PLN
0.0003688 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.32%
-17.20%
+1.73%
-33.36%

Thông tin Apu Apustaja

Số liệu thị trường APU sang PLN

APU/PLN:
zł0.0006412
Khối lượng APU 24 giờ:
zł6,596,335.72
Vốn hóa thị trường APU:
zł216,648,863.7
Nguồn cung lưu hành APU:
337.89B APU

Tỷ giá APU sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apu Apustaja thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apu Apustaja là zł0.0006412 mỗi APU, với tổng vốn hoá thị trường của zł216,648,863.7 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 337,892,150,000 APU. Khối lượng giao dịch của Apu Apustaja đã thay đổi +21.27% (zł1,156,969.51 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APU là zł5,439,366.21.

Thông tin thêm về Apu Apustaja trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang PLN, trong đó mã của Apu Apustaja là APU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APU sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APU sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APU (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APU bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Apu Apustaja phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APU đến TWD
1 APU thành NT$0.005021 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APU đến CNY
1 APU thành ¥0.001227 CNY
popular info Đô la Mỹ
APU đến USD
1 APU thành $0.0001699 USD
popular info Euro
APU đến EUR
1 APU thành €0.0001497 EUR
popular info Đô la Canada
APU đến CAD
1 APU thành C$0.0002342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APU đến KRW
1 APU thành ₩0.2343 KRW
popular info Yên Nhật
APU đến JPY
1 APU thành ¥0.02447 JPY
popular info Złoty Ba Lan
APU đến PLN
1 APU thành zł0.0006404 PLN
popular info Bảng Anh
APU đến GBP
1 APU thành £0.0001277 GBP
popular info Real Brazil
APU đến BRL
1 APU thành R$0.0009671 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł357,062.73 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.22 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł2,234.56 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł552.98 PLN
other assets Turbo
TURBO đến PLN
1 TURBO thành zł0.02066 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.6548 PLN
other assets Litecoin
LTC đến PLN
1 LTC thành zł337.15 PLN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PLN
1 DEEP thành zł0.7291 PLN
other assets STP
STPT đến PLN
1 STPT thành zł0.2947 PLN
other assets Balance
EPT đến PLN
1 EPT thành zł0.03866 PLN

Bảng chuyển đổi từ APU sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Apu Apustaja đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APU thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.32%, đạt mức cao nhất là 0.0006581 PLN và mức thấp nhất là 0.0005995 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 APU là zł0.0006303 PLN , thay đổi +1.73% so với giá hiện tại. Apu Apustaja đã thay đổi
-
0.002135PLN
, tương đương mức thay đổi -76.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APUzł0.0003206zł0.0003282
-2.32%
1 APUzł0.0006412zł0.0006564
-2.32%
5 APUzł0.003206zł0.003282
-2.32%
10 APUzł0.006412zł0.006564
-2.32%
50 APUzł0.03206zł0.03282
-2.32%
100 APUzł0.06412zł0.06564
-2.32%
500 APUzł0.3206zł0.3282
-2.32%
1000 APUzł0.6412zł0.6564
-2.32%

Câu Hỏi Thường Gặp APU/PLN

1 Apu Apustaja bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Apu Apustaja (APU) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0006412.
Tôi có thể mua bao nhiêu APU với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,559.63 APU đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APU sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APU sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APU bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 7,798.15 APU, trong khi 5 APU sẽ có giá khoảng 0.003206PLN.
Giá cao nhất của APU/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APU tính theo PLN là zł0.005538. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APU/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apu Apustaja tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã giảm 17.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã tăng 1.73% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APU thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apu Apustaja và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APU/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APU/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APU/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APU/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apu Apustaja và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.