Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAG thành KHR

WAG/KHR: 1 WAG = 1.37 KHR. Giá chuyển đổi 1 Waggle Network (WAG) thành Riel Campuchia (KHR) là 1.37 KHR hôm nay.
WAG
WAG
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAG/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waggle Network (WAG) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAG hiện có giá trị là 1.37 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAG hiện có giá 1.37 KHR, nghĩa là mua 5 WAG sẽ mất 6.85 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.7295 WAG và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 3.65 WAG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAG sang KHR

Chuyển đổi KHR sang WAG

Waggle Network
Riel Campuchia
100 WAG
137.07  KHR
200 WAG
274.14  KHR
500 WAG
685.36  KHR
1000 WAG
1,370.72  KHR
5000 WAG
6,853.59  KHR
10000 WAG
13,707.18  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAG thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Waggle Network tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAG sang KHR, lên đến 10000 WAG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Waggle Network
2000 KHR
1,459.09 WAG
5000 KHR
3,647.72 WAG
10000 KHR
7,295.45 WAG
50000 KHR
36,477.23 WAG
100000 KHR
72,954.45 WAG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành WAG toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Waggle Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang WAG, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAG/KHR

WAG/KHR: 1 WAG = 1.37 KHR; 2025/05/02 14:11:20
Trong 1D vừa qua, Waggle Network đã thay đổi +9.85% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waggle Network(WAG) đã thay đổi +9.85% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành WAG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAG sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Waggle Network/KHR

Giá Waggle Network cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.45 KHR trong khi giá Waggle Network thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1.23 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waggle Network theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAG theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.45 KHR
1.45 KHR
1.78 KHR
7.34 KHR
Thấp
1.24 KHR
1.23 KHR
1.2 KHR
1.2 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.85%
+9.42%
-20.03%
-25.86%

Thông tin Waggle Network

Số liệu thị trường WAG sang KHR

WAG/KHR:
៛1.37
Khối lượng WAG 24 giờ:
៛73,892,147.14
Vốn hóa thị trường WAG:
--
Nguồn cung lưu hành WAG:
0 WAG

Tỷ giá WAG sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waggle Network thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waggle Network là ៛1.37 mỗi WAG, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAG. Khối lượng giao dịch của Waggle Network đã thay đổi +2.30% (៛1,663,074.4 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAG là ៛72,229,072.74.

Thông tin thêm về Waggle Network trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waggle Network phổ biến nhất là WAG sang KHR, trong đó mã của Waggle Network là WAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAG sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAG sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAG (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAG bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Waggle Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAG đến TWD
1 WAG thành NT$0.01039 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAG đến CNY
1 WAG thành ¥0.002477 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAG đến USD
1 WAG thành $0.0003414 USD
popular info Riel Campuchia
WAG đến KHR
1 WAG thành ៛1.37 KHR
popular info Euro
WAG đến EUR
1 WAG thành €0.0003011 EUR
popular info Đô la Canada
WAG đến CAD
1 WAG thành C$0.0004718 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAG đến KRW
1 WAG thành ₩0.4778 KRW
popular info Yên Nhật
WAG đến JPY
1 WAG thành ¥0.04934 JPY
popular info Bảng Anh
WAG đến GBP
1 WAG thành £0.0002568 GBP
popular info Real Brazil
WAG đến BRL
1 WAG thành R$0.001958 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛389,065,931.62 KHR
other assets Movement
MOVE đến KHR
1 MOVE thành ៛801.75 KHR
other assets WEMIX
WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,986.98 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛23.11 KHR
other assets Immutable
IMX đến KHR
1 IMX thành ៛2,526.95 KHR
other assets EOS
EOS đến KHR
1 EOS thành ៛2,954.09 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,857.63 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,370,003.76 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛728.46 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛539.97 KHR

Bảng chuyển đổi từ WAG sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Waggle Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAG thành Riel Campuchia đã thay đổi +9.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.85%, đạt mức cao nhất là 1.45 KHR và mức thấp nhất là 1.24 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAG là ៛1.71 KHR , thay đổi -20.03% so với giá hiện tại. Waggle Network đã thay đổi
-
5.31KHR
, tương đương mức thay đổi -79.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAG៛0.6854៛0.6239
+9.85%
1 WAG៛1.37៛1.25
+9.85%
5 WAG៛6.85៛6.24
+9.85%
10 WAG៛13.71៛12.48
+9.85%
50 WAG៛68.54៛62.39
+9.85%
100 WAG៛137.07៛124.77
+9.85%
500 WAG៛685.36៛623.87
+9.85%
1000 WAG៛1,370.72៛1,247.74
+9.85%

Câu Hỏi Thường Gặp WAG/KHR

1 Waggle Network bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Waggle Network (WAG) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAG với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7295 WAG đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAG sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAG sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAG bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 3.65 WAG, trong khi 5 WAG sẽ có giá khoảng 6.85KHR.
Giá cao nhất của WAG/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAG tính theo KHR là ៛14,831.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAG/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waggle Network tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waggle Network (WAG) đã tăng 9.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waggle Network (WAG) đã giảm 20.03% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAG thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waggle Network và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAG/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAG/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAG/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAG/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waggle Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.