Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YYAVAX thành HKD

YYAVAX/HKD: 1 YYAVAX = 191.14 HKD. Giá chuyển đổi 1 Yield Yak AVAX (YYAVAX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 191.14 HKD hôm nay.
YYAVAX
YYAVAX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YYAVAX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yield Yak AVAX (YYAVAX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YYAVAX hiện có giá trị là 191.14 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YYAVAX hiện có giá 191.14 HKD, nghĩa là mua 5 YYAVAX sẽ mất 955.68 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.005232 YYAVAX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.02616 YYAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YYAVAX sang HKD

Chuyển đổi HKD sang YYAVAX

Yield Yak AVAX
Đô la Hồng Kông
1 YYAVAX
191.14  HKD
2 YYAVAX
382.27  HKD
5 YYAVAX
955.68  HKD
10 YYAVAX
1,911.36  HKD
20 YYAVAX
3,822.71  HKD
50 YYAVAX
9,556.79  HKD
100 YYAVAX
19,113.57  HKD
200 YYAVAX
38,227.15  HKD
500 YYAVAX
95,567.87  HKD
1000 YYAVAX
191,135.74  HKD
5000 YYAVAX
955,678.68  HKD
10000 YYAVAX
1,911,357.36  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YYAVAX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Yield Yak AVAX tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YYAVAX sang HKD, lên đến 10000 YYAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Yield Yak AVAX
1 HKD
0.005232 YYAVAX
10 HKD
0.05232 YYAVAX
100 HKD
0.5232 YYAVAX
2000 HKD
10.46 YYAVAX
5000 HKD
26.16 YYAVAX
10000 HKD
52.32 YYAVAX
50000 HKD
261.59 YYAVAX
100000 HKD
523.19 YYAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành YYAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Yield Yak AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang YYAVAX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YYAVAX/HKD

YYAVAX/HKD: 1 YYAVAX = 191.14 HKD; 2025/04/28 03:56:09
Trong 1D vừa qua, Yield Yak AVAX đã thay đổi -3.16% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yield Yak AVAX(YYAVAX) đã thay đổi -3.16% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành YYAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YYAVAX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Yield Yak AVAX/HKD

Giá Yield Yak AVAX cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 203.78 HKD trong khi giá Yield Yak AVAX thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 173.44 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yield Yak AVAX theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YYAVAX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
199.09 HKD
203.78 HKD
203.78 HKD
309.91 HKD
Thấp
186.85 HKD
173.44 HKD
134.7 HKD
134.7 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.16%
+7.92%
+5.91%
-36.64%

Thông tin Yield Yak AVAX

Số liệu thị trường YYAVAX sang HKD

YYAVAX/HKD:
HK$191.14
Khối lượng YYAVAX 24 giờ:
HK$166,414.92
Vốn hóa thị trường YYAVAX:
--
Nguồn cung lưu hành YYAVAX:
0 YYAVAX

Tỷ giá YYAVAX sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yield Yak AVAX thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yield Yak AVAX là HK$191.14 mỗi YYAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YYAVAX. Khối lượng giao dịch của Yield Yak AVAX đã thay đổi +3.66% (HK$5,870.78 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YYAVAX là HK$160,544.14.

Thông tin thêm về Yield Yak AVAX trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yield Yak AVAX phổ biến nhất là YYAVAX sang HKD, trong đó mã của Yield Yak AVAX là YYAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YYAVAX sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YYAVAX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YYAVAX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YYAVAX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YYAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Yield Yak AVAX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YYAVAX đến TWD
1 YYAVAX thành NT$801.17 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YYAVAX đến CNY
1 YYAVAX thành ¥179.86 CNY
popular info Đô la Mỹ
YYAVAX đến USD
1 YYAVAX thành $24.64 USD
popular info Đô la Hồng Kông
YYAVAX đến HKD
1 YYAVAX thành HK$191.14 HKD
popular info Euro
YYAVAX đến EUR
1 YYAVAX thành €21.71 EUR
popular info Đô la Canada
YYAVAX đến CAD
1 YYAVAX thành C$34.2 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YYAVAX đến KRW
1 YYAVAX thành ₩35,458.76 KRW
popular info Yên Nhật
YYAVAX đến JPY
1 YYAVAX thành ¥3,542.65 JPY
popular info Bảng Anh
YYAVAX đến GBP
1 YYAVAX thành £18.55 GBP
popular info Real Brazil
YYAVAX đến BRL
1 YYAVAX thành R$140.15 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.51 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$0.9774 HKD
other assets Walrus
WAL đến HKD
1 WAL thành HK$4.96 HKD
other assets Casper
CSPR đến HKD
1 CSPR thành HK$0.1230 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.59 HKD
other assets IOTA
IOTA đến HKD
1 IOTA thành HK$1.73 HKD
other assets Raydium
RAY đến HKD
1 RAY thành HK$22.79 HKD
other assets JUST
JST đến HKD
1 JST thành HK$0.2888 HKD
other assets Hedera
HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$1.5 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.23 HKD

Bảng chuyển đổi từ YYAVAX sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Yield Yak AVAX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YYAVAX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +7.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.16%, đạt mức cao nhất là 199.09 HKD và mức thấp nhất là 186.85 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 YYAVAX là HK$180.48 HKD , thay đổi +5.91% so với giá hiện tại. Yield Yak AVAX đã thay đổi
-HK$
107.59HKD
, tương đương mức thay đổi -36.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YYAVAXHK$95.57HK$98.69
-3.16%
1 YYAVAXHK$191.14HK$197.37
-3.16%
5 YYAVAXHK$955.68HK$986.85
-3.16%
10 YYAVAXHK$1,911.36HK$1,973.71
-3.16%
50 YYAVAXHK$9,556.79HK$9,868.53
-3.16%
100 YYAVAXHK$19,113.57HK$19,737.06
-3.16%
500 YYAVAXHK$95,567.87HK$98,685.32
-3.16%
1000 YYAVAXHK$191,135.74HK$197,370.64
-3.16%

Câu Hỏi Thường Gặp YYAVAX/HKD

1 Yield Yak AVAX bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Yield Yak AVAX (YYAVAX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$191.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu YYAVAX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005232 YYAVAX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YYAVAX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YYAVAX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YYAVAX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 0.02616 YYAVAX, trong khi 5 YYAVAX sẽ có giá khoảng 955.68HKD.
Giá cao nhất của YYAVAX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YYAVAX tính theo HKD là HK$552.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YYAVAX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yield Yak AVAX tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yield Yak AVAX (YYAVAX) đã tăng 7.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yield Yak AVAX (YYAVAX) đã tăng 5.91% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YYAVAX thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yield Yak AVAX và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YYAVAX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YYAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YYAVAX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YYAVAX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YYAVAX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yield Yak AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.