Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành NAD

WOM/NAD: 1 WOM = 0.3151 NAD. Giá chuyển đổi 1 WOM Protocol (WOM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.3151 NAD hôm nay.
WOM
WOM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOM Protocol (WOM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 0.32 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 0.32 NAD, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 1.58 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 3.17 WOM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 15.87 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WOM

WOM Protocol
Đô la Namibia
500 WOM
157.57  NAD
1000 WOM
315.13  NAD
5000 WOM
1,575.65  NAD
10000 WOM
3,151.3  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của WOM Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang NAD, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
WOM Protocol
1000 NAD
3,173.29 WOM
2000 NAD
6,346.58 WOM
5000 NAD
15,866.45 WOM
10000 NAD
31,732.9 WOM
50000 NAD
158,664.52 WOM
100000 NAD
317,329.04 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo WOM Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WOM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOM/NAD

WOM/NAD: 1 WOM = 0.3151 NAD; 2025/05/02 21:35:34
Trong 1D vừa qua, WOM Protocol đã thay đổi +4.36% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOM Protocol(WOM) đã thay đổi +4.36% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của WOM Protocol/NAD

Giá WOM Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.3154 NAD trong khi giá WOM Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2807 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOM Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3154 NAD
0.3154 NAD
0.3163 NAD
0.5934 NAD
Thấp
0.3019 NAD
0.2807 NAD
0.2295 NAD
0.2295 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.36%
+8.31%
+21.48%
-48.64%

Thông tin WOM Protocol

Số liệu thị trường WOM sang NAD

WOM/NAD:
N$0.3151
Khối lượng WOM 24 giờ:
N$1,399,582.71
Vốn hóa thị trường WOM:
N$60,820,147.86
Nguồn cung lưu hành WOM:
193.00M WOM

Tỷ giá WOM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WOM Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WOM Protocol là N$0.3151 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của N$60,820,147.86 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,000,000 WOM. Khối lượng giao dịch của WOM Protocol đã thay đổi +39.63% (N$397,209.45 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là N$1,002,373.26.

Thông tin thêm về WOM Protocol trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOM Protocol phổ biến nhất là WOM sang NAD, trong đó mã của WOM Protocol là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WOM Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.5178 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.1223 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOM đến USD
1 WOM thành $0.01688 USD
popular info Euro
WOM đến EUR
1 WOM thành €0.01493 EUR
popular info Đô la Canada
WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.02331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOM đến KRW
1 WOM thành ₩23.6 KRW
popular info Yên Nhật
WOM đến JPY
1 WOM thành ¥2.45 JPY
popular info Bảng Anh
WOM đến GBP
1 WOM thành £0.01271 GBP
popular info Đô la Namibia
WOM đến NAD
1 WOM thành N$0.3151 NAD
popular info Real Brazil
WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.09537 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Hacken Token
HAI đến NAD
1 HAI thành N$0.3679 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.7 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1016 NAD
other assets WEMIX
WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$8.71 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$13.05 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,215.05 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.4 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$13.46 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.46 NAD
other assets Highstreet
HIGH đến NAD
1 HIGH thành N$12.07 NAD

Bảng chuyển đổi từ WOM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của WOM Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Đô la Namibia đã thay đổi +8.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.36%, đạt mức cao nhất là 0.3154 NAD và mức thấp nhất là 0.3019 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là N$0.2594 NAD , thay đổi +21.48% so với giá hiện tại. WOM Protocol đã thay đổi
-N$
0.1919NAD
, tương đương mức thay đổi -37.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOMN$0.1576N$0.1510
+4.36%
1 WOMN$0.3151N$0.3020
+4.36%
5 WOMN$1.58N$1.51
+4.36%
10 WOMN$3.15N$3.02
+4.36%
50 WOMN$15.76N$15.1
+4.36%
100 WOMN$31.51N$30.2
+4.36%
500 WOMN$157.57N$150.98
+4.36%
1000 WOMN$315.13N$301.95
+4.36%

Câu Hỏi Thường Gặp WOM/NAD

1 WOM Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 WOM Protocol (WOM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.3151.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.17 WOM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 15.87 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 1.58NAD.
Giá cao nhất của WOM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo NAD là N$36.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOM Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOM Protocol (WOM) đã tăng 8.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOM Protocol (WOM) đã tăng 21.48% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOM Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOM Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.