Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAVAX thành UGX

WAVAX/UGX: 1 WAVAX = 78,810.88 UGX. Giá chuyển đổi 1 Wrapped AVAX (WAVAX) thành Shilling Uganda (UGX) là 78,810.88 UGX hôm nay.
WAVAX
WAVAX
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAVAX/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAVAX hiện có giá trị là 78810.88 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAVAX hiện có giá 78810.88 UGX, nghĩa là mua 5 WAVAX sẽ mất 394054.39 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1269 WAVAX và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6344 WAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAVAX sang UGX

Chuyển đổi UGX sang WAVAX

Wrapped AVAX
Shilling Uganda
1 WAVAX
78,810.88  UGX
2 WAVAX
157,621.76  UGX
5 WAVAX
394,054.39  UGX
10 WAVAX
788,108.79  UGX
20 WAVAX
1,576,217.57  UGX
50 WAVAX
3,940,543.93  UGX
100 WAVAX
7,881,087.87  UGX
200 WAVAX
15,762,175.74  UGX
500 WAVAX
39,405,439.35  UGX
1000 WAVAX
78,810,878.69  UGX
5000 WAVAX
394,054,393.46  UGX
10000 WAVAX
788,108,786.93  UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAVAX thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped AVAX tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAVAX sang UGX, lên đến 10000 WAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Wrapped AVAX
1 UGX
0.{4}1269 WAVAX
10 UGX
0.0001269 WAVAX
50 UGX
0.0006344 WAVAX
100 UGX
0.001269 WAVAX
200 UGX
0.002538 WAVAX
500 UGX
0.006344 WAVAX
1000 UGX
0.01269 WAVAX
2000 UGX
0.02538 WAVAX
5000 UGX
0.06344 WAVAX
10000 UGX
0.1269 WAVAX
50000 UGX
0.6344 WAVAX
100000 UGX
1.27 WAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành WAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Wrapped AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang WAVAX, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAVAX/UGX

WAVAX/UGX: 1 WAVAX = 78,810.88 UGX; 2025/05/02 17:23:21
Trong 1D vừa qua, Wrapped AVAX đã thay đổi +0.94% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped AVAX(WAVAX) đã thay đổi +0.94% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành WAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAVAX sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Wrapped AVAX/UGX

Giá Wrapped AVAX cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 117,296.35 UGX trong khi giá Wrapped AVAX thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 94,516.02 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped AVAX theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAVAX theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
105,251.42 UGX
117,296.35 UGX
151,899.24 UGX
216,230.2 UGX
Thấp
98,432.71 UGX
94,516.02 UGX
94,507.14 UGX
94,507.14 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.94%
-13.62%
-32.53%
-49.32%

Thông tin Wrapped AVAX

Số liệu thị trường WAVAX sang UGX

WAVAX/UGX:
Sh78,810.88
Khối lượng WAVAX 24 giờ:
Sh383,217,521,471.57
Vốn hóa thị trường WAVAX:
Sh1,061,171,253,991.66
Nguồn cung lưu hành WAVAX:
13.46M WAVAX

Tỷ giá WAVAX sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped AVAX thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped AVAX là Sh78,810.88 mỗi WAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh1,061,171,253,991.66 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,464,782 WAVAX. Khối lượng giao dịch của Wrapped AVAX đã thay đổi +26.16% (Sh79,463,796,876.43 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAVAX là Sh303,753,724,595.13.

Thông tin thêm về Wrapped AVAX trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang UGX, trong đó mã của Wrapped AVAX là WAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAVAX sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAVAX sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAVAX (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAVAX bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped AVAX phổ biến

popular info Shilling Uganda
WAVAX đến UGX
1 WAVAX thành Sh78,810.88 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
WAVAX đến TWD
1 WAVAX thành NT$661.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAVAX đến CNY
1 WAVAX thành ¥155.8 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAVAX đến USD
1 WAVAX thành $21.48 USD
popular info Euro
WAVAX đến EUR
1 WAVAX thành €18.9 EUR
popular info Đô la Canada
WAVAX đến CAD
1 WAVAX thành C$29.59 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAVAX đến KRW
1 WAVAX thành ₩29,982.28 KRW
popular info Yên Nhật
WAVAX đến JPY
1 WAVAX thành ¥3,095.28 JPY
popular info Bảng Anh
WAVAX đến GBP
1 WAVAX thành £16.13 GBP
popular info Real Brazil
WAVAX đến BRL
1 WAVAX thành R$120.99 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Turbo
TURBO đến UGX
1 TURBO thành Sh20.44 UGX
other assets WEMIX
WEMIX đến UGX
1 WEMIX thành Sh1,697.38 UGX
other assets Hacken Token
HAI đến UGX
1 HAI thành Sh72.87 UGX
other assets StakeStone
STO đến UGX
1 STO thành Sh709.03 UGX
other assets Immutable
IMX đến UGX
1 IMX thành Sh2,349.97 UGX
other assets EOS
EOS đến UGX
1 EOS thành Sh2,722.75 UGX
other assets Movement
MOVE đến UGX
1 MOVE thành Sh718.69 UGX
other assets BNB
BNB đến UGX
1 BNB thành Sh2,200,710.68 UGX
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến UGX
1 PUNDIX thành Sh2,059.29 UGX
other assets Bubblemaps
BMT đến UGX
1 BMT thành Sh500.49 UGX

Bảng chuyển đổi từ WAVAX sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAVAX thành Shilling Uganda đã thay đổi -13.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 105,251.42 UGX và mức thấp nhất là 98,432.71 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 WAVAX là Sh127,142.55 UGX , thay đổi -32.53% so với giá hiện tại. Wrapped AVAX đã thay đổi
+Sh
17,821.49UGX
, tương đương mức thay đổi +119.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAVAXSh39,405.44Sh38,938.35
+0.94%
1 WAVAXSh78,810.88Sh77,876.7
+0.94%
5 WAVAXSh394,054.39Sh389,383.51
+0.94%
10 WAVAXSh788,108.79Sh778,767.02
+0.94%
50 WAVAXSh3,940,543.93Sh3,893,835.08
+0.94%
100 WAVAXSh7,881,087.87Sh7,787,670.15
+0.94%
500 WAVAXSh39,405,439.35Sh38,938,350.76
+0.94%
1000 WAVAXSh78,810,878.69Sh77,876,701.53
+0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp WAVAX/UGX

1 Wrapped AVAX bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Wrapped AVAX (WAVAX) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh78,810.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAVAX với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1269 WAVAX đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAVAX sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAVAX sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAVAX bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 0.{4}6344 WAVAX, trong khi 5 WAVAX sẽ có giá khoảng 394,054.39UGX.
Giá cao nhất của WAVAX/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAVAX tính theo UGX là Sh617,479.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAVAX/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped AVAX tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) đã giảm 13.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) đã giảm 32.53% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAVAX thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped AVAX và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAVAX/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAVAX/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAVAX/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAVAX/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.