Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành CZK

VOLT/CZK: 1 VOLT = 0.001934 CZK. Giá chuyển đổi 1 Voltage Finance (VOLT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.001934 CZK hôm nay.
VOLT
VOLT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 0.01 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 516.94 VOLT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 2,584.69 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLT sang CZK

Chuyển đổi CZK sang VOLT

Voltage Finance
Koruna Czech
1 VOLT
0.001934  CZK
2 VOLT
0.003869  CZK
5 VOLT
0.009672  CZK
10 VOLT
0.01934  CZK
20 VOLT
0.03869  CZK
50 VOLT
0.09672  CZK
100 VOLT
0.1934  CZK
200 VOLT
0.3869  CZK
500 VOLT
0.9672  CZK
1000 VOLT
1.93  CZK
5000 VOLT
9.67  CZK
10000 VOLT
19.34  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Voltage Finance tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang CZK, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Voltage Finance
50 CZK
25,846.85 VOLT
100 CZK
51,693.71 VOLT
200 CZK
103,387.42 VOLT
500 CZK
258,468.55 VOLT
1000 CZK
516,937.1 VOLT
2000 CZK
1,033,874.19 VOLT
5000 CZK
2,584,685.49 VOLT
10000 CZK
5,169,370.97 VOLT
50000 CZK
25,846,854.87 VOLT
100000 CZK
51,693,709.73 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Voltage Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang VOLT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLT/CZK

VOLT/CZK: 1 VOLT = 0.001934 CZK; 2025/05/04 21:13:27
Trong 1D vừa qua, Voltage Finance đã thay đổi +24.24% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltage Finance(VOLT) đã thay đổi +24.24% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Voltage Finance/CZK

Giá Voltage Finance cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.001952 CZK trong khi giá Voltage Finance thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0005864 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltage Finance theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001952 CZK
0.001952 CZK
0.001952 CZK
0.001952 CZK
Thấp
0.001565 CZK
0.0005864 CZK
0.0004296 CZK
0.0004296 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+24.24%
+219.56%
+328.26%
+98.86%

Thông tin Voltage Finance

Số liệu thị trường VOLT sang CZK

VOLT/CZK:
Kč0.001934
Khối lượng VOLT 24 giờ:
Kč933,460.32
Vốn hóa thị trường VOLT:
--
Nguồn cung lưu hành VOLT:
0 VOLT

Tỷ giá VOLT sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Voltage Finance thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Voltage Finance là Kč0.001934 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLT. Khối lượng giao dịch của Voltage Finance đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là Kč933,460.32.

Thông tin thêm về Voltage Finance trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltage Finance phổ biến nhất là VOLT sang CZK, trong đó mã của Voltage Finance là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLT sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Voltage Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.002692 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.0006337 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.{4}8765 USD
popular info Euro
VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.{4}7757 EUR
popular info Đô la Canada
VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.0001209 CAD
popular info Koruna Czech
VOLT đến CZK
1 VOLT thành Kč0.001934 CZK
popular info Won Hàn Quốc
VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩0.1227 KRW
popular info Yên Nhật
VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.01269 JPY
popular info Bảng Anh
VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.{4}6606 GBP
popular info Real Brazil
VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.0004960 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,112,419.2 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč40,520.59 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč48.16 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč13.05 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč73.39 CZK
other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1185 CZK
other assets Solayer
LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč72.65 CZK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč245.83 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,003.38 CZK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến CZK
1 ASR thành Kč33.08 CZK

Bảng chuyển đổi từ VOLT sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Voltage Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Koruna Czech đã thay đổi +219.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.24%, đạt mức cao nhất là 0.001952 CZK và mức thấp nhất là 0.001565 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là Kč0.0004440 CZK , thay đổi +328.26% so với giá hiện tại. Voltage Finance đã thay đổi
-
0.0008441CZK
, tương đương mức thay đổi -30.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOLTKč0.0009672Kč0.0007775
+24.24%
1 VOLTKč0.001934Kč0.001555
+24.24%
5 VOLTKč0.009672Kč0.007775
+24.24%
10 VOLTKč0.01934Kč0.01555
+24.24%
50 VOLTKč0.09672Kč0.07775
+24.24%
100 VOLTKč0.1934Kč0.1555
+24.24%
500 VOLTKč0.9672Kč0.7775
+24.24%
1000 VOLTKč1.93Kč1.56
+24.24%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/CZK

1 Voltage Finance bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Voltage Finance (VOLT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.001934.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 516.94 VOLT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 2,584.69 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 0.009672CZK.
Giá cao nhất của VOLT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo CZK là Kč0.05094. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltage Finance tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) đã tăng 219.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) đã tăng 328.26% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltage Finance và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltage Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.