Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALUE thành CHF

VALUE/CHF: 1 VALUE = 0.008035 CHF. Giá chuyển đổi 1 Value Liquidity (VALUE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.008035 CHF hôm nay.
VALUE
VALUE
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALUE/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Value Liquidity (VALUE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALUE hiện có giá trị là 0.01 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALUE hiện có giá 0.01 CHF, nghĩa là mua 5 VALUE sẽ mất 0.04 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 124.45 VALUE và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 622.27 VALUE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALUE sang CHF

Chuyển đổi CHF sang VALUE

Value Liquidity
Franc Thụy Sĩ
1 VALUE
0.008035  CHF
2 VALUE
0.01607  CHF
5 VALUE
0.04018  CHF
10 VALUE
0.08035  CHF
20 VALUE
0.1607  CHF
50 VALUE
0.4018  CHF
100 VALUE
0.8035  CHF
200 VALUE
1.61  CHF
500 VALUE
4.02  CHF
1000 VALUE
8.04  CHF
5000 VALUE
40.18  CHF
10000 VALUE
80.35  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALUE thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Value Liquidity tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALUE sang CHF, lên đến 10000 VALUE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Value Liquidity
10 CHF
1,244.53 VALUE
50 CHF
6,222.66 VALUE
100 CHF
12,445.33 VALUE
200 CHF
24,890.66 VALUE
500 CHF
62,226.64 VALUE
1000 CHF
124,453.28 VALUE
2000 CHF
248,906.56 VALUE
5000 CHF
622,266.41 VALUE
10000 CHF
1,244,532.82 VALUE
50000 CHF
6,222,664.08 VALUE
100000 CHF
12,445,328.16 VALUE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành VALUE toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Value Liquidity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang VALUE, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALUE/CHF

VALUE/CHF: 1 VALUE = 0.008035 CHF; 2025/05/06 08:08:34
Trong 1D vừa qua, Value Liquidity đã thay đổi -0.02% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Value Liquidity(VALUE) đã thay đổi -0.02% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành VALUE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VALUE sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Value Liquidity/CHF

Giá Value Liquidity cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.008907 CHF trong khi giá Value Liquidity thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.007147 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Value Liquidity theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALUE theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008046 CHF
0.008907 CHF
0.008908 CHF
0.03701 CHF
Thấp
0.008030 CHF
0.007147 CHF
0.007094 CHF
0.005931 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-8.79%
-3.92%
-30.88%

Thông tin Value Liquidity

Số liệu thị trường VALUE sang CHF

VALUE/CHF:
Fr0.008035
Khối lượng VALUE 24 giờ:
Fr13,328.74
Vốn hóa thị trường VALUE:
Fr49,980.02
Nguồn cung lưu hành VALUE:
6.22M VALUE

Tỷ giá VALUE sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Value Liquidity thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Value Liquidity là Fr0.008035 mỗi VALUE, với tổng vốn hoá thị trường của Fr49,980.02 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,220,177.5 VALUE. Khối lượng giao dịch của Value Liquidity đã thay đổi -4.50% (Fr-627.66 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALUE là Fr13,956.4.

Thông tin thêm về Value Liquidity trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Value Liquidity phổ biến nhất là VALUE sang CHF, trong đó mã của Value Liquidity là VALUE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALUE sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALUE sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALUE (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALUE bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALUE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Value Liquidity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALUE đến TWD
1 VALUE thành NT$0.2937 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALUE đến CNY
1 VALUE thành ¥0.07062 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALUE đến USD
1 VALUE thành $0.009764 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
VALUE đến CHF
1 VALUE thành Fr0.008035 CHF
popular info Euro
VALUE đến EUR
1 VALUE thành €0.008627 EUR
popular info Đô la Canada
VALUE đến CAD
1 VALUE thành C$0.01350 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VALUE đến KRW
1 VALUE thành ₩13.48 KRW
popular info Yên Nhật
VALUE đến JPY
1 VALUE thành ¥1.4 JPY
popular info Bảng Anh
VALUE đến GBP
1 VALUE thành £0.007344 GBP
popular info Real Brazil
VALUE đến BRL
1 VALUE thành R$0.05555 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Common Wealth
WLTH đến CHF
1 WLTH thành Fr0.007675 CHF
other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr77,677.67 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,485.96 CHF
other assets XRP
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.73 CHF
other assets Sui
SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.77 CHF
other assets Particle Network
PARTI đến CHF
1 PARTI thành Fr0.2122 CHF
other assets Loopring
LRC đến CHF
1 LRC thành Fr0.08859 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr119.5 CHF
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CHF
1 TRUMP thành Fr8.99 CHF
other assets Four
FORM đến CHF
1 FORM thành Fr2.05 CHF

Bảng chuyển đổi từ VALUE sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Value Liquidity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALUE thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -8.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.008046 CHF và mức thấp nhất là 0.008030 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 VALUE là Fr0.008363 CHF , thay đổi -3.92% so với giá hiện tại. Value Liquidity đã thay đổi
-Fr
0.01683CHF
, tương đương mức thay đổi -67.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VALUEFr0.004018Fr0.004018
-0.02%
1 VALUEFr0.008035Fr0.008037
-0.02%
5 VALUEFr0.04018Fr0.04018
-0.02%
10 VALUEFr0.08035Fr0.08037
-0.02%
50 VALUEFr0.4018Fr0.4018
-0.02%
100 VALUEFr0.8035Fr0.8037
-0.02%
500 VALUEFr4.02Fr4.02
-0.02%
1000 VALUEFr8.04Fr8.04
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp VALUE/CHF

1 Value Liquidity bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Value Liquidity (VALUE) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.008035.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALUE với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.45 VALUE đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALUE sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALUE sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALUE bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 622.27 VALUE, trong khi 5 VALUE sẽ có giá khoảng 0.04018CHF.
Giá cao nhất của VALUE/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALUE tính theo CHF là Fr7.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALUE/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Value Liquidity tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Value Liquidity (VALUE) đã giảm 8.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Value Liquidity (VALUE) đã giảm 3.92% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALUE thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Value Liquidity và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALUE/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALUE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALUE/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALUE/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALUE/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Value Liquidity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.