Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94501.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94501.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94501.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APU thành EGP
APU/EGP: 1 APU = 0.008599 EGP. Giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.008599 EGP hôm nay.

APU
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APU/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apu Apustaja (APU) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APU hiện có giá trị là 0.01 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APU hiện có giá 0.01 EGP, nghĩa là mua 5 APU sẽ mất 0.04 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 116.29 APU và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 581.45 APU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APU sang EGP
Chuyển đổi EGP sang APU
Apu Apustaja
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APU thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Apu Apustaja tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APU sang EGP, lên đến 10000 APU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Apu Apustaja
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành APU toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Apu Apustaja đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang APU, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APU/EGP
APU/EGP: 1 APU = 0.008599 EGP; 2025/05/05 08:55:18
Trong 1D vừa qua, Apu Apustaja đã thay đổi -2.32% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apu Apustaja(APU) đã thay đổi -2.32% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành APU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APU sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Apu Apustaja/EGP
Giá Apu Apustaja cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01056 EGP trong khi giá Apu Apustaja thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.008045 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apu Apustaja theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APU theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008832 EGP | 0.01056 EGP | 0.01112 EGP | 0.01375 EGP |
Thấp | 0.008045 EGP | 0.008045 EGP | 0.005327 EGP | 0.004950 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.32% | -17.20% | +1.73% | -33.36% |
Thông tin Apu Apustaja
Số liệu thị trường APU sang EGP
APU/EGP:
£0.008599
Khối lượng APU 24 giờ:
£88,412,428.11
Vốn hóa thị trường APU:
£2,905,623,740.04
Nguồn cung lưu hành APU:
337.89B APU
Tỷ giá APU sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Apu Apustaja thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apu Apustaja là £0.008599 mỗi APU, với tổng vốn hoá thị trường của £2,905,623,740.04 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 337,892,150,000 APU. Khối lượng giao dịch của Apu Apustaja đã thay đổi +20.78% (£15,212,000.47 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APU là £73,200,427.64.
Thông tin thêm về Apu Apustaja trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang EGP, trong đó mã của Apu Apustaja là APU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APU sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APU sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua APU (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APU bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Apu Apustaja phổ biến

APU đến TWD
1 APU thành NT$0.005040 TWD

APU đến CNY
1 APU thành ¥0.001227 CNY

APU đến USD
1 APU thành $0.0001698 USD

APU đến EUR
1 APU thành €0.0001499 EUR

APU đến CAD
1 APU thành C$0.0002345 CAD

APU đến KRW
1 APU thành ₩0.2351 KRW

APU đến JPY
1 APU thành ¥0.02447 JPY

APU đến GBP
1 APU thành £0.0001278 GBP
APU đến EGP
1 APU thành £0.008599 EGP

APU đến BRL
1 APU thành R$0.0009687 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £4,790,469.99 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành £110.43 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành £29,985.73 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành £7,438.92 EGP

TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2757 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành £8.81 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành £4,520.85 EGP

DEEP đến EGP
1 DEEP thành £9.85 EGP

STPT đến EGP
1 STPT thành £3.99 EGP

EPT đến EGP
1 EPT thành £0.5172 EGP
Bảng chuyển đổi từ APU sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Apu Apustaja đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APU thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.32%, đạt mức cao nhất là 0.008832 EGP và mức thấp nhất là 0.008045 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 APU là £0.008453 EGP , thay đổi +1.73% so với giá hiện tại. Apu Apustaja đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.92% so với năm trước.
-£
0.02865EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APU | £0.004300 | £0.004402 | -2.32% |
1 APU | £0.008599 | £0.008804 | -2.32% |
5 APU | £0.04300 | £0.04402 | -2.32% |
10 APU | £0.08599 | £0.08804 | -2.32% |
50 APU | £0.4300 | £0.4402 | -2.32% |
100 APU | £0.8599 | £0.8804 | -2.32% |
500 APU | £4.3 | £4.4 | -2.32% |
1000 APU | £8.6 | £8.8 | -2.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp APU/EGP
1 Apu Apustaja bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Apu Apustaja (APU) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.008599.
Tôi có thể mua bao nhiêu APU với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.29 APU đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APU sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APU sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APU bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 581.45 APU, trong khi 5 APU sẽ có giá khoảng 0.04300EGP.
Giá cao nhất của APU/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APU tính theo EGP là £0.07432. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APU/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apu Apustaja tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã giảm 17.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã tăng 1.73% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APU thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apu Apustaja và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APU/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APU/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APU/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APU/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apu Apustaja và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
