Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi X2Y2 thành NOK

X2Y2/NOK: 1 X2Y2 = 0.01104 NOK. Giá chuyển đổi 1 X2Y2 (X2Y2) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.01104 NOK hôm nay.
X2Y2
X2Y2
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá X2Y2/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi X2Y2 (X2Y2) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 X2Y2 hiện có giá trị là 0.01 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 X2Y2 hiện có giá 0.01 NOK, nghĩa là mua 5 X2Y2 sẽ mất 0.06 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 90.58 X2Y2 và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 452.9 X2Y2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi X2Y2 sang NOK

Chuyển đổi NOK sang X2Y2

X2Y2
Krone Na Uy
1 X2Y2
0.01104  NOK
2 X2Y2
0.02208  NOK
5 X2Y2
0.05520  NOK
10 X2Y2
0.1104  NOK
20 X2Y2
0.2208  NOK
50 X2Y2
0.5520  NOK
1000 X2Y2
11.04  NOK
5000 X2Y2
55.2  NOK
10000 X2Y2
110.4  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi X2Y2 thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của X2Y2 tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 X2Y2 sang NOK, lên đến 10000 X2Y2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
X2Y2
100 NOK
9,057.97 X2Y2
200 NOK
18,115.93 X2Y2
500 NOK
45,289.83 X2Y2
1000 NOK
90,579.65 X2Y2
2000 NOK
181,159.3 X2Y2
5000 NOK
452,898.25 X2Y2
10000 NOK
905,796.51 X2Y2
50000 NOK
4,528,982.54 X2Y2
100000 NOK
9,057,965.08 X2Y2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành X2Y2 toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo X2Y2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang X2Y2, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ X2Y2/NOK

X2Y2/NOK: 1 X2Y2 = 0.01104 NOK; 2025/05/03 13:14:05
Trong 1D vừa qua, X2Y2 đã thay đổi -0.94% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy X2Y2(X2Y2) đã thay đổi -0.94% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành X2Y2 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi X2Y2 sang NOK: Biến động và thay đổi giá của X2Y2/NOK

Giá X2Y2 cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.01136 NOK trong khi giá X2Y2 thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.01052 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá X2Y2 theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá X2Y2 theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01125 NOK
0.01136 NOK
0.01292 NOK
0.03526 NOK
Thấp
0.01104 NOK
0.01052 NOK
0.009264 NOK
0.009264 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.94%
-0.01%
-13.19%
-70.96%

Thông tin X2Y2

Số liệu thị trường X2Y2 sang NOK

X2Y2/NOK:
kr0.01104
Khối lượng X2Y2 24 giờ:
kr274,764.14
Vốn hóa thị trường X2Y2:
--
Nguồn cung lưu hành X2Y2:
0 X2Y2

Tỷ giá X2Y2 sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi X2Y2 thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của X2Y2 là kr0.01104 mỗi X2Y2, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- X2Y2. Khối lượng giao dịch của X2Y2 đã thay đổi +6.18% (kr15,994.06 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của X2Y2 là kr258,770.08.

Thông tin thêm về X2Y2 trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá X2Y2 phổ biến nhất là X2Y2 sang NOK, trong đó mã của X2Y2 là X2Y2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi X2Y2 sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi X2Y2 sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua X2Y2 (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp X2Y2 bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua X2Y2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi X2Y2 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
X2Y2 đến TWD
1 X2Y2 thành NT$0.03257 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
X2Y2 đến CNY
1 X2Y2 thành ¥0.007686 CNY
popular info Đô la Mỹ
X2Y2 đến USD
1 X2Y2 thành $0.001060 USD
popular info Euro
X2Y2 đến EUR
1 X2Y2 thành €0.0009381 EUR
popular info Đô la Canada
X2Y2 đến CAD
1 X2Y2 thành C$0.001465 CAD
popular info Krone Na Uy
X2Y2 đến NOK
1 X2Y2 thành kr0.01104 NOK
popular info Won Hàn Quốc
X2Y2 đến KRW
1 X2Y2 thành ₩1.48 KRW
popular info Yên Nhật
X2Y2 đến JPY
1 X2Y2 thành ¥0.1536 JPY
popular info Bảng Anh
X2Y2 đến GBP
1 X2Y2 thành £0.0007992 GBP
popular info Real Brazil
X2Y2 đến BRL
1 X2Y2 thành R$0.006001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Aergo
AERGO đến NOK
1 AERGO thành kr2.16 NOK
other assets StakeStone
STO đến NOK
1 STO thành kr2.03 NOK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NOK
1 PUNDIX thành kr5.85 NOK
other assets New XAI gork
gork đến NOK
1 gork thành kr0.5035 NOK
other assets AVA (Travala)
AVA đến NOK
1 AVA thành kr7 NOK
other assets Sign
SIGN đến NOK
1 SIGN thành kr0.9329 NOK
other assets Fellaz
FLZ đến NOK
1 FLZ thành kr28.57 NOK
other assets Ardor
ARDR đến NOK
1 ARDR thành kr1.27 NOK
other assets KiloEx
KILO đến NOK
1 KILO thành kr0.5147 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.3673 NOK

Bảng chuyển đổi từ X2Y2 sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của X2Y2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 X2Y2 thành Krone Na Uy đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.94%, đạt mức cao nhất là 0.01125 NOK và mức thấp nhất là 0.01104 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 X2Y2 là kr0.01272 NOK , thay đổi -13.19% so với giá hiện tại. X2Y2 đã thay đổi
-kr
0.09299NOK
, tương đương mức thay đổi -89.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 X2Y2kr0.005520kr0.005572
-0.94%
1 X2Y2kr0.01104kr0.01114
-0.94%
5 X2Y2kr0.05520kr0.05572
-0.94%
10 X2Y2kr0.1104kr0.1114
-0.94%
50 X2Y2kr0.5520kr0.5572
-0.94%
100 X2Y2kr1.1kr1.11
-0.94%
500 X2Y2kr5.52kr5.57
-0.94%
1000 X2Y2kr11.04kr11.14
-0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp X2Y2/NOK

1 X2Y2 bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 X2Y2 (X2Y2) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.01104.
Tôi có thể mua bao nhiêu X2Y2 với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.58 X2Y2 đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển X2Y2 sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi X2Y2 sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng X2Y2 bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 452.9 X2Y2, trong khi 5 X2Y2 sẽ có giá khoảng 0.05520NOK.
Giá cao nhất của X2Y2/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 X2Y2 tính theo NOK là kr43.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 X2Y2/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của X2Y2 tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi X2Y2 (X2Y2) đã giảm 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi X2Y2 (X2Y2) đã giảm 13.19% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ X2Y2 thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa X2Y2 và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của X2Y2/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với X2Y2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá X2Y2/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá X2Y2/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá X2Y2/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của X2Y2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.