Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94075.00 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94075.00 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94075.00 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi vXVS thành LKR
vXVS/LKR: 1 vXVS = 34.65 LKR. Giá chuyển đổi 1 Venus XVS (vXVS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 34.65 LKR hôm nay.

vXVS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vXVS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus XVS (vXVS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vXVS hiện có giá trị là 34.65 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vXVS hiện có giá 34.65 LKR, nghĩa là mua 5 vXVS sẽ mất 173.27 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02886 vXVS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1443 vXVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi vXVS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang vXVS
Venus XVS
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vXVS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus XVS tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vXVS sang LKR, lên đến 10000 vXVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Venus XVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành vXVS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Venus XVS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang vXVS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ vXVS/LKR
vXVS/LKR: 1 vXVS = 34.65 LKR; 2025/05/06 15:10:11
Trong 1D vừa qua, Venus XVS đã thay đổi +0.21% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus XVS(vXVS) đã thay đổi +0.21% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành vXVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi vXVS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Venus XVS/LKR
Giá Venus XVS cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 51.57 LKR trong khi giá Venus XVS thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 39.8 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus XVS theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vXVS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 42.51 LKR | 51.57 LKR | 71.2 LKR | 110.15 LKR |
Thấp | 40.53 LKR | 39.8 LKR | 39.8 LKR | 39.8 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | -17.35% | -31.38% | -54.51% |
Thông tin Venus XVS
Số liệu thị trường vXVS sang LKR
vXVS/LKR:
Rs34.65
Khối lượng vXVS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vXVS:
Rs1,154,497,384.94
Nguồn cung lưu hành vXVS:
33.32M vXVS
Tỷ giá vXVS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus XVS thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus XVS là Rs34.65 mỗi vXVS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,154,497,384.94 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,315,888 vXVS. Khối lượng giao dịch của Venus XVS đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vXVS là Rs0.
Thông tin thêm về Venus XVS trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus XVS phổ biến nhất là vXVS sang LKR, trong đó mã của Venus XVS là vXVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi vXVS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi vXVS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua vXVS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vXVS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vXVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Venus XVS phổ biến

vXVS đến TWD
1 vXVS thành NT$3.46 TWD

vXVS đến CNY
1 vXVS thành ¥0.8329 CNY

vXVS đến USD
1 vXVS thành $0.1154 USD

vXVS đến EUR
1 vXVS thành €0.1016 EUR

vXVS đến CAD
1 vXVS thành C$0.1591 CAD
vXVS đến LKR
1 vXVS thành Rs34.65 LKR

vXVS đến KRW
1 vXVS thành ₩159.13 KRW

vXVS đến JPY
1 vXVS thành ¥16.46 JPY

vXVS đến GBP
1 vXVS thành £0.08614 GBP

vXVS đến BRL
1 vXVS thành R$0.6610 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

WLTH đến LKR
1 WLTH thành Rs2.43 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs569.31 LKR

MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs53.04 LKR

ALPINE đến LKR
1 ALPINE thành Rs337.69 LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.7 LKR

SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs141.99 LKR

RAY đến LKR
1 RAY thành Rs686.56 LKR

ASR đến LKR
1 ASR thành Rs526.22 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs179,228.41 LKR

KMNO đến LKR
1 KMNO thành Rs27.69 LKR
Bảng chuyển đổi từ vXVS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Venus XVS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vXVS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -17.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 42.51 LKR và mức thấp nhất là 40.53 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 vXVS là Rs53.6 LKR , thay đổi -31.38% so với giá hiện tại. Venus XVS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +39.32% so với năm trước.
+Rs
11.69LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vXVS | Rs17.33 | Rs17.28 | +0.21% |
1 vXVS | Rs34.65 | Rs34.56 | +0.21% |
5 vXVS | Rs173.27 | Rs172.82 | +0.21% |
10 vXVS | Rs346.53 | Rs345.64 | +0.21% |
50 vXVS | Rs1,732.65 | Rs1,728.21 | +0.21% |
100 vXVS | Rs3,465.31 | Rs3,456.43 | +0.21% |
500 vXVS | Rs17,326.53 | Rs17,282.13 | +0.21% |
1000 vXVS | Rs34,653.06 | Rs34,564.27 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp vXVS/LKR
1 Venus XVS bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Venus XVS (vXVS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs34.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu vXVS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02886 vXVS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vXVS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vXVS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vXVS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1443 vXVS, trong khi 5 vXVS sẽ có giá khoảng 173.27LKR.
Giá cao nhất của vXVS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vXVS tính theo LKR là Rs883.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vXVS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus XVS tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus XVS (vXVS) đã giảm 17.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus XVS (vXVS) đã giảm 31.38% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vXVS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus XVS và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vXVS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vXVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vXVS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vXVS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vXVS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus XVS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
