Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96926.31 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96926.31 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96926.31 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FPS thành MKD
FPS/MKD: 1 FPS = 1.23 MKD. Giá chuyển đổi 1 Web3War (FPS) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.23 MKD hôm nay.

FPS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FPS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Web3War (FPS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FPS hiện có giá trị là 1.23 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FPS hiện có giá 1.23 MKD, nghĩa là mua 5 FPS sẽ mất 6.16 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.8114 FPS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.06 FPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FPS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FPS
Web3War
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FPS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Web3War tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FPS sang MKD, lên đến 10000 FPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Web3War
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FPS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Web3War đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FPS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FPS/MKD
FPS/MKD: 1 FPS = 1.23 MKD; 2025/05/02 13:29:00
Trong 1D vừa qua, Web3War đã thay đổi +4.25% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Web3War(FPS) đã thay đổi +4.25% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FPS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Web3War/MKD
Giá Web3War cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.55 MKD trong khi giá Web3War thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.03 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Web3War theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FPS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.31 MKD | 1.55 MKD | 1.77 MKD | 4.48 MKD |
Thấp | 1.14 MKD | 1.03 MKD | 0.9234 MKD | 0.8609 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.25% | -1.75% | -16.54% | -31.65% |
Thông tin Web3War
Số liệu thị trường FPS sang MKD
FPS/MKD:
ден1.23
Khối lượng FPS 24 giờ:
ден13,315,920.67
Vốn hóa thị trường FPS:
--
Nguồn cung lưu hành FPS:
0 FPS
Tỷ giá FPS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Web3War thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Web3War là ден1.23 mỗi FPS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPS. Khối lượng giao dịch của Web3War đã thay đổi +41.63% (ден3,914,033.74 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPS là ден9,401,886.93.
Thông tin thêm về Web3War trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Web3War phổ biến nhất là FPS sang MKD, trong đó mã của Web3War là FPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FPS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FPS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FPS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Web3War phổ biến

FPS đến TWD
1 FPS thành NT$0.6910 TWD

FPS đến CNY
1 FPS thành ¥0.1647 CNY

FPS đến USD
1 FPS thành $0.02270 USD
FPS đến MKD
1 FPS thành ден1.23 MKD

FPS đến EUR
1 FPS thành €0.02002 EUR

FPS đến CAD
1 FPS thành C$0.03137 CAD

FPS đến KRW
1 FPS thành ₩31.77 KRW

FPS đến JPY
1 FPS thành ¥3.28 JPY

FPS đến GBP
1 FPS thành £0.01707 GBP

FPS đến BRL
1 FPS thành R$0.1302 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,256,834.58 MKD

MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден10.78 MKD

WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден24.91 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.3212 MKD

IMX đến MKD
1 IMX thành ден34.66 MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден40.28 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден187.57 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден99,543.68 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.85 MKD

BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.26 MKD
Bảng chuyển đổi từ FPS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Web3War đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPS thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.25%, đạt mức cao nhất là 1.31 MKD và mức thấp nhất là 1.14 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FPS là ден1.48 MKD , thay đổi -16.54% so với giá hiện tại. Web3War đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.58% so với năm trước.
-ден
5.46MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FPS | ден0.6162 | ден0.5911 | +4.25% |
1 FPS | ден1.23 | ден1.18 | +4.25% |
5 FPS | ден6.16 | ден5.91 | +4.25% |
10 FPS | ден12.32 | ден11.82 | +4.25% |
50 FPS | ден61.62 | ден59.11 | +4.25% |
100 FPS | ден123.25 | ден118.22 | +4.25% |
500 FPS | ден616.23 | ден591.12 | +4.25% |
1000 FPS | ден1,232.46 | ден1,182.23 | +4.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp FPS/MKD
1 Web3War bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Web3War (FPS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu FPS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8114 FPS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FPS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FPS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FPS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4.06 FPS, trong khi 5 FPS sẽ có giá khoảng 6.16MKD.
Giá cao nhất của FPS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FPS tính theo MKD là ден26.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FPS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Web3War tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Web3War (FPS) đã giảm 1.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Web3War (FPS) đã giảm 16.54% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FPS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Web3War và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FPS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FPS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FPS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FPS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Web3War và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
